Ổn áp DELTA DLT STK 110030 30KVA (1P/1P)
Lượt xem : 1423
|Ngày đăng : 30-11--0001
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
DLT STK 11 Series Static Voltage Stabilizers 5-50 kVA
MODEL : DLT STK 110030

 1 pha vào / 1 pha ra.
 1 pha vào / 1 pha ra.
 Tốc độ điều chỉnh 1000Volt / giây.
 Tốc độ điều chỉnh 1000Volt / giây.
 Sử dụng công nghệ vi điều khiển RISC.
 Sử dụng công nghệ vi điều khiển RISC.
 Ổn áp tĩnh, động hoàn hảo.
 Ổn áp tĩnh, động hoàn hảo.
 Ngưỡng điện áp làm việc ngõ vào lớn, 130-260VAC.
 Ngưỡng điện áp làm việc ngõ vào lớn, 130-260VAC.
 Sử dụng công nghệ bảo vệ điện tử chống quá tải hoặc ngắn mạch.
 Sử dụng công nghệ bảo vệ điện tử chống quá tải hoặc ngắn mạch.
 Độ sai lệch điện áp ngõ ra ở mức 220VAC +/- 2.5%.
 Độ sai lệch điện áp ngõ ra ở mức 220VAC +/- 2.5%.
 Tích hợp màn hình hiển thị ngõ vào, ngõ ra, và mức công suất tải.
 Tích hợp màn hình hiển thị ngõ vào, ngõ ra, và mức công suất tải.
 Bảo vệ quá ngưỡng điện áp an toàn.
 Bảo vệ quá ngưỡng điện áp an toàn.
 Ổn áp tĩnh DELTA được khuyến nghị sử dụng cho các tải quan trọng.
 Ổn áp tĩnh DELTA được khuyến nghị sử dụng cho các tải quan trọng.
 Bộ ổn định điện áp không cách ly giữa vào và ngõ ra.
 Bộ ổn định điện áp không cách ly giữa vào và ngõ ra.
 Hiệu suất cao.
 Hiệu suất cao.

| MODEL | DLT STK 110030 | 
| Công suất (kVA) | 30KVA | 
| NGÕ VÀO ỔN ÁP | |
| Ngưỡng điện áp ngõ vào | 160 - 250VAC | 
| Ngưỡng tần số hoạt động | 47-65Hz | 
| Cơ chế bảo vệ ngõ vào điện lưới | Có cầu chì nhiệt chống quá dòng và bảo vệ quá tải đột ngột | 
| NGÕ RA ỔN ÁP | |
| Điện áp ngõ ra | 220VAC RMS +/- 3% | 
| Khả năng chịu quá tải | 
 
 | 
| Tốc độ hiệu chỉnh | -1000Volt/s | 
| Chu kỳ phục hồi | 20ms | 
| Bảo vệ ngõ ra | Bảo vệ quá tải đột ngột, ngắn mạch, quá dòng; bảo vệ tải qua mạch điều khiển hở | 
| NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG | |
| Sử dụng cấu kiện điện tử bán dẫn, tĩnh, hoàn toàn tự động được điều khiển bằng vi xử lý và không cần bảo dưỡng | |
| BẢNG ĐIỀU KHIỂN | |
| Màn hình và nút bấm | Có màn hình hiển thị | 
| Bản tin cảnh báo | 
 
 
 | 
| Giám sát giá trị đo | Điện áp ngõ ra, điện áp lưới | 
| Ngưỡng bảo vệ điện áp ra mức cao nhất | Có | 
| Ngưỡng bảo vệ điện áp ra mức thấp nhất | Có | 
| Ổn định điện áp | Có | 
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Tổng hiệu suất | > 97% (Full tải) | 
| Cơ chế Bypass | "Manual Controlled Line - PAKO SWITCH Selects Voltage Regulator" Switch Turn On/Off | 
| Protection Level | IP20 / IP54 (Tùy chọn) | 
| MÔI TRƯỜNG | |
| Nhiệt độ làm việc | -10oC -> 50oC | 
| Nhiệt độ lưu kho | -25oC -> 60oC | 
| Độ ẩm | < 90%, DIN (40040) | 
| Độ cao hoạt động | < 2000m | 
| Độ ổn | < 50 dB | 
| Chứng chỉ | ISO9001 / CE / TUV Austria Hellas | 
| Kích thước | 750x500x500 mm | 
| Khối lượng | 65 kg | 
- ỔN ÁP DELTA 10KVA
- ỔN ÁP DELTA 10.5KVA
- ỔN ÁP DELTA 15KVA
- ỔN ÁP DELTA 20KVA
- ỔN ÁP DELTA 22.5KVA
- ỔN ÁP DELTA 25KVA
- ỔN ÁP DELTA 30KVA
- ỔN ÁP DELTA 40KVA
- ỔN ÁP DELTA 45KVA
- ỔN ÁP DELTA 50KVA
- ỔN ÁP DELTA 60KVA
- ỔN ÁP DELTA 75KVA
- ỔN ÁP DELTA 100KVA
- ỔN ÁP DELTA 120KVA
- ỔN ÁP DELTA 150KVA
- ỔN ÁP DELTA 200KVA
- ỔN ÁP DELTA 250KVA
- ỔN ÁP DELTA 300KVA
- ỔN ÁP DELTA 400KVA
- ỔN ÁP DELTA 500KVA
- ỔN ÁP DELTA 600KVA
- ỔN ÁP DELTA 800KVA
- ỔN ÁP DELTA 1000KVA
- ỔN ÁP DELTA 1250KVA
- ỔN ÁP DELTA 1500KVA
- ỔN ÁP DELTA 1600KVA
- ỔN ÁP DELTA 2000KVA



 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											 
											





BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận