ATEN VS88- 8-Port VGA Splitter Wall Plate (Plastic) (250MHz)
Lượt xem : 2219
|Ngày đăng : 24-05-2020
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Bộ chia video VS88 sao chép tín hiệu video từ nguồn đầu vào (nghĩa là máy tính) và định tuyến tới tối đa 8 thiết bị hiển thị (màn hình, máy chiếu, v.v.). Tuy nhiên, thiết bị này chỉ là máy sao chép, trong đó nó cũng có khả năng tăng cường tín hiệu video trên khoảng cách lên đến 30 mét. Hơn nữa, nó có thể được xếp tầng ba cấp cho các bộ chia video ATEN bổ sung để hỗ trợ nhiều thiết bị hiển thị. Và bạn có thể gắn thiết bị này âm tường hoặc ở các vị trí khuất tầm nhìn.
Đóng kiện : 1x 8-Port Video Splitter 1x Power Adapter 1x VGA Cable (1.8m) (Optional) 1x User Instructions
Tính năng của ATEN VS88- 8-Port VGA Splitter Wall Plate (Plastic) (250MHz)
Một đầu vào video cho 8 đầu ra video.
Xếp tầng tới 3 cấp độ - cung cấp tới 512 tín hiệu video.
Hỗ trợ băng thông lên tới 250 MHz.
Truyền khoảng cách xa - lên đến 30 m (210 '). (*)
Độ phân giải video cao - lên tới 1920 x 1440.
Tương thích DDC, DDC2, DDC2B (Chỉ Cổng 1).
Thiết kế nhỏ gọn với kết nối trên đỉnh thuận tiện, đặt nằm trên bàn hoặc gắn trên tường.
Hỗ trợ màn hình VGA, XGA, SVGA, UXGA và các màn hình multisync.
Hỗ trợ hệ điều hành: Windows 2000, Windows XP, Linux, Mac và Sun.
(*) Nội dung video được gửi qua khoảng cách rất dài bằng cáp VGA có thể làm giảm chất lượng và tín hiệu video.
Sơ đồ kết nối ATEN VS88
Thông số cấu hình của ATEN VS88- 8-Port VGA Splitter Wall Plate (Plastic) (250MHz)
Ngõ vào Video | |
Cổng giao tiếp | 1 x HDB-15 Male (Blue) |
Trở kháng | 75 Ώ |
Khoảng cách tối đa | 1.8 m |
Ngõ ra Video | |
Cổng giao tiếp | 8 x HDB-15 Female (Blue) |
Trở kháng | 75 Ώ |
Video | |
Băng thông tối đa | 250 MHz |
Độ phân giải tối đa | Up to 1920 x 1440 |
Khoảng cách tối đa | Up to 30 m |
Đầu nối | |
Nguồn | 1 x DC Jack |
Công suất tiêu thụ | DC9V:3.62W:17BTU |
Môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | 0-50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 - 60°C |
Độ ẩm | 0 - 80% RH, Non-Condensing |
Thông số vật lý | |
Vỏ | Nhựa |
Khối lượng | 0.22 kg ( 0.48 lb ) |
Kích thước (L x W x H) | 9.79 x 15.59 x 3.33 cm (3.85 x 6.14 x 1.31 in.) |
Carton Lot | 20 pcs |
Ghi chú | Với một số sản phẩm lắp rack, chú ý rằng kích thước chuẩn vật lý WxDxH được chuyển sang dùng dạng LxWxH. |
Ngõ vào Video | |
Cổng giao tiếp | 1 x HDB-15 Male (Blue) |
Trở kháng | 75 Ώ |
Khoảng cách tối đa | 1.8 m |
Ngõ ra Video | |
Cổng giao tiếp | 8 x HDB-15 Female (Blue) |
Trở kháng | 75 Ώ |
Video | |
Băng thông tối đa | 250 MHz |
Độ phân giải tối đa | Up to 1920 x 1440 |
Khoảng cách tối đa | Up to 30 m |
Đầu nối | |
Nguồn | 1 x DC Jack |
Công suất tiêu thụ | DC9V:3.62W:17BTU |
Môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | 0-50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 - 60°C |
Độ ẩm | 0 - 80% RH, Non-Condensing |
Thông số vật lý | |
Vỏ | Nhựa |
Khối lượng | 0.22 kg ( 0.48 lb ) |
Kích thước (L x W x H) | 9.79 x 15.59 x 3.33 cm (3.85 x 6.14 x 1.31 in.) |
Carton Lot | 20 pcs |
Ghi chú | Với một số sản phẩm lắp rack, chú ý rằng kích thước chuẩn vật lý WxDxH được chuyển sang dùng dạng LxWxH. |
TAGS:
Cable KVM Switches
Cat 5 KVM Switches
Desktop KVM Switches
IP-Based Matrix Switches
KVM Extenders
KVM over IP Switches
LCD KVM Switches
Matrix KVM Switches
Rack KVM Switches
Computer Sharing Devices
Management Software & Control Center
Remote Control & Monitoring Solutions
Secure KVM Switches
Serial Console Server
Secure Device Servers
KVM Modules & Accessories
USB Extenders
Video Splitters
Video Switches
Video Matrix Switches
Video Converters
Control System
USB Converters
Daisy Chain Cables
KVM Cables
HDMI Cables
DVI Cables
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận