UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V
Quảng cáo
  1. Trang chủ
  2. Bộ lưu điện
  3. Bộ lưu điện UPS VERTIV
  4. UPS Vertiv 1KVA
  5. UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U

Xem ảnh
lớn
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U
  • UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V LCD PF1.0 2U

UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW (01202008) 230V

Lượt xem : 3587

  | 

Ngày đăng : 07-07-2024

Thương hiệu VERTIV
Mã sản phẩm GXT5-1000IRT2UXL
Xuất xứ China
Tên màu Đen
Bảo hành 03 năm
Tình trạng Đặt hàng từ 8 đến 10 tuần

Liên hệ

dấu hoa thị upschinhhang Vertiv ™ Liebert® GXT5 UPS là một giải pháp UPS chuyển đổi kép trực tuyến cung cấp khả năng bảo vệ mất điện đảm bảo nguồn điện ổn định liên tục với thiết kế hệ thống nhỏ ngọn và linh hoạt.

dấu hoa thị upschinhhang Vertiv ™ Liebert® GXT5 là dòng UPS 1 pha được thiết kế dựa trên nền tảng của dòng GXT với độ tin cậy cao - hỗ trợ hàng triệu hệ thống quan trọng trên toàn thế giới.

dấu hoa thị upschinhhang Với hệ số công suất cao (pf=1) và hiệu suất dẫn đầu thị trường, Liebert® GXT5 sẽ hỗ trợ toàn diện hơn các nhu cầu ứng dụng quan trọng của bạn cho cả các thiết bị mạng nhánh và tập trung.

dấu hoa thị upschinhhang Có thể tăng thời gian lưu được bằng cách nối thêm các thớt pin mở rộng khi bạn có nhu cầu.

dấu hoa thị upschinhhang Giao diện màn hình LCD thân thiện cũng như khả năng quản lý mạng toàn diện, gồm cả cấu hình và cập nhật từ xa, giúp hệ thống dễ dàng triển khai và bảo dưỡng.

dấu hoa thị upschinhhang Bạn hoàn toàn có thể an tâm ngủ ngon khi biết công ty của bạn đang được bảo vệ mởi một sản phẩm cao cấp từ Vertiv.

Ứng dụng cho :

dấu hoa thị upschinhhang Thiết bị đầu cuối.

Chuẩn thiết kế ups GXT5 1-3KVA

Chuẩn thiết kế ups GXT5 1-3KVA

dấu hoa thị upschinhhang Máy chủ mạng.

dấu hoa thị upschinhhang Máy chủ ứng dụng và web.

dấu hoa thị upschinhhang Tủ mạng.

dấu hoa thị upschinhhang Thiết bị ngoại vi mạng.

dấu hoa thị upschinhhang VoIP.

Một số tính năng chính :

dấu hoa thị upschinhhang Có các mức công suất 750VA/1/1.5/2/3kVA.

dấu hoa thị upschinhhang UPS chuyển đổi kép trực tuyến cấp cao nhất cho các ứng dụng quan trọng.

dấu hoa thị upschinhhang Hệ số công suất ngõ ra cao (pf = 1).

dấu hoa thị upschinhhang Màn hình hiển thị LCD màu, đa ngôn ngữ.

dấu hoa thị upschinhhang Hiệu suất chế độ Online (VFI) lên đến 94% ở chế độ đầy tải.

dấu hoa thị upschinhhang Hiệu suất chế độ ECO lên đến 98%.

dấu hoa thị upschinhhang Đạt chứng nhận Energy Star® 2.0

dấu hoa thị upschinhhang Các cổng cắm ngõ ra có thể lập trình và điều khiển.

dấu hoa thị upschinhhang Giải pháp tích hợp với pin và thiết bị điện tử.

dấu hoa thị upschinhhang Tự động dò tìm tủ pin ngoài.

dấu hoa thị upschinhhang Hoạt động ở chế độ full tải đạt tới 40oC (lên tới 50oC công suất bị suy giảm)

dấu hoa thị upschinhhang Khe cắm thông minh có sẵn.

dấu hoa thị upschinhhang Đạt chuẩn B IEC 61000-4-5 về khả năng chống sét/sốc điện.

mặt sau UPS VERTIV GXT5-2000IRT2UXL

Mặt sau UPS VERTIV GXT5-2000IRT2UXL

Bảng đối chiếu thời gian lưu điện ứng với tải tiêu thụ:

gxt5 3000irt2uxl internal battery gxt5 3000irt2uxl+ 3ebc
runtime gxt5-3000irt2uxl + 1ebc runtime gxt5 3000irt2uxl + 4ebc

runtime gxt5-3000irt2uxl + 2ebc

runtime gxt5 3000irt2uxl + 4ebc

 

UPS VERTIV LIEBERT GXT5-1000IRT2UXL 1KVA/1KW
- Rating Power : 1000 VA / 1000 W
- Technology : True Online
- Power factor : pf ≥ 0.99
- Input Factory Default Voltage : 230VAC
- Input frequency without battery operation : 40 to 70 Hz
- Input Operating Frequency, Nom : 50 Hz / 60 Hz
- Nominal Voltage : 200/208/220/230/240 VAC
- Output Waveform : Pure Sinwave
- Inverter Overload Capability : >200% minimum 250 ms, 150 to 200% for 2 seconds; 125 to 150% for 50 seconds; 105 to 125% for 60 seconds
- Efficiency in Online mode : Up to 93%
- Inverter Bypass : Up to 98%
- Output receptacles : (8) EN60320/C13
- Rated Voltage : 36Vdc
- Charger Current : Nominal 2.2 A; Maximum 8 A
- Internal Battery : 3 x 12V x 9.0 AH, type : Valve-regulated, non-spillable, lead acid
- Back-up Time at Full Load : 3 minutes
- Back-up Time at Half Load : 9 minutes
- Integrated Railkit support for building in rack cabinets
- Dimension (WxDxH) (mm) : 430×400×85
- Unit weight (kg) : 16.5
- Made in : China

 

 

Thông số kỹ thuật sản phẩm GXT5-1000IRT2UXL
Part Number 01202008
NGÕ RA
Hiệu suất AC-AC 93%
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3%
Tần số (Hz)

50/60 Hz

Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra (8) EN60320C13
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây;
NGÕ VÀO
Điện áp danh định (V) 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm)
Điện áp tối đa cho phép 288VAC
Tần số 40 - 70Hz, tự động nhận dạng
Chuẩn cắm ngõ vào C20
ẮC QUY
Dòng sạc Mặc định 2.2A, tối đa 8A
Loại ắc quy Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng
Số lượng x Điện áp x Dung lượng 4 x 12V x 9.0AH
Thời gian lưu điện chế độ Full tải 3 phút
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải 9 phút
Thời gian sạc Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown)
VẬT LÝ
Kích thước WxDxH (mm) 430 x 470 x 85
Trọng lượng (kg) 21
THÔNG SỐ CHUNG
Nhiệt độ vận hành 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn)
Nhiệt độ bảo quản -15oC đến +40oC
Độ ẩm 0-95% không ngưng tụ
Độ cao Lên đến 3000m tại 25oC
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông
Tiêu chuẩn an toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1
EMI/EMC/C-Tick EMC EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013
Surge Immunity ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting
Transportation ISTA Procedure 1A

Chia sẻ nhận xét của bạn về sản phẩm

Bạn đang băn khoăn cần tư vấn? Vui lòng để lại số điện thoại hoặc lời nhắn, nhân viên sẽ liên hệ trả lời bạn sớm nhất.

Cung cấp thông tin cá nhân

Họ và tên:
Email:
Phone:
Đánh giá:

Chưa có bình luận