BỘ LƯU ĐIỆN UPS DELTA CL3000VS 3KVA CHÍNH HÃNG
Quảng cáo
  1. Trang chủ
  2. Bộ lưu điện
  3. Bộ lưu điện UPS DELTA
  4. BỘ LƯU ĐIỆN UPS DELTA CL3000VS 3KVA CHÍNH HÃNG
  • UPS DELTA CL3000VS 3000VA/2700W

Xem ảnh
lớn
  • UPS DELTA CL3000VS 3000VA/2700W

BỘ LƯU ĐIỆN UPS DELTA CL3000VS 3KVA CHÍNH HÃNG

Lượt xem : 9662

  | 

Ngày đăng : 30-06-2024

Mã sản phẩm CL3000VS
Xuất xứ Turkey
Tên màu Đen
Bảo hành 36 tháng
Tình trạng Còn hàng

Liên hệ

Với lợi thế là đại diện phân phối bộ lưu điện Delta của hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Sản phẩm chất lượng cao.
Giá tốt nhất trên thị trường.
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì…
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Thành phố HCM, Hà Nội.
Bảo hành tại nơi sử dụng.
Có cơ chế bảo vệ dự án.
Đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, uỷ quyền bán hàng…)

MODEL CL3000VS
Công suất 3kVA
ĐẦU VÀO
Điện áp vào 220VAC hoặc 120VAC
Tần số đầu vào 50Hz/60Hz (tùy chọn)
Dải điện áp vào 110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc
50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% load)
Số pha 1 pha + N + PE
Hệ số công suất 0.98
Dòng đầu vào (đầy tải) 12.1A hoặc 30A
THD <5%
Dải điện áp Bypass 186VAC-252VAC
ĐẦU RA
Mức điện áp 208/220/230/240VAC hoặc
100/110/115/120/127VAC có thể cài đặt trên LCD
Hệ số công suất 0.9
Sai lệch điện áp ±1%
Thành phần điện áp DC ≤200mv
Hệ số đỉnh đầu ra 3:01
MỨC TẦN SỐ
Chế độ điện lưới Cùng tần số nguồn đầu vào
Chế độ acquy 50/60±0.2Hz
Tốc độ khóa pha ≤1Hz/s
Biến dạng sóng 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5%
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy 0 ms
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới 0 ms
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass <4ms
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới <4ms
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO <10ms
Hiệu suất hệ thống Đầy tải >90%
Chế độ ECO >94%
Khả năng chịu quá tải Inverter 105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo;
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo;
ACQUY
Loại Acquy Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng
Điện áp DC 72V DC
Acquy trong 9AH/12V
Số lượng acquy 6
Bộ sạc
Điện áp ra 82.5+0.9V
PHƯƠNG PHÁP SẠC 3 mức sạc
Dải điện áp đầu vào 80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC
Dòng sạc Tiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A)
Bảo vệ Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC
Điều khiển RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232)
Truyền thông Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS
 giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử
Hiển thị LCD/LED
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động 0 – 400C
Nhiệt độ lưu kho 250C – 550C
Độ ẩm 20 – 90% (không ngưng tụ)
Độ cao 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm
Độ ồn <50db
Kích thước UPS (W*D*H ) mm 191x452x341(Thời gian lưu dài)
191x452x341(tiêu chuẩn)
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm (Thời gian lưu dài) 320x550x462
(Tiêu chuẩn) 320x550x462
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) (Thời gian lưu dài) 12.5/13.8
(Tiêu chuẩn) 24.0/25.3

TÍNH NĂNG ĐẶC TRƯNG CỦA Bộ lưu điện UPS 3kVA Online DELTA:

Tính năng đặc trưng của UPS:
Công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp đầu vào rộng
Công nghệ tiên tiến nâng cao hệ số công suất
Sóng sin chuẩn với độ nhiễu <3%
Tự chuẩn đoán lỗi khi UPS khởi động
Trình quản lý ắc quy nâng cao (ABM]
Chức năng khởi động nguội
Tự động sạc ắc quy khi UPS tắt
Chống sét, chống dò điện
Bảo vệ ngắn mạch và quá tải
Tự điều chỉnh tốc độ của quạt theo tải
Tuỳ chọn mở rộng ắc quy
Cổng giao tiếp RS232(SNMP Optional)
Lên lịch tắt và khởi động lại UPS bằng phần mềm quản lý UPS

Chú ý : Cách bảo quản acquy của bộ lưu điện UPS 3kVA online

Sạc no acquy lần đầu trước khi dùng
Không dùng acquy đến cạn kiệt
Tránh để acquy quá nóng
Chọn dòng nạp phù hợp với acquy


Mọi yêu cầu về báo giá, catalog, chứng chỉ của Bộ lưu điện UPS 3kVA xin vui lòng liên hệ trực tiếp!

MODEL CL3000VS
Công suất 3kVA
ĐẦU VÀO
Điện áp vào 220VAC hoặc 120VAC
Tần số đầu vào 50Hz/60Hz (tùy chọn)
Dải điện áp vào 110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc
50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% load)
Số pha 1 pha + N + PE
Hệ số công suất 0.98
Dòng đầu vào (đầy tải) 12.1A hoặc 30A
THD <5%
Dải điện áp Bypass 186VAC-252VAC
ĐẦU RA
Mức điện áp 208/220/230/240VAC hoặc
100/110/115/120/127VAC có thể cài đặt trên LCD
Hệ số công suất 0.9
Sai lệch điện áp ±1%
Thành phần điện áp DC ≤200mv
Hệ số đỉnh đầu ra 3:01
MỨC TẦN SỐ
Chế độ điện lưới Cùng tần số nguồn đầu vào
Chế độ acquy 50/60±0.2Hz
Tốc độ khóa pha ≤1Hz/s
Biến dạng sóng 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5%
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy 0 ms
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới 0 ms
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass <4ms
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới <4ms
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO <10ms
Hiệu suất hệ thống Đầy tải >90%
Chế độ ECO >94%
Khả năng chịu quá tải Inverter 105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo;
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo;
ACQUY
Loại Acquy Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng
Điện áp DC 72V DC
Acquy trong 9AH/12V
Số lượng acquy 6
Bộ sạc
Điện áp ra 82.5+0.9V
PHƯƠNG PHÁP SẠC 3 mức sạc
Dải điện áp đầu vào 80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC
Dòng sạc Tiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A)
Bảo vệ Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC
Điều khiển RS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232)
Truyền thông Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS
 giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử
Hiển thị LCD/LED
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG
Môi trường hoạt động Nhiệt độ hoạt động 0 – 400C
Nhiệt độ lưu kho 250C – 550C
Độ ẩm 20 – 90% (không ngưng tụ)
Độ cao 0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm
Độ ồn <50db
Kích thước UPS (W*D*H ) mm 191x452x341(Thời gian lưu dài)
191x452x341(tiêu chuẩn)
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm (Thời gian lưu dài) 320x550x462
(Tiêu chuẩn) 320x550x462
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg) (Thời gian lưu dài) 12.5/13.8
(Tiêu chuẩn) 24.0/25.3

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất.

Cung cấp thông tin cá nhân

Họ và tên:
Email:
Phone:
Đánh giá:

Chưa có bình luận