ATEN VM0808HA - 8x8 4K HDMI Matrix Switch
Lượt xem : 1930
|Ngày đăng : 10-05-2020
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
ATEN VM0808HA 8x8 4K HDMI Matrix Switch hỗ trợ độ phân giải 4K của UHD (3840 x 2160) và DCI (4096 x 2160) với tốc độ làm mới 30 Hz (4: 4: 4) và 60 Hz (4: 2: 0). Sẵn sàng cho xu hướng của chuyển đổi video độ nét cao, VM0808HA lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu định tuyến tín hiệu số 4K như trong lớp học, khán phòng, cửa hàng bách hóa và hơn thế nữa.
VM0808HA matrix switch là giải pháp định tuyến một cách dễ dàng và giá cả phải chăng cho 8 nguồn video HDMI tới 8 màn hình HDMI và có thể được vận hành thông qua các nút bấm bảng điều khiển phía trước, điều khiển từ xa IR, điều khiển RS-232 và kết nối Ethernet, đảm bảo xem và điều khiển tối ưu của video độ nét cao. Ngoài ra, với GUI Web tích hợp, VM0808HA có thể dễ dàng truy cập thông qua bất kỳ trình duyệt web nào để cấu hình từ xa và tùy chỉnh từng nguồn kết nối và hiển thị HDMI.
Đóng kiện:
- 1x VM0808HA 8x8 4K HDMI Matrix Switch-
- 1x Power Cord 1x IR Remote Control
-1x IR Receiver 1x Mounting Kit-
1x User Instructions.
Tính năng của ATEN VM0808HA - 8x8 4K HDMI Matrix Switch. Cascadable. IR/RS232 Control.
Kết nối 8 nguồn HDMI nào với 8 màn hình HDMI bất kì.
Hỗ trợ độ phân giải 4K lên đến UHD (3840 x 2160) và DCI (4096 x 2160) với tốc độ làm mới 30 Hz (4: 4: 4) và 60 Hz (4: 2: 0).
EDID Expert ™ - chọn cài đặt EDID tối ưu để bật nguồn mượt mà, hiển thị chất lượng cao và sử dụng độ phân giải video tốt nhất trên các màn hình khác nhau.
Nhiều phương thức điều khiển - quản lý hệ thống thông qua các nút bấm bảng điều khiển phía trước, điều khiển từ xa IR, điều khiển RS-232 và kết nối Ethernet (GUI Web).
Hỗ trợ âm thanh Dolby True HD và DTS HD Master.
Tốc độ báo hiệu lên tới 3,4 Gbits cho đầu ra 4K hoàn hảo.
Tương thích HDMI (3D, Deep Color, 4K) và HDCP 2.2.
Điều khiển điện tử tiêu dùng (CEC) cho phép các thiết bị HDMI được kết nối có thể giao tiếp và phản hồi với một điều khiển từ xa duy nhất.
Hỗ trợ khóa cáp HDMI ATENTHER LockPro ™ để kết nối cáp HDMI an toàn.
Bảo vệ chống tĩnh điện cho HDMI.
Có thể nâng cấp phần mềm.
Có thể lắp dạng rack (dạng thiết kế 1U).
Sơ đồ kết nối Matrix Switch Aten VM0808HA
Thông số kỹ thuật của ATEN VM0808HA - 8x8 4K HDMI Matrix Switch
Ngõ vào Video | |
Cổng giao tiếp | 8 x HDMI Type A Female (Black) |
Trở kháng | 100 Ώ |
Khoảng cách tối đa | 1.8 m |
Ngõ ra Video | |
Cổng giao tiếp | 8 x HDMI Type A Female (Black) |
Khoảng cách tối đa | 15 m |
Trở kháng | 100 Ώ |
Video | |
Max. Pixel Clock | 340 MHz |
Độ phân giải tối đa | Up to 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 60Hz (4:2:0); 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 30Hz (4:4:4) |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 10.2 Gbps (3.4 Gbps Per Lane) |
Compliance | HDMI (3D, 4K, Deep Color) HDCP 2.2 Compatible Consumer Electronics Control (CEC) |
Khoảng cách tối đa | Lên đến 15 m |
Control | |
RS-232 | Đầu nối: 1 x DB-9 Female (Black) Baud rate and protocol: Baud Rate: 19200, Data Bits: 8, Stop Bits:1, Parity: No, Flow Control: No |
IR | 1 x Mini Stereo Jack Female (Black) |
Ethernet | 1 x RJ-45 Female |
EDID Settings | EDID Mode: Default / Port 1 / Remix / Customized (EDID Wizard Support) |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
Độ ẩm | 0 - 80% RH, Non-Condensing |
Nhiệt độ bảo quản | -20 - 60°C |
Đặc tính vật lý | |
Khối lượng | 3.86 kg ( 8.5 lb ) |
Vỏ | Kim loại |
Kích thước (L x W x H) | 43.24 x 26.23 x 4.40 cm (17.02 x 10.33 x 1.73 in.) |
Đầu nối | |
Nguồn | 1 x 3-Prong AC Socket |
Carton Lot | 1 pc |
Công suất tiêu thụ | AC110V:24W:113BTU AC220V:24.4W:114BTU |
Power | |
Công suất liên tục ngõ vào cực đại | 100-240 VAC; 50-60 Hz; 1.0A |
Ghi chú | Đối với một số sản phẩm giá treo, xin lưu ý rằng kích thước vật lý tiêu chuẩn của WxDxH được thể hiện bằng định dạng LxWxH. |
Ngõ vào Video | |
Cổng giao tiếp | 8 x HDMI Type A Female (Black) |
Trở kháng | 100 Ώ |
Khoảng cách tối đa | 1.8 m |
Ngõ ra Video | |
Cổng giao tiếp | 8 x HDMI Type A Female (Black) |
Khoảng cách tối đa | 15 m |
Trở kháng | 100 Ώ |
Video | |
Max. Pixel Clock | 340 MHz |
Độ phân giải tối đa | Up to 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 60Hz (4:2:0); 4096 x 2160 / 3840 x 2160 @ 30Hz (4:4:4) |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 10.2 Gbps (3.4 Gbps Per Lane) |
Compliance | HDMI (3D, 4K, Deep Color) HDCP 2.2 Compatible Consumer Electronics Control (CEC) |
Khoảng cách tối đa | Lên đến 15 m |
Control | |
RS-232 | Đầu nối: 1 x DB-9 Female (Black) Baud rate and protocol: Baud Rate: 19200, Data Bits: 8, Stop Bits:1, Parity: No, Flow Control: No |
IR | 1 x Mini Stereo Jack Female (Black) |
Ethernet | 1 x RJ-45 Female |
EDID Settings | EDID Mode: Default / Port 1 / Remix / Customized (EDID Wizard Support) |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40°C |
Độ ẩm | 0 - 80% RH, Non-Condensing |
Nhiệt độ bảo quản | -20 - 60°C |
Đặc tính vật lý | |
Khối lượng | 3.86 kg ( 8.5 lb ) |
Vỏ | Kim loại |
Kích thước (L x W x H) | 43.24 x 26.23 x 4.40 cm (17.02 x 10.33 x 1.73 in.) |
Đầu nối | |
Nguồn | 1 x 3-Prong AC Socket |
Carton Lot | 1 pc |
Công suất tiêu thụ | AC110V:24W:113BTU AC220V:24.4W:114BTU |
Power | |
Công suất liên tục ngõ vào cực đại | 100-240 VAC; 50-60 Hz; 1.0A |
Ghi chú | Đối với một số sản phẩm giá treo, xin lưu ý rằng kích thước vật lý tiêu chuẩn của WxDxH được thể hiện bằng định dạng LxWxH. |
Cable KVM Switches
Cat 5 KVM Switches
Desktop KVM Switches
IP-Based Matrix Switches
KVM Extenders
KVM over IP Switches
LCD KVM Switches
Matrix KVM Switches
Rack KVM Switches
Computer Sharing Devices
Management Software & Control Center
Remote Control & Monitoring Solutions
Secure KVM Switches
Serial Console Server
Secure Device Servers
KVM Modules & Accessories
USB Extenders
Video Splitters
Video Switches
Video Matrix Switches
Video Converters
Control System
USB Converters
Daisy Chain Cables
KVM Cables
HDMI Cables
DVI Cables
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận