BỘ LƯU ĐIỆN UPS DELTA CL3120VS 20KVA/18KW CHÍNH HÃNG
Lượt xem : 3718
|Ngày đăng : 04-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Với lợi thế là đại diện phân phối bộ lưu điện Delta của hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Sản phẩm chất lượng cao.
Giá tốt nhất trên thị trường.
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì…
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Thành phố HCM, Hà Nội.
Bảo hành tại nơi sử dụng.
Có cơ chế bảo vệ dự án.
Đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, uỷ quyền bán hàng…)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp vào rộng
Công nghệ PFC tiên tiến
Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
Quản lý acquy nâng cao (ABM)
Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
Tùy chọn acquy ngoài
Bộ lọc EMI / RFI
RS232(SNMP Tùy chọn)
Đặt lịch tắt và khởi động lại
…
Mọi yêu cầu về báo giá, catalog, chứng chỉ của Bộ lưu điện UPS 20kVA Online CL-3120VS xin vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT UPS 20kVA DELTA CL3120VS Crystal series HF:
MODEL | CL3120VS | |||||
Công suất | 20kVA | |||||
ĐẦU VÀO | ||||||
Điện áp vào | 208/220/230VAC hoặc 380/400/415 VAC (có thể lựa chọn) | |||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | |||||
Dải tần số đầu vào | 45-55Hz ±0.5% 50Hz; 55-65Hz ± 0.5% 60Hz | |||||
Dải điện áp vào | 110~300VAC (50% tải); 160~300 (100% tải) hoặc 275 ~ 480 VAC | |||||
Số pha | 1 Pha +N + E hoặc 3P + G +N | |||||
Hệ số công suất | 0.99 | |||||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 80.8A | |||||
THD | <5% | |||||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | |||||
ĐẦU RA | ||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC có thể cài đặt trên LCD |
|||||
Hệ số công suất | 1 | |||||
Sai lệch điện áp | ±1% | |||||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | |||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | |||||
MỨC TẦN SỐ | ||||||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | |||||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | |||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | |||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | |||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | |||||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <0ms | |||||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <0ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | |||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >92% | ||||
Chế độ ECO | >94% | |||||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -125% 3 phút chuyển sang chế độ Bypass 125% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass |
|||||
>150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass ACQUY |
||||||
ACQUY | ||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |||||
Điện áp DC | 192V DC /240V DC | |||||
Acquy trong | Không | |||||
Số lượng acquy | N * 20/16 | |||||
Bộ sạc | ||||||
Điện áp ra | 193.7+0.9V | |||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | |||||
Dải điện áp đầu vào | 3/1: 277 – 500VAC – 1/1: 150VAC -300VAC | |||||
Dòng sạc | 8A | |||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | |||||
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra | ||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | ||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | |||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | |||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | ||||||
Hiển thị | LCD/LED | |||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 40oC | ||||
Nhiệt độ lưu kho | 25oC – 55oC | |||||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | |||||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | |||||
Độ ồn | <60dB | |||||
Kích thước UPS (W*D*H ) mm | 262x580x628 | |||||
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm | (Thời gian lưu dài) | 359x687x717 | ||||
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) | (Thời gian lưu dài) | 38/47 |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp vào rộng
Công nghệ PFC tiên tiến
Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
Quản lý acquy nâng cao (ABM)
Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
Tùy chọn acquy ngoài
Bộ lọc EMI / RFI
RS232(SNMP Tùy chọn)
Đặt lịch tắt và khởi động lại
…
Mọi yêu cầu về báo giá, catalog, chứng chỉ của Bộ lưu điện UPS 20kVA Online CL-3120VS xin vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi !
Với lợi thế là đại diện phân phối bộ lưu điện Delta của hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Sản phẩm chất lượng cao.
Giá tốt nhất trên thị trường.
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì…
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Thành phố HCM, Hà Nội.
Bảo hành tại nơi sử dụng.
Có cơ chế bảo vệ dự án.
Đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, uỷ quyền bán hàng…)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp vào rộng
Công nghệ PFC tiên tiến
Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
Quản lý acquy nâng cao (ABM)
Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Tốc độ quạt tự động điều chỉnh phù hợp với tải
Tùy chọn acquy ngoài
Bộ lọc EMI / RFI
RS232(SNMP Tùy chọn)
Đặt lịch tắt và khởi động lại
…
Mọi yêu cầu về báo giá, catalog, chứng chỉ của Bộ lưu điện UPS 20kVA Online CL-3120VS xin vui lòng liên hệ trực tiếp chúng tôi !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT UPS 20kVA DELTA CL3120VS Crystal series HF:
MODEL | CL3120VS | |||||
Công suất | 20kVA | |||||
ĐẦU VÀO | ||||||
Điện áp vào | 208/220/230VAC hoặc 380/400/415 VAC (có thể lựa chọn) | |||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | |||||
Dải tần số đầu vào | 45-55Hz ±0.5% 50Hz; 55-65Hz ± 0.5% 60Hz | |||||
Dải điện áp vào | 110~300VAC (50% tải); 160~300 (100% tải) hoặc 275 ~ 480 VAC | |||||
Số pha | 1 Pha +N + E hoặc 3P + G +N | |||||
Hệ số công suất | 0.99 | |||||
Dòng đầu vào (đầy tải) | 80.8A | |||||
THD | <5% | |||||
Dải điện áp Bypass | 186VAC-252VAC | |||||
ĐẦU RA | ||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC có thể cài đặt trên LCD |
|||||
Hệ số công suất | 1 | |||||
Sai lệch điện áp | ±1% | |||||
Thành phần điện áp DC | ≤200mv | |||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:01 | |||||
MỨC TẦN SỐ | ||||||
Chế độ điện lưới | Cùng tần số nguồn đầu vào | |||||
Chế độ acquy | 50/60±0.2Hz | |||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | |||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | |||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | ||||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy | 0 ms | |||||
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới | 0 ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass | <0ms | |||||
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới | <0ms | |||||
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO | <10ms | |||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >92% | ||||
Chế độ ECO | >94% | |||||
Khả năng chịu quá tải Inverter | 105% -125% 3 phút chuyển sang chế độ Bypass 125% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass |
|||||
>150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass ACQUY |
||||||
ACQUY | ||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |||||
Điện áp DC | 192V DC /240V DC | |||||
Acquy trong | Không | |||||
Số lượng acquy | N * 20/16 | |||||
Bộ sạc | ||||||
Điện áp ra | 193.7+0.9V | |||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | |||||
Dải điện áp đầu vào | 3/1: 277 – 500VAC – 1/1: 150VAC -300VAC | |||||
Dòng sạc | 8A | |||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | |||||
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra | ||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | ||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232) | |||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | |||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | ||||||
Hiển thị | LCD/LED | |||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | ||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 40oC | ||||
Nhiệt độ lưu kho | 25oC – 55oC | |||||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | |||||
Độ cao | 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm | |||||
Độ ồn | <60dB | |||||
Kích thước UPS (W*D*H ) mm | 262x580x628 | |||||
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm | (Thời gian lưu dài) | 359x687x717 | ||||
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) | (Thời gian lưu dài) | 38/47 |
UPS Delta 600VA
UPS Delta 1KVA
UPS Delta 1.5KVA
UPS Delta 2KVA
UPS Delta 3KVA
UPS Delta 5KVA
UPS Delta 6KVA
UPS Delta 8KVA
UPS Delta 10KVA
UPS Delta 15KVA
UPS Delta 20KVA
UPS Delta 30KVA
UPS Delta 40KVA
UPS Delta 50KVA
UPS Delta 60KVA
UPS Delta 80KVA
UPS Delta 100KVA
UPS Delta 120KVA
UPS Delta 160KVA
UPS Delta 200KVA
UPS Delta 260KVA
UPS Delta 300KVA
UPS Delta 320KVA
UPS Delta 400KVA
UPS Delta 500KVA
UPS Delta 600KVA
DELTA Voltage Stabilizers
Delta InfraSuite Environment Management System
Delta InfraSuite Power Management
DELTA Accessories
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận