VERTIV Liebert GXT-3000MTPLUS230 3000VA, OVCD Bundled
Lượt xem : 8807
|Ngày đăng : 04-07-2024
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Tính năng chính VERTIV Liebert GXT-3000MTPLUS230OVDC 3000VA, OVCD Bundled
Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (True Online).
Thiết kế Tower nhỏ gọn.
Dạng model tiêu chuẩn tích hợp sẵn ắc quy trong.
Có khả năng tăng thời gian lưu điện bằng cách lắp thêm các bộ pin mở rộng.
Cấu hình ắc quy linh động.
Có khả năng tương thích với máy phát điện với dãi tần số ngõ vào rộng (40Hz-70Hz)
Tích hợp bộ chuyển đổi tần số tự động 50Hz/60Hz và có thể cấu hình điện áp ngõ ra (200, 208, 220, 230, lên đến 240 Vac)
Hệ số công suất 0.8.
Tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ Class B (EMC).
Ngưỡng điện áp ngõ vào rộng.
Hệ số công suất ngõ vào cao và độ méo hài THDi thấp.
Có tích hợp cổng cắt nguồn khẩn EPO.
Có thể cấu hình chế độ tiết kiệm năng lượng ECO.
Màn hình LCD giúp thuận tiện cho việc thao tác, cũng như theo dõi các cảnh báo/lỗi.
Tích hợp nhiều cổng ngõ ra chuẩn IEC với một nhóm cổng có thể cấu hình được.
Có khả năng giám sát từ xa qua cổng USB/RS232, hoặc giám sát tùy chọn (optional) qua tiếp điểm khô dry contact, hoặc card SNMP.
Tích hợp sẵn mạch ổn áp OVDC, đây có thể ví như "hung thần" chống lại tình trạng bất ổn định nguồn điện ngõ vào.
Sản phẩm Libert GXT MT+ chất lượng cao giúp bảo vệ nguồn tốt nhất cho các ứng dụng quan trọng nhờ việc sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến sin chuẩn, nó cung cấp mức độ tin cậy cao hơn cho các thiết bị IT, đáp ứng được các điều kiện an toàn và tiêu chuẩn chống nhiễu điện từ,... Những tính năng ưu việt này rất thích hợp cho các ứng dụng trung tâm dữ liệu cỡ nhỏ, thiết bị viễn thông, hệ thống VoIP, mạng văn phòng nhỏ, phòng máy tính, thiết bị tự động hóa, thiết bị lưu trữ mạng.
RUNTIME CHART
MODEL | 25% | 50% | 75% | 100% |
GXT-1000MTPLUS230OVCD | 38 | 14 | 7.5 | 4.5 |
GXT-2000MTPLUS230OVCD | 40 | 14.5 | 8.0 | 5.0 |
GXT-3000MTPLUS230OVCD | 31 | 12 | 7.0 | 4.5 |
Thông số kỹ thuật VERTIV Liebert GXT-3000MTPLUS230OVDC 3000VA, OVCD Bundled
MODEL | GXT3000MTPLUS230OVDC (01203074) | |
PHA | 1 pha vào / 1 pha ra | |
Dung lượng | 3000VA / 2400W | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định | 230 VAC | |
Dãi điện áp | Low Line Transfer | 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC ± 5% (Dựa vào mức % tải: 100-80%, 80-70%, 70-60%, 60-0%) |
Low Line Comback | 175 VAC ± 5% | |
High Line Transfer | 300 VAC ± 5% | |
High Line Comback | 290 VAC ± 5% | |
Dãi tần số | 40 Hz ~ 70 Hz | |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ 220-230VAC (điện áp ngõ vào) | |
NGÕ RA | ||
Điện áp danh định |
208/220/230/240VAC | |
Độ biến thiên điện áp AC (Chế độ ắc quy) | ± 3% (Chế độ ắc quy) | |
Dải tần số (Dải đồng bộ) | 47Hz ~ 53 Hz or 57Hz ~ 63 Hz | |
Dải tần số (Chế độ Ắc quy) | 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz | |
Khả năng chịu quá tải |
110-130%: UPS shutdown trong vòng 30 giây ở chế độ ắc quy hoặc chuyển sang chế độ Bypass khi điện lưới bình thường. >130%: UPS shutdown ngay ở chế độ ắc quy hoặc chuyển sang chế độ Bypass khi điện lưới bình thường. |
|
Hệ số Crest |
3:1 (max.) |
|
Méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 6 % THD (Non-linear Load) | |
Thời gian chuyển mạch | Bypass sang Inverter (Chế độ điện lưới) | 0ms |
Inverter sang Bypass (Chế độ điện lưới) | 4ms | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Hiệu suất chế độ AC | 85% | |
Hiệu suất chế độ ắc quy | 83% | |
ẮC QUY | ||
Loại Model tiêu chuẩn | Loại ắc quy | 12VDC / 9Ah |
Số lượng | 6 | |
Thời gian nạp sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng | |
Dòng sạc cực đại | 1A | |
Điện áp sạc | 82.1VDC ± 1% | |
Loại Model Long Backup | Loại ắc quy | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy mở rộng |
Số lượng | 8 | |
Dòng sạc | 1.0A/2.0A/4.0A, 6.0A default | |
Điện áp sạc thả nổi | 82.1VDC ± 1% | |
HIỂN THỊ | ||
Màn hình LCD | trạng thái UPS, mức Load, mức ắc quy, điện áp vào/ra, định thời gian sạc, và các cảnh báo lỗi | |
CẢNH BÁO | ||
Chế độ Ắc quy | 4 giây kêu 1 lần | |
Ắc quy yếu | 1 giây kêu 1 lần | |
Quá tải | 1 giây kêu 2 lần | |
Lỗi | Phát tiếng kêu liên tục | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
Nhiệt độ môi trường | 20-90 % RH @ 0- 45°C (non-condensing) | |
Độ ồn | Less than 50dBA @ 1 Meter | |
Model tiêu chuẩn |
Kích thước (D x W x H) (mm) | 421 x 190 x 318 |
Trọng lượng (kg) | 28 | |
Model long backup | Kích thước (D x W x H) (mm) | 421 x 190 x 318 |
Trọng lượng (kg) | 13 | |
QUẢN LÝ | ||
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC | |
SNMP tùy chọn | Quản lý nguồn qua trình quản lý SNMP và trình duyệt web |
MODEL | GXT3000MTPLUS230OVDC (01203074) | |
PHA | 1 pha vào / 1 pha ra | |
Dung lượng | 3000VA / 2400W | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định | 230 VAC | |
Dãi điện áp | Low Line Transfer | 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC ± 5% (Dựa vào mức % tải: 100-80%, 80-70%, 70-60%, 60-0%) |
Low Line Comback | 175 VAC ± 5% | |
High Line Transfer | 300 VAC ± 5% | |
High Line Comback | 290 VAC ± 5% | |
Dãi tần số | 40 Hz ~ 70 Hz | |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ 220-230VAC (điện áp ngõ vào) | |
NGÕ RA | ||
Điện áp danh định |
208/220/230/240VAC | |
Độ biến thiên điện áp AC (Chế độ ắc quy) | ± 3% (Chế độ ắc quy) | |
Dải tần số (Dải đồng bộ) | 47Hz ~ 53 Hz or 57Hz ~ 63 Hz | |
Dải tần số (Chế độ Ắc quy) | 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz | |
Khả năng chịu quá tải |
110-130%: UPS shutdown trong vòng 30 giây ở chế độ ắc quy hoặc chuyển sang chế độ Bypass khi điện lưới bình thường. >130%: UPS shutdown ngay ở chế độ ắc quy hoặc chuyển sang chế độ Bypass khi điện lưới bình thường. |
|
Hệ số Crest |
3:1 (max.) |
|
Méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 6 % THD (Non-linear Load) | |
Thời gian chuyển mạch | Bypass sang Inverter (Chế độ điện lưới) | 0ms |
Inverter sang Bypass (Chế độ điện lưới) | 4ms | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Hiệu suất chế độ AC | 85% | |
Hiệu suất chế độ ắc quy | 83% | |
ẮC QUY | ||
Loại Model tiêu chuẩn | Loại ắc quy | 12VDC / 9Ah |
Số lượng | 6 | |
Thời gian nạp sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng | |
Dòng sạc cực đại | 1A | |
Điện áp sạc | 82.1VDC ± 1% | |
Loại Model Long Backup | Loại ắc quy | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy mở rộng |
Số lượng | 8 | |
Dòng sạc | 1.0A/2.0A/4.0A, 6.0A default | |
Điện áp sạc thả nổi | 82.1VDC ± 1% | |
HIỂN THỊ | ||
Màn hình LCD | trạng thái UPS, mức Load, mức ắc quy, điện áp vào/ra, định thời gian sạc, và các cảnh báo lỗi | |
CẢNH BÁO | ||
Chế độ Ắc quy | 4 giây kêu 1 lần | |
Ắc quy yếu | 1 giây kêu 1 lần | |
Quá tải | 1 giây kêu 2 lần | |
Lỗi | Phát tiếng kêu liên tục | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
Nhiệt độ môi trường | 20-90 % RH @ 0- 45°C (non-condensing) | |
Độ ồn | Less than 50dBA @ 1 Meter | |
Model tiêu chuẩn |
Kích thước (D x W x H) (mm) | 421 x 190 x 318 |
Trọng lượng (kg) | 28 | |
Model long backup | Kích thước (D x W x H) (mm) | 421 x 190 x 318 |
Trọng lượng (kg) | 13 | |
QUẢN LÝ | ||
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC | |
SNMP tùy chọn | Quản lý nguồn qua trình quản lý SNMP và trình duyệt web |
TAGS:
UPS Vertiv 500VA
UPS Vertiv 600VA
UPS Vertiv 650VA
UPS Vertiv 700VA
UPS Vertiv 1KVA
UPS Vertiv 1.5KVA
UPS Vertiv 2KVA
UPS Vertiv 2.2KVA
UPS Vertiv 3KVA
UPS Vertiv 5KVA
UPS Vertiv 6KVA
UPS Vertiv 8KVA
UPS Vertiv 10KVA
UPS Vertiv 16KVA
UPS Vertiv 20KVA
UPS Vertiv 30KVA
UPS Vertiv 40KVA
UPS Vertiv 60KVA
SmartCabinet
Vertiv Accessories
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận