Bộ lưu điện UPS VERTIV Liebert PS1000RT3-230 1000VA
Lượt xem : 7470
|Ngày đăng : 02-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Liebert® PSI là một UPS giàu tính năng với hệ số công suất lên đến 0.9.
Các ngõ ra công suất cao cung cấp hiệu năng vượt trội nhờ bộ nguồn PFC (nguồn cấp hệ số công suất thực).
Thời gian lưu điện thỏa đáng, đáp ứng được các môi trường yêu cầu cao.
Phần mềm UPS Liebert® Multilink bảo vệ server thông qua cổng kết nối USB tích hợp sẵn hoặc qua mạng.
Có khả năng kết nối tủ ắc quy ngoài cho phép mở rộng thời gian lưu điện của bộ lưu điện lên đến nhiều giờ theo các yêu cầu mở rộng đã đặt ra (tính năng này chỉ có đối với các model Liebert® PSI-XR).
Ứng dụng của bộ lưu điện UPS VERTIV Liebert PS2200RT3-230 2200VA
Đáp ứng cho mạng máy tính.
Thích hợp cho Server.
Ứng dụng cho Phòng máy tính.
Có thể sử dụng cho các thiết bị ngoại vi lớn.
Sử dụng cho các thiết bị lưu trữ mạng.
Bảng hình hiển thị LED có thể xoay
Bảng hiển thị LED có thể xoay 900 giúp cho việc đọc trạng thái hiển thị LED dễ dàng hơn khi lắp ở vị trí Rack hoặc Tower.
Tự động nhận dạng tần số
UPS có khả năng tự động canh chỉnh tần số ngõ vào 50Hz hoặc 60Hz.
BẢNG ƯỚC TÍNH THỜI GIAN LƯU ĐIỆN CỦA PS1000RT3-230 1000VA
TYPICAL RUNTIME (WATTS) | PS1000RT3-230 |
200W | 45 phút |
400W | 15 phút |
600W | 8 phút |
800W | 5 phút |
100% tải | > 4 phút |
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật sản phẩm | PS1000RT3-230 |
Công suất | 1000VA / 900W |
Kết nối ngõ vào | IEC-320 C14 |
Kết nối ngõ ra | IEC-320 C13 x 8 |
Cổng giao tiếp | REPO, USB, Contact Closure, Intellislot |
Khối lượng sản phẩm (kg) | 15.0 |
Khối lượng kiện hàng (kg) | 18.2 |
Kích thước, W x D x H, mm | 88(2U) x 440 x 412 |
Kích thước vận chuyển, W x D x H, mm | 228 x 560 x 595 |
Tiêu chuẩn lắp đặt (Form Factor) | Rack/Tower Convertible, Tower Stand included |
Cáp nguồn đầu vào | Nil |
Số lượng cáp ngõ ra | 2 |
Phần mềm | Liebert Multilink, support for Windows NT/2000/XP/Vista, Linux |
Điện áp vào danh định | 220/230/240VAC ± 10% (configurable) |
Dãi điện áp ngõ vào | 165-300VAC |
Dãi tần số ngõ vào | 50/60Hz ±5Hz |
Kiểu bảo vệ ngõ vào | CB có thể reset (Resettable Circuit Breaker) |
Tần số mặc định | 50Hz |
Boost Mode Voltage | Input Voltage x 117% |
Buck Mode Voltage | Input Voltage / 115% |
Thời gian chuyển mạch (AC sang DC) | 4 - 6 ms |
Hiệu suất | 96% ở chế độ điện lưới |
Chống sét lan truyền | 220 J |
Điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) |
220/230/240VAC (configurable) |
Điều chỉnh điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) | ±5% |
Dạng sóng ngõ ra ở chế độ ắc quy | Sóng sin chuẩn |
Loại ắc quy | Loại ắc quy axit chì, khô, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ đến 5 năm. |
Số lượng và chủng loại ắc quy | 12V x 7.2Ah x 2 |
Thời gian sạc |
5 giờ đạt 90% dung lượng, sau đó xả hết vào tải thuần trở |
Ắc quy có thể thay thế nóng (Hot Swappable Battery) | Có |
Nhiệt độ vận hành | 00C - 400C |
Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
Chi phí tổng thể thấp
Hoạt động với hệ số công suất cao tạo sự lý tưởng cho các thiết bị công nghệ thông tin hiện đại hiện nay.
Giảm thời gian và chi phí lắp đặt.
Thiết bị được bảo hành 02 năm, dễ dàng thay thế.
Phần mềm hỗ trợ Liebert® Multilink.
Tính sẵn sàng cao
Thời gian lưu điện dự phòng từ 3 - 5 phút ở chế độ 100% tải với PIN tích hợp sẵn, đủ thời gian cho bạn tắt lần lượt các thiết bị.
Công nghệ điều chỉnh điện áp tự động Buck/Boost giúp bảo vệ tránh được các sự cố về điện bằng cách nâng hoặc hạ nguồn điện lưới đến 01 mức an toàn cho thiết bị kết nối.
Tính linh hoạt cao
Có 8-9 cổng kết nối ngõ ra với các Model Liebert PSI®, 6-7 cổng kết nối ngõ ra với các Model Liebert® PSI-XR.
Người dùng có thể Hot-Swap và thay thế PIN cho bộ lưu điện.
Khả năng chuyển đổi dạng Rack/Tower với bản hiển thị có thể xoay, chiều cao 2U với tất cả các model.
Chức năng kết nối và shutdown từ xa cho phép quản lý nguồn và giám sát từ xa - EB/SNMP, USB, tắt nguồn từ xa.
Khả năng bảo vệ và khả năng mở rộng thời gian lưu điện của UPS với độ tin cậy cao giúp cho hệ thống của bạn hoạt động ổn định
Thiết kế linh hoạt của Liebert® PSI cho phép thiết bị có thể được lắp ở dạng Tower hoặc Rack với việc chiếm không gian 2U. Tính sẵn sàng cao với 04 tính năng (cả model 120V hoặc 230V).
UPS được thiết kế tiên tiến kết hợp với công nghệ điều chỉnh điện áp tự động Buck/Boost. UPS bảo vệ chống lại các sự cố về điện bằng cách tăng hoặc giảm điện áp đầu vào đến 01 mức an toàn, đảm bảo cho các thiết bị kết nối. Công nghệ này cũng đảm bảo UPS kéo dài tuổi thọ ắc quy ngoài bằng cách tối đa hóa thời gian sử dụng điện trước khi đi vào PIN.
Optional Liebert® MicroPOD Output Distribution Và Maintenance Bypass Module
Khi hệ thống máy tính của bạn yêu cầu không được tắt nguồn, hoặc khi bảo dưỡng UPS định kỳ, Liebert® MicroPOD Output Distribution Và Maintenance Bypass Module đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục. Nó cho phép bạn chuyển mạch bằng tay các thiết bị kết nối sang nguồn điện lưới bằng một công tắc bypass bảo dưỡng, cho phép thực hiện thay thế hoặc bảo dưỡng UPS định kỳ mà không cần shutdown thiết bị kết nối.
Đặc tính kỹ thuật :
- Yêu cầu không gian lắp đặt dạng rack cao tối thiểu 2U.
- Dễ dàng Plug-and-Play.
- Bảo hành 02 năm, thay thế không phức tạp.
Liebert® Multilink cung cấp cho bạn
- Phần mềm giám sát UPS.
- Có thể sử dụng qua một máy tính hoặc trong mạng lớn.
- Thiết lập cơ chế shutdown nếu cần.
- Hỗ trợ cảnh báo qua email, âm thanh, hoặc xuất cảnh báo trên màn hình.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | PS1000RT3-230 |
Công suất | 1000VA / 900W |
Kết nối ngõ vào | IEC-320 C14 |
Kết nối ngõ ra | IEC-320 C13 x 8 |
Cổng giao tiếp | REPO, USB, Contact Closure, Intellislot |
Khối lượng sản phẩm (kg) | 15.0 |
Khối lượng kiện hàng (kg) | 18.2 |
Kích thước, W x D x H, mm | 88(2U) x 440 x 412 |
Kích thước vận chuyển, W x D x H, mm | 228 x 560 x 595 |
Tiêu chuẩn lắp đặt (Form Factor) | Rack/Tower Convertible, Tower Stand included |
Cáp nguồn đầu vào | Nil |
Số lượng cáp ngõ ra | 2 |
Phần mềm | Liebert Multilink, support for Windows NT/2000/XP/Vista, Linux |
Điện áp vào danh định | 220/230/240VAC ± 10% (configurable) |
Dãi điện áp ngõ vào | 165-300VAC |
Dãi tần số ngõ vào | 50/60Hz ±5Hz |
Kiểu bảo vệ ngõ vào | CB có thể reset (Resettable Circuit Breaker) |
Tần số mặc định | 50Hz |
Boost Mode Voltage | Input Voltage x 117% |
Buck Mode Voltage | Input Voltage / 115% |
Thời gian chuyển mạch (AC sang DC) | 4 - 6 ms |
Hiệu suất | 96% ở chế độ điện lưới |
Chống sét lan truyền | 220 J |
Điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) |
220/230/240VAC (configurable) |
Điều chỉnh điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) | ±5% |
Dạng sóng ngõ ra ở chế độ ắc quy | Sóng sin chuẩn |
Loại ắc quy | Loại ắc quy axit chì, khô, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ đến 5 năm. |
Số lượng và chủng loại ắc quy | 12V x 7.2Ah x 2 |
Thời gian sạc |
5 giờ đạt 90% dung lượng, sau đó xả hết vào tải thuần trở |
Ắc quy có thể thay thế nóng (Hot Swappable Battery) | Có |
Nhiệt độ vận hành | 00C - 400C |
Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
UPS Vertiv 500VA
UPS Vertiv 600VA
UPS Vertiv 650VA
UPS Vertiv 700VA
UPS Vertiv 1KVA
UPS Vertiv 1.5KVA
UPS Vertiv 2KVA
UPS Vertiv 2.2KVA
UPS Vertiv 3KVA
UPS Vertiv 5KVA
UPS Vertiv 6KVA
UPS Vertiv 8KVA
UPS Vertiv 10KVA
UPS Vertiv 16KVA
UPS Vertiv 20KVA
UPS Vertiv 30KVA
UPS Vertiv 40KVA
UPS Vertiv 60KVA
SmartCabinet
Vertiv Accessories
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận