UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V
Lượt xem : 3587
|Ngày đăng : 07-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Vertiv ™ Liebert® GXT5 UPS là một giải pháp UPS chuyển đổi kép trực tuyến cung cấp khả năng bảo vệ mất điện đảm bảo nguồn điện ổn định liên tục với thiết kế hệ thống nhỏ ngọn và linh hoạt.
Vertiv ™ Liebert® GXT5 là dòng UPS 1 pha được thiết kế dựa trên nền tảng của dòng GXT với độ tin cậy cao - hỗ trợ hàng triệu hệ thống quan trọng trên toàn thế giới.
Với hệ số công suất cao (pf=1) và hiệu suất dẫn đầu thị trường, Liebert® GXT5 sẽ hỗ trợ toàn diện hơn các nhu cầu ứng dụng quan trọng của bạn cho cả các thiết bị mạng nhánh và tập trung.
Có thể tăng thời gian lưu được bằng cách nối thêm các thớt pin mở rộng khi bạn có nhu cầu.
Giao diện màn hình LCD thân thiện cũng như khả năng quản lý mạng toàn diện, gồm cả cấu hình và cập nhật từ xa, giúp hệ thống dễ dàng triển khai và bảo dưỡng.
Bạn hoàn toàn có thể an tâm ngủ ngon khi biết công ty của bạn đang được bảo vệ mởi một sản phẩm cao cấp từ Vertiv.
Ứng dụng cho :
Thiết bị đầu cuối.
Chuẩn thiết kế ups GXT5 1-3KVA
Máy chủ mạng.
Máy chủ ứng dụng và web.
Tủ mạng.
Thiết bị ngoại vi mạng.
VoIP.
Một số tính năng chính :
Có các mức công suất 750VA/1/1.5/2/3kVA.
UPS chuyển đổi kép trực tuyến cấp cao nhất cho các ứng dụng quan trọng.
Hệ số công suất ngõ ra cao (pf = 1).
Màn hình hiển thị LCD màu, đa ngôn ngữ.
Hiệu suất chế độ Online (VFI) lên đến 94% ở chế độ đầy tải.
Hiệu suất chế độ ECO lên đến 98%.
Đạt chứng nhận Energy Star® 2.0
Các cổng cắm ngõ ra có thể lập trình và điều khiển.
Giải pháp tích hợp với pin và thiết bị điện tử.
Tự động dò tìm tủ pin ngoài.
Hoạt động ở chế độ full tải đạt tới 40oC (lên tới 50oC công suất bị suy giảm)
Khe cắm thông minh có sẵn.
Đạt chuẩn B IEC 61000-4-5 về khả năng chống sét/sốc điện.
Mặt sau UPS VERTIV GXT5-2000IRT2UXL
Bảng đối chiếu thời gian lưu điện ứng với tải tiêu thụ:
UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW
- Rating Power : 1000 VA / 1000 W
- Technology : True Online
- Power factor : pf ≥ 0.99
- Input Factory Default Voltage : 230VAC
- Input frequency without battery operation : 40 to 70 Hz
- Input Operating Frequency, Nom : 50 Hz / 60 Hz
- Nominal Voltage : 200/208/220/230/240 VAC
- Output Waveform : Pure Sinwave
- Inverter Overload Capability : >200% minimum 250 ms, 150 to 200% for 2 seconds; 125 to 150% for 50 seconds; 105 to 125% for 60 seconds
- Efficiency in Online mode : Up to 93%
- Inverter Bypass : Up to 98%
- Output receptacles : (8) EN60320/C13
- Rated Voltage : 36Vdc
- Charger Current : Nominal 2.2 A; Maximum 8 A
- Internal Battery : 3 x 12V x 9.0 AH, type : Valve-regulated, non-spillable, lead acid
- Back-up Time at Full Load : 3 minutes
- Back-up Time at Half Load : 9 minutes
- Integrated Railkit support for building in rack cabinets
- Dimension (WxDxH) (mm) : 430×400×85
- Unit weight (kg) : 16.5
- Made in : China
Thông số kỹ thuật sản phẩm | GXT5-1000IRT2UXL |
Part Number | 01202008 |
NGÕ RA | |
Hiệu suất AC-AC | 93% |
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) | 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3% |
Tần số (Hz) |
50/60 Hz |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra | (8) EN60320C13 |
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) | >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây; |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định (V) | 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra |
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy | 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm) |
Điện áp tối đa cho phép | 288VAC |
Tần số | 40 - 70Hz, tự động nhận dạng |
Chuẩn cắm ngõ vào | C20 |
ẮC QUY | |
Dòng sạc | Mặc định 2.2A, tối đa 8A |
Loại ắc quy | Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng |
Số lượng x Điện áp x Dung lượng | 4 x 12V x 9.0AH |
Thời gian lưu điện chế độ Full tải | 3 phút |
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải | 9 phút |
Thời gian sạc | Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown) |
VẬT LÝ | |
Kích thước WxDxH (mm) | 430 x 470 x 85 |
Trọng lượng (kg) | 21 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
Nhiệt độ vận hành | 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn) |
Nhiệt độ bảo quản | -15oC đến +40oC |
Độ ẩm | 0-95% không ngưng tụ |
Độ cao | Lên đến 3000m tại 25oC |
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) | ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1 |
EMI/EMC/C-Tick EMC | EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013 |
Surge Immunity | ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting |
Transportation | ISTA Procedure 1A |
UPS Vertiv 500VA
UPS Vertiv 600VA
UPS Vertiv 650VA
UPS Vertiv 700VA
UPS Vertiv 1KVA
UPS Vertiv 1.5KVA
UPS Vertiv 2KVA
UPS Vertiv 2.2KVA
UPS Vertiv 3KVA
UPS Vertiv 5KVA
UPS Vertiv 6KVA
UPS Vertiv 8KVA
UPS Vertiv 10KVA
UPS Vertiv 16KVA
UPS Vertiv 20KVA
UPS Vertiv 30KVA
UPS Vertiv 40KVA
UPS Vertiv 60KVA
SmartCabinet
Vertiv Accessories
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận