CyberView F121Re | 21 inch 1U single rail Full HD LCD Drawer
Lượt xem : 1167
|Ngày đăng : 12-05-2024
- Mô tả
Màn hình LCD CyberView Rackmount mới nhất dòng F121Re được thiết kế cho phép bạn có thể truy cập từ bên hông vào môi trường tủ rack của bạn. Với sự lựa chọn giữa màn hình hướng trái hoặc màn hình hướng phải, cũng như khả năng kết hợp ngăn điều khiển mạnh mẽ này với KVM tích hợp, dòng CyberView F121Re chắc chắn sẽ xử lý các nhu cầu quan trọng trong trung tâm dữ liệu hoặc phòng máy chủ bị hạn chế về mặc không gian và các tủ CNTT. Trong trường hợp mặt trước của tủ rack được đặt dựa vào tường, F121Re cho phép người dùng được đặt quay mặt vào tường một cách thoải mái chứ không phải dựa lưng vào nó.
Tính năng | Tùy chọn |
|
|
Thông số kỹ thuật CyberView F121Re
![]() |
|
Kích thước sản phẩm (HxWxD) |
Bàn điều khiển độc lập: 1.73 x 17.4 x 24.4 in. (44 x 442 x 620 mm.) Bàn điều khiển tích hợp kèm KVM: 1.73 x 17.4 x 28.3 in.(44 x 442 x 720 mm.) |
Kích thước đóng kiện (HxWxD) |
Bàn điều khiển độc lập: 5.5 x 23.4 x 35.8 in. ((140 x 595 x 910 mm.)) (Bàn điều khiển tích hợp kèm KVM) |
Khối lượng |
àn điều khiển độc lập: 32.3 lbs. (14.7 kg) Bàn điều khiển tích hợp kèm KVM: 34.1 lbs. (15.5 kg) |
Khối lượng vận chuyển |
àn điều khiển độc lập: 41.6 lbs. (18.9 kg) Bàn điều khiển tích hợp kèm KVM: 47.1 lbs. (21.4 kg) |
Khoảng cách lắp rack |
àn điều khiển độc lập : 24.8 ~ 33.9 in (630 ~ 860 mm) Bàn điều khiển tích hợp kèm KVM: 18.5 ~ 37 in (630 ~ 940 mm) |
![]() |
|
Ngõ vào Video | DVI-D single link |
Video Option | HDMI 1.3 / HDCP 1.1 |
KB / MS | Combo ( USB or PS2 ) |
DVI-D console 6ft cable (CX-6) | Drawer end : DVI-D + DB-15 ( USB KB / MS ) Server end : DVI-D + USB type A |
![]() |
|
Kích thước LCD (diagonal) | 21.5" |
Kiểu đèn nền | LED |
Độ phân giải thực | 1920 x 1200 |
Độ sáng (cd/m2) | 250 |
Số lượng màu | 16.7 M |
Độ tương phản (typ) | 1000 : 1 |
Góc nhìn (L/R/U/D) | 85/85/80/80 |
Góc nhìn (H x V) | 170° x 160° |
Thời gian đáp ứng (ms) | 5 |
Dot pitch (mm) | 0.248 |
Display area (mm) | 476.64H x 268.11V |
Surface treatment | Haze 25%, Hard-coating |
Surface hardness | 3H |
MTBF (hrs) | 30,000 |
![]() |
|
Loa | 2x 2W (Dual Stereo) |
Đầu nối ngõ vào | 3.5mm stereo jack |
Trở kháng ngõ vào / Mức điện năng | 30Ω / 750mV |
Đầu nối ngõ ra | 3.5mm stereo jack |
Trở kháng ngõ ra / Mức điện năng | 30Ω / 2.8V |
![]() |
|
Nguồn đầu vào | Auto-sensing 100 to 240VAC, 50 / 60Hz |
Mức độ tiêu hao điện năng (Single Console / with KVM) |
creen on: Max. 32W / Max. 62W Power saving mode: Max. 4W / Max. 34W Power button on: Max. 1W / Nil |
![]() |
|
Nhiệt độ vận hành | 0 to 55°C Degree |
Nhiệt độ lưu giữ | -20 to 60°C Degree |
Độ ẩm vận hành | 20~90%, không ngưng tụ |
Độ ẩm | 5~90%, không ngưng tụ |
Operating Altitude | 16,000 ft |
Non-operating Altitude | 40,000 ft |
Khả năng chịu sốc | 10G acceleration (11ms duration) |
Độ rung | 10~300Hz 0.5G RMS random vibration |
![]() |
|
EMC | FCC & CE certified |
Safety | CE / LVD certified |
Environment | RoHS2 & REACH compliant |
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận