VERTIV Liebert GXTRT-1000IRT2UXL 1000VA (01202557)
Lượt xem : 1714
|Ngày đăng : 30-11--0001
Part Number : 01202557
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Nguồn dự phòng (UPS) thiết yếu với giá cả phải chăng cho mục đích bảo vệ thiết bị phụ tải quan trọng với hiệu suất cao
Vertiv UPS GXT RT+ 1kVA 230V 2U Rack/Tower W/Batteries
Bộ lưu điện Vertiv™ Liebert® GXT RT+ là giải pháp chuyển đổi kép trực tuyến cung cấp khả năng bảo vệ nguồn điện cho một hệ thống hiệu quả, giá cả phải chăng với khả năng triển khai và vận hành linh hoạt.
Với hệ số công suất cao pf = 0.9, dòng sản phẩm Liebert GXT RT + một pha đảm bảo cung cấp điện liên tục, độ tin cậy cao cho phép kết nối được nhiều thiết bị phụ tải hơn với ngưỡng điện áp ngõ vào rộng, đồng thời giúp bạn tiết kiệm năng lượng và mang lại giá trị kinh tế cao.
Bên cạnh việc UPS vốn đã có giá cả phải chăng, chế độ hoạt động ECO mode của nó cũng giúp tiết kiệm tiền điện tiêu thụ, từ đó giúp tối ưu tổng chi phí sử dụng (TCO) một cách đáng kể.
Bạn có thể lắp Liebert GXT RT + vào tủ Rack hoặc để tư thế đứng (Tower) tùy ý, và đây là điểm tiện lợi giúp mang lại nhiều giá trị cho khách hàng, bên cạnh đó dòng sản phẩm này còn có khả năng mở rộng thêm tủ pin bên ngoài để tăng thời gian lưu trữ.
Ngoài thời gian chạy kéo dài, việc có nhiều tùy chọn giám sát làm cho UPS nhỏ gọn này trở nên lý tưởng để cung cấp khả năng bảo vệ nguồn điện tốt nhất cho thiết bị phụ tải được triển khai lắp đặt ở mạng biên hoặc trong các cơ sở bị hạn chế về không gian.
Tính năng Liebert GXT RT +
Công nghệ trực tuyến với hai giai đoạn chuyển đổi điện năng
Hệ số công suất đầu ra cao hơn so với đa số các mẫu trong cùng phân khúc của đối thủ cạnh tranh.
Chuẩn lắp đặt dạng Rack/Tower linh hoạt.
Khả năng tương thích với tủ pin mở rộng bên ngoài tiêu chuẩn Hãng.
Màn hình tinh thể lỏng thân thiện với người dùng (LCD)
Chế độ ECO hiệu suất cao.
Người dùng có thể thay thế pin "Nóng" (Hot-swappable).
Ngưỡng điện áp hoạt động ở ngõ vào rộng (120-300V AC)
Đáp ứng chuẩn RoHS và REACH
Một số ứng dụng chính của Liebert GXT RT +
IT |
Tài Chính - Các chi nhánh văn phòng - Truyền hình mạch kín (CCTV) và bảo vệ dữ liệu - Các trụ ATM |
Viễn Thông - Các trạm di động 5G - Mạng truy nhập và quản lý chuỗi cung ứng - Các phòng điều hành cỡ nhỏ |
Công Nghiệp - Các cơ sở sản xuất. - Các thiết bị điều khiển và mạch điều khiển PLC. - Thiết bị số liệu và mạng |
Giáo Dục - Tủ mạng - Thiết bị mạng - Thiết bị bảo vệ văn phòng (như Firewall,...) |
Chính Phủ - Các văn phòng phân phối - Truyền hình mạch kín (CCTV) và bảo vệ dữ liệu - Phòng lưu trữ và phòng máy chủ quy mô nhỏ. |
Bán Lẻ - Các điểm bán hàng - Tủ đấu nối dây máy và mạng - Hệ thống an ninh và VoIP. |
Mạng Biên (Edge) - Dịch vụ điện toán đám mây - Nhà xuất bản nội dung - Các trạm số liệu và cảm biến. |
Bảng tra cứu thời gian lưu điện của dòng GXTRT-1000IRT2UXL
LOAD |
INTERNAL BATTERY ONLY |
NUMBER OF EXTERNAL BATTERY CABINETS | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||
% | VA | W | MINUTES | ||||||
25 | 250 | 225 | 19 | 69 | 129 | 184 | 240 | 291 | 335 |
50 | 500 | 450 | 9 | 38 | 70 | 103 | 139 | 176 | 213 |
69 | 690 | 621 | 5.3 | 26 | 48 | 72 | 95 | 120 | 145 |
75 | 750 | 675 | 5 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
80 | 800 | 750 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
90 | 900 | 810 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
100 | 1000 | 900 | 3.1 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXTRT-1000IRT2UXL |
Part Number | 01202557 |
Công suất (VA/W) | 1000/900 |
NGÕ VÀO | |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) | 120 - 300 VAC |
Ngưỡng tần số ngõ vào (Hz) | 40 - 70 Hz ±3% |
Chuẩn kết nối nguồn đầu vào |
IEC60320 C14 |
NGÕ RA | |
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra | (6) EN60320C13 |
Điện áp ngõ ra (VAC) | 220/230/240 VAC |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | < 130% trong 30ms < 150% trong 3ms |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 1.0A, (max) |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 2 x 12V x 9.0AH |
Điện áp sạc | 27.2VDC ± 1% |
Thời gian lưu điện chế độ 100% tải | 3.1 phút |
Thời gian lưu điện chế độ 70% tải | 5 phút |
Thời gian lưu điện chế độ 50% tải | 9 phút |
Thời gian lưu điện chế độ 25% tải | 19 phút |
Thời gian sạc | Sạc 4 giờ đạt 90% dung lượng |
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 438 x 310 x 86 |
Trọng lượng (kg) | 11 |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ vận hành | 0 - 40oC |
Nhiệt độ bảo quản | -20oC đến +50oC |
Độ ẩm | 10-80% không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động | < 2000m |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | 55 dBA với khoảng cách 1m |
AGENCY | |
Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ | CE, CB report, UKCA, RCM, EAC, Morocco |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62040-1 |
Tiêu chuẩn về nhiễu điện từ (EMI) | IEC/EN 62040-2 Cat. C1 |
Tiêu chuẩn về khả năng miễn nhiễm với xung (Surge Immunity) | EN 61000-4-5 |
Tiêu chuẩn toàn vận chuyển (Transportation) | STA 2A |
Tiêu chuẩn môi trường | RoHS2 / REACH / WEEE |
UPS Vertiv 500VA
UPS Vertiv 600VA
UPS Vertiv 650VA
UPS Vertiv 700VA
UPS Vertiv 1KVA
UPS Vertiv 1.5KVA
UPS Vertiv 2KVA
UPS Vertiv 2.2KVA
UPS Vertiv 3KVA
UPS Vertiv 5KVA
UPS Vertiv 6KVA
UPS Vertiv 8KVA
UPS Vertiv 10KVA
UPS Vertiv 16KVA
UPS Vertiv 20KVA
UPS Vertiv 30KVA
UPS Vertiv 40KVA
UPS Vertiv 60KVA
SmartCabinet
Vertiv Accessories
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận