Bộ chia HDMI ATEN VS182A - 2-Port 4K HDMI Splitter
Lượt xem : 1481
|Ngày đăng : 31-05-2020
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Bộ chia HDMI VS182A là giải pháp hoàn hảo cho bất kỳ ai cần gửi một nguồn video độ phân giải cao kỹ thuật số tới bốn màn hình cùng một lúc. Nó hỗ trợ tất cả các thiết bị hỗ trợ HDMI, như đầu DVD, hộp set-top vệ tinh và tất cả màn hình HDMI.
Bộ chia HDMI VS182A tuân thủ chuẩn HDCP (High Bandwidth Digital Content Protection : Bảo vệ nội dung số băng thông cao), giúp sử dụng hiệu quả với tất cả các màn hình HDMI trong các ứng dụng rạp hát tại nhà, cũng như trong các ứng dụng công ty, giáo dục và thương mại.
Các thành phần trong gói hàng, gồm : 1 bộ chia VS182A 2-Port HDMI Splitter, 1 bộ chuyển nguồn Power Adapter, 1sơi cáp HDMI, 1 sách hướng dẫn sử dụng.
Tính năng của Bộ chia HDMI ATEN VS182A - 2-Port 4K HDMI Splitter
Kết nối 01 nguồn HDMI để 04 màn hình HDMI cùng lúc.
Chuẩn tương thích HDMI (3D, Deep Color, 4kx2k); HDCP.
Hỗ trợ độ phân giải Ultra HD 4kx2k và 1080p Full HD.
Hỗ trợ Dolby True HD và DTS HD Master Audio
Truyền được khoảng cách xa đến 15 m (24 AWG).
Hỗ trợ được băng thông 340MHz cho hình ảnh chất lượng cao.
Chỉ cần cắm và sử dụng - Không cần cài đặt phần mềm.
Thông số kỹ thuật
Ngõ vào Video | |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI Type A Female (Black) |
Trở kháng | 100 Ώ |
Khoảng cách tối đa | 1.8 m |
Ngõ ra Video | |
Cổng giao tiếp | 2 x HDMI Type A Female (Black) |
Trở kháng | 100 Ώ |
Video | |
Tốc độ số liệu tối đa | 10.2 Gbps (3.4 Gbps Per Lane) |
Max. Pixel Clock | 340 MHz |
Chuẩn tương thích | HDMI (3D, Deep Color, 4K); HDCP Compatible |
Độ phân giải tối đa | Up to 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 60Hz (4:2:0); 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 30Hz (4:4:4) |
Khoảng cách tối đa | 15 m |
Audio | |
Đầu vào | 1 x HDMI Type A Female (Black) |
Đầu ra | 2 x HDMI Type A Female (Black) |
Đầu nối | |
Nguồn | 1 x DC Jack |
Công suất tiêu thụ | DC5.3V:6.02W:28BTU |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-50 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 - 60°C |
Độ ẩm | 0 - 80% RH, Non-Condensing |
Đặc tính vật lý | |
Vỏ máy | Kim loại |
Khối lượng | 0.31 kg ( 0.68 lb ) |
Kích thước(L x W x H) | 12.50 x 8.00 x 2.50 cm (4.92 x 3.15 x 0.98 in.) |
Carton Lot | 20 pcs |
Ghi chú | Với 01 số sản phẩm dạng lắp rack, vui lòng lưu ý rằng kích thước tiêu chuẩn WxDxH được thể hiện bằng định đạng LxWxH. |
Ngõ vào Video | |
Cổng giao tiếp | 1 x HDMI Type A Female (Black) |
Trở kháng | 100 Ώ |
Khoảng cách tối đa | 1.8 m |
Ngõ ra Video | |
Cổng giao tiếp | 2 x HDMI Type A Female (Black) |
Trở kháng | 100 Ώ |
Video | |
Tốc độ số liệu tối đa | 10.2 Gbps (3.4 Gbps Per Lane) |
Max. Pixel Clock | 340 MHz |
Chuẩn tương thích | HDMI (3D, Deep Color, 4K); HDCP Compatible |
Độ phân giải tối đa | Up to 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 60Hz (4:2:0); 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 30Hz (4:4:4) |
Khoảng cách tối đa | 15 m |
Audio | |
Đầu vào | 1 x HDMI Type A Female (Black) |
Đầu ra | 2 x HDMI Type A Female (Black) |
Đầu nối | |
Nguồn | 1 x DC Jack |
Công suất tiêu thụ | DC5.3V:6.02W:28BTU |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-50 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 - 60°C |
Độ ẩm | 0 - 80% RH, Non-Condensing |
Đặc tính vật lý | |
Vỏ máy | Kim loại |
Khối lượng | 0.31 kg ( 0.68 lb ) |
Kích thước(L x W x H) | 12.50 x 8.00 x 2.50 cm (4.92 x 3.15 x 0.98 in.) |
Carton Lot | 20 pcs |
Ghi chú | Với 01 số sản phẩm dạng lắp rack, vui lòng lưu ý rằng kích thước tiêu chuẩn WxDxH được thể hiện bằng định đạng LxWxH. |
Cable KVM Switches
Cat 5 KVM Switches
Desktop KVM Switches
IP-Based Matrix Switches
KVM Extenders
KVM over IP Switches
LCD KVM Switches
Matrix KVM Switches
Rack KVM Switches
Computer Sharing Devices
Management Software & Control Center
Remote Control & Monitoring Solutions
Secure KVM Switches
Serial Console Server
Secure Device Servers
KVM Modules & Accessories
USB Extenders
Video Splitters
Video Switches
Video Matrix Switches
Video Converters
Control System
USB Converters
Daisy Chain Cables
KVM Cables
HDMI Cables
DVI Cables
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận