Delta Enviroprobe EMS1200 (collect+control data from device)
Lượt xem : 1054
|Ngày đăng : 30-11--0001
Part Number : EMS1200035
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Delta InfraSuite Environment
Management System
EnviroProbe (P/N : EMS1200035)
EnviroProbe giám sát nhiệt độ, độ ẩm trong một tủ rack hoặc một khu vực chuyên biệt và truyền tín hiệu từ các thiết bị cảm biến môi trường trong trung tâm dữ liệu (ví dụ: cảm biến cửa, đầu báo khói, đầu báo cháy, thiết bị phát hiện rò rỉ nước, v.v.) để phục vụ cho công tác quản lý qua mạng.
EnviroProbe cũng kiểm soát các thiết bị đã được kết nối với nó (trong trường hợp các thiết bị này đã được lắp vào các chuẩn ngõ ra analog và digital của EnviroProbe), giúp thông báo kịp thời cho các chuyên viên quản lý CNTT về tất cả các thay đổi môi trường bằng cách xuất ra cảnh báo, kiểm soát việc kích hoạt và vô hiệu hóa thiết bị bên ngoài (ví dụ: khóa từ), hoặc bằng cách phát ra âm thanh cảnh báo nhờ bộ chuông báo đã được tích hợp riêng khi phát hiện rò rỉ nước.
Một số tính năng tiêu biểu của EnviroProbe
Dễ dàng quản lý
- Giám sát nhiệt độ, độ ẩm của môi trường.
- Màn hình hiển thị LCD có đèn nền.
- Các đầu vào và đầu ra Digital/Analog.
Tiện lợi
- Kết hợp với EnviroStation (EMS2000) để giám sát thông qua trình duyệt internet.
- Phần mềm InfraSuite Manager dùng để giám sát từ xa và ghi lại lịch sử hoạt động.
Linh hoạt
- Kết hợp với EnviroStation (EMS2000) để hỗ trợ giao thức truyền thông SNMP.
- Có thể kết nối phân tầng (Cascade) nhiều thiết bị EnviroProbe qua cổng RS485.
Việc kết nối các thiết bị EnviroProbe với EnviroSation có thể giúp mở rộng phạm vi vùng giám sát.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | EnviroProbe EMS1200 |
Điện áp ngõ vào | UPS SNMP card: 12 Vdc (Pin 1 & 4) PDU SNMP card: 5 Vdc (Pin 2 & 4) |
Chức năng | Để thu thập dữ liệu và điều khiển các thiết bị đã kết nối với nó |
Các tiếp điểm ngõ vào/ngõ ra | 2 ngõ vào analog, 1 ngõ ra analog, 1 bộ phát hiện rò rỉ nước (tích hợp sẵn bộ rung) |
Kết nối với EnviroStation(EMS2000) | |
Ngõ vào | Điện áp: 0~10Vdc (12bit) Dòng điện: 0~20mA (12bit) |
Ngõ ra | Điện áp: 0~10Vdc (12bit) Dòng điện: 4~20mA (12bit) |
Cascade number to EMS2000 |
Up to 05 units |
Kích thước (WxDxH) | Sản phẩm : 66 x 33 x 103mm Đóng kiện : 91 x 42 x 113mm |
Khối lượng | Khối lượng tịnh: 130g Khối lượng thô: 150g |
Nhiệt độ môi trường | Hoạt động : 0ºC ~ 45ºC Bảo quản : 0ºC ~ 60ºC ± 0.05 Hz Độ chính xác : N/A |
Độ ẩm môi trường | Hoạt động : 20 ~ 90% RH (no condensation) Bảo quản : 0 ~ 90% RH (no condensation) Độ chính xác : N/A |
Độ cao |
0 ~ 10,000 feet |
Đáp ứng tiêu chuẩn | CE EN55022 (CISPR 22) Class B EN55024 (Level 3 @Air 8 KV/contact 4 KV) |
UPS Delta 600VA
UPS Delta 1KVA
UPS Delta 1.5KVA
UPS Delta 2KVA
UPS Delta 3KVA
UPS Delta 5KVA
UPS Delta 6KVA
UPS Delta 8KVA
UPS Delta 10KVA
UPS Delta 15KVA
UPS Delta 20KVA
UPS Delta 30KVA
UPS Delta 40KVA
UPS Delta 50KVA
UPS Delta 60KVA
UPS Delta 80KVA
UPS Delta 100KVA
UPS Delta 120KVA
UPS Delta 160KVA
UPS Delta 200KVA
UPS Delta 260KVA
UPS Delta 300KVA
UPS Delta 320KVA
UPS Delta 400KVA
UPS Delta 500KVA
UPS Delta 600KVA
DELTA Voltage Stabilizers
Delta InfraSuite Environment Management System
Delta InfraSuite Power Management
DELTA Accessories
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận