Ổn áp DELTA DLT STK 330020 22.5KVA
Lượt xem : 1462
|Ngày đăng : 30-11--0001
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
DLT STK 33 Series Static Voltage Stabilizers 30-2000 kVA
MODEL : DLT STK 330020

 3 pha vào / 3 pha ra.
 3 pha vào / 3 pha ra.
 Tích hợp module đọc giá trị TRUE RMS nhanh và nhạy.
 Tích hợp module đọc giá trị TRUE RMS nhanh và nhạy.
 Thời gian đọc giá trị khoảng 20ms.
 Thời gian đọc giá trị khoảng 20ms.
 Điều khiển pha độc lập.
 Điều khiển pha độc lập.
 Tích hợp module ổn áp nhanh.
 Tích hợp module ổn áp nhanh.
 Cấu trúc ổn áp ngõ ra được cải tiến.
 Cấu trúc ổn áp ngõ ra được cải tiến.
 Đọc được thông số công suất.
 Đọc được thông số công suất.
 Cấu trúc Modular card.
 Cấu trúc Modular card.
 Tốc độ hiệu chỉnh 200V x 50Hz = 10.000 Volt/s.
 Tốc độ hiệu chỉnh 200V x 50Hz = 10.000 Volt/s.
 Cấu trúc miễn bảo dưỡng.
 Cấu trúc miễn bảo dưỡng.
 Khả năng làm việc dưới mọi điều kiện với tải cos μ.
 Khả năng làm việc dưới mọi điều kiện với tải cos μ.
 Khả năng phân biệt tải phi tuyến tính và ngắn mạch.
 Khả năng phân biệt tải phi tuyến tính và ngắn mạch.
 Ngăn được việc bung cầu chì trong trường hợp ngắn mạch.
 Ngăn được việc bung cầu chì trong trường hợp ngắn mạch.
 Tái vận hành trở lại khi bị ngắn mạch.
 Tái vận hành trở lại khi bị ngắn mạch.
 Hỗ trợ linh kiện thay thế (spare parts) trong 10 năm.
 Hỗ trợ linh kiện thay thế (spare parts) trong 10 năm.

| MODEL | DLT STK 330020 | 
| Công suất (kVA) | 22.5KVA | 
| NGÕ VÀO ỔN ÁP | |
| Ngưỡng điện áp ngõ vào | 285 - 440VAC | 
| Ngưỡng tần số hoạt động | 47-65Hz | 
| Cơ chế bảo vệ ngõ vào điện lưới | Có cầu chì nhiệt chống quá dòng và bảo vệ quá tải đột ngột | 
| Dòng điện ngõ vào | Bổ sung thông tin sau | 
| NGÕ RA ỔN ÁP | |
| Điện áp ngõ ra | 380 / 400 / 415VAC RMS +/- 3% | 
| Khả năng chịu quá tải | 
 
 | 
| Tốc độ hiệu chỉnh | -1000Volt/s | 
| Chu kỳ phục hồi | 20ms | 
| Bảo vệ ngõ ra | Bảo vệ quá tải đột ngột, ngắn mạch, quá dòng; bảo vệ tải qua mạch điều khiển hở | 
| Dòng điện ngõ ra | Bổ sung thông tin sau | 
| NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG | |
| Sử dụng cấu kiện điện tử bán dẫn, tĩnh, hoàn toàn tự động được điều khiển bằng vi xử lý và không cần bảo dưỡng | |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Màn hình và nút bấm | Có màn hình hiển thị | 
| Bản tin cảnh báo | 
 
 
 | 
| Giám sát giá trị đo | Điện áp ngõ ra, điện áp lưới | 
| Ngưỡng bảo vệ điện áp ra mức cao nhất | Có | 
| Ngưỡng bảo vệ điện áp ra mức thấp nhất | Có | 
| Ổn định điện áp | Có | 
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Tổng hiệu suất | > 97% (Full tải) | 
| Cơ chế Bypass | "Manual Controlled Line - PAKO SWITCH Selects Voltage Regulator" Switch Turn On/Off | 
| Protection Level | IP20 / IP54 (Tùy chọn) | 
| MÔI TRƯỜNG | |
| Nhiệt độ làm việc | -10oC -> 50oC | 
| Nhiệt độ lưu kho | -25oC -> 60oC | 
| Độ ẩm | < 90%, DIN (40040) | 
| Độ cao hoạt động | < 2000m | 
| Chứng chỉ | ISO9001 / CE / TUV Austria Hellas | 
| Kích thước | Bổ sung sau | 
| Khối lượng | Bổ sung sau | 
- ỔN ÁP DELTA 10KVA
- ỔN ÁP DELTA 10.5KVA
- ỔN ÁP DELTA 15KVA
- ỔN ÁP DELTA 20KVA
- ỔN ÁP DELTA 22.5KVA
- ỔN ÁP DELTA 25KVA
- ỔN ÁP DELTA 30KVA
- ỔN ÁP DELTA 40KVA
- ỔN ÁP DELTA 45KVA
- ỔN ÁP DELTA 50KVA
- ỔN ÁP DELTA 60KVA
- ỔN ÁP DELTA 75KVA
- ỔN ÁP DELTA 100KVA
- ỔN ÁP DELTA 120KVA
- ỔN ÁP DELTA 150KVA
- ỔN ÁP DELTA 200KVA
- ỔN ÁP DELTA 250KVA
- ỔN ÁP DELTA 300KVA
- ỔN ÁP DELTA 400KVA
- ỔN ÁP DELTA 500KVA
- ỔN ÁP DELTA 600KVA
- ỔN ÁP DELTA 800KVA
- ỔN ÁP DELTA 1000KVA
- ỔN ÁP DELTA 1250KVA
- ỔN ÁP DELTA 1500KVA
- ỔN ÁP DELTA 1600KVA
- ỔN ÁP DELTA 2000KVA



 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											





BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận