Bộ lưu điện UPS SELEC ONLINE ULN602 6000VA chính hãng
Lượt xem : 3253
|Ngày đăng : 29-07-2016
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
| Tên sản phẩm (Hiển thị LCD) | ULN602 | |
| Công suất | 6KVA/4.2KW | |
| Đầu vào | Điện áp danh định | 220VAC |
| Dải điện áp | 160-300VAC (70% - 100% tải), 140-300VAC (50% - 70% tải), 118-300VAC (0% - 50% tải) | |
| Dải tần số | 50Hz +/- 8% | |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 | |
| Đầu ra | Điện áp danh định | 220VAC +/- 1% (230V hoặc 240V có thể cài đặt thông qua bản điều khiển LCD) |
| Tần số | Đồng bộ với tần số đầu vào | |
| Dạng sóng | Sóng hình sin | |
| Độ méo | (Tuyến tính) ≤ 6% (Tải tuyến tính) | |
| Khả năng chịu quá tải | Từ 105% ÷ 150% trong 30s ; 150% trong 300ms | |
| Crest Ratio | 3:1 | |
| Ắc quy | Loại | Ắc quy khô axit chì, không cần bảo dưỡng |
| Công suất | 12V / 7Ah * 20pc | |
| Thời gian lưu điện | (đầy tải/nửa tải) 10 phút/20 phút | |
| Bộ nạp bên trong | 2A | |
| Lựa chọn thêm | Bộ nạp trong 9A | |
| Thời gian nạp | 5 giờ đạt 90%, tự động dừng lại khi ắc quy đầy | |
| Chế độ Bypass | Tự động chuyển | Do quá tải và do lỗi của bộ lưu điện |
| Cài đặt | Dải điện áp: 176 - 253 +/-20% (có thể hiệu chỉnh thông qua LCD) | |
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms chuyển sang chế độ Bypass | |
| Trạng thái hiển thị (loại hiển thị LCD) | LCD | Trạng thái hoạt động UPS; điện áp và tần số ngõ vào, ngõ ra; Tình trạng tải %; Điện áp và hoạt động của Ắc quy %; Nhiệt độ bên trong UPS. |
| LED | Hoạt động bình thường (đèn màu xanh), ắc quy yếu (đèn màu vàng), lỗi (đèn màu đỏ) | |
| Bảng điều khiển từ xa | LCD | Điều khiển từ xa LCD với dây dài 6 feet (Lựa chọn thêm) |
| Dạng hiển thị (loại hiển thị LED) | LED | Thông thường (xanh lá cây), chuyển mạch (màu vàng), đổi nguồn (xanh lá cây), Nạp % (5LEDs), Ắc quy % (5LEDs), Lỗi (màu đỏ) |
| Cảnh báo bằng âm thanh | Tín hiệu PIN | Tiếng bip vang lên sau 4 giây nếu cần khởi động lại và sau mỗi giây nếu PIN yếu |
| Quá tải | Tiếng bip vang lên 2 lần sau mỗi giây | |
| Báo lỗi | Tiếng bip kéo dài liên tục | |
| Cổng ra | Kiểu ổ cắm | NEMA5-15R*3pcs hoặc IEC320*3pcs + Terminal Block |
| Giao diện | Cổng kết nối | RS-232 đi kèm phần mềm điều khiển UPSilon 2000/Linux |
| Khe cắm thông minh | Có. Sử dụng USB Card; SNMP Card; DB-9 Card; | |
| Mạng | Chống tăng đột ngột | Bảo vệ chống sốc đường mạng và fax |
| Môi trường | Nhiệt độ | 0-40oC; 32 - 104oF |
| Độ ẩm | 0 - 95% không ngưng tụ, đọng nước | |
| Độ ồn | <50dBA (tại khoảng cách 1m) | |
| Trọng lượng tịnh | 85 kgs | |
| Kích thước | 260 x 717 x 595 |
|
Lưu ý : nhà sản xuất có quyền thay đổi các đặc tính kỹ thuật trên mà không cần thông báo trước
| Tên sản phẩm (Hiển thị LCD) | ULN602 | |
| Công suất | 6KVA/4.2KW | |
| Đầu vào | Điện áp danh định | 220VAC |
| Dải điện áp | 160-300VAC (70% - 100% tải), 140-300VAC (50% - 70% tải), 118-300VAC (0% - 50% tải) | |
| Dải tần số | 50Hz +/- 8% | |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 | |
| Đầu ra | Điện áp danh định | 220VAC +/- 1% (230V hoặc 240V có thể cài đặt thông qua bản điều khiển LCD) |
| Tần số | Đồng bộ với tần số đầu vào | |
| Dạng sóng | Sóng hình sin | |
| Độ méo | (Tuyến tính) ≤ 6% (Tải tuyến tính) | |
| Khả năng chịu quá tải | Từ 105% ÷ 150% trong 30s ; 150% trong 300ms | |
| Crest Ratio | 3:1 | |
| Ắc quy | Loại | Ắc quy khô axit chì, không cần bảo dưỡng |
| Công suất | 12V / 7Ah * 20pc | |
| Thời gian lưu điện | (đầy tải/nửa tải) 10 phút/20 phút | |
| Bộ nạp bên trong | 2A | |
| Lựa chọn thêm | Bộ nạp trong 9A | |
| Thời gian nạp | 5 giờ đạt 90%, tự động dừng lại khi ắc quy đầy | |
| Chế độ Bypass | Tự động chuyển | Do quá tải và do lỗi của bộ lưu điện |
| Cài đặt | Dải điện áp: 176 - 253 +/-20% (có thể hiệu chỉnh thông qua LCD) | |
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms chuyển sang chế độ Bypass | |
| Trạng thái hiển thị (loại hiển thị LCD) | LCD | Trạng thái hoạt động UPS; điện áp và tần số ngõ vào, ngõ ra; Tình trạng tải %; Điện áp và hoạt động của Ắc quy %; Nhiệt độ bên trong UPS. |
| LED | Hoạt động bình thường (đèn màu xanh), ắc quy yếu (đèn màu vàng), lỗi (đèn màu đỏ) | |
| Bảng điều khiển từ xa | LCD | Điều khiển từ xa LCD với dây dài 6 feet (Lựa chọn thêm) |
| Dạng hiển thị (loại hiển thị LED) | LED | Thông thường (xanh lá cây), chuyển mạch (màu vàng), đổi nguồn (xanh lá cây), Nạp % (5LEDs), Ắc quy % (5LEDs), Lỗi (màu đỏ) |
| Cảnh báo bằng âm thanh | Tín hiệu PIN | Tiếng bip vang lên sau 4 giây nếu cần khởi động lại và sau mỗi giây nếu PIN yếu |
| Quá tải | Tiếng bip vang lên 2 lần sau mỗi giây | |
| Báo lỗi | Tiếng bip kéo dài liên tục | |
| Cổng ra | Kiểu ổ cắm | NEMA5-15R*3pcs hoặc IEC320*3pcs + Terminal Block |
| Giao diện | Cổng kết nối | RS-232 đi kèm phần mềm điều khiển UPSilon 2000/Linux |
| Khe cắm thông minh | Có. Sử dụng USB Card; SNMP Card; DB-9 Card; | |
| Mạng | Chống tăng đột ngột | Bảo vệ chống sốc đường mạng và fax |
| Môi trường | Nhiệt độ | 0-40oC; 32 - 104oF |
| Độ ẩm | 0 - 95% không ngưng tụ, đọng nước | |
| Độ ồn | <50dBA (tại khoảng cách 1m) | |
| Trọng lượng tịnh | 85 kgs | |
| Kích thước | 260 x 717 x 595 |
|
Lưu ý : nhà sản xuất có quyền thay đổi các đặc tính kỹ thuật trên mà không cần thông báo trước
| Tên sản phẩm (Hiển thị LCD) | ULN602 | |
| Công suất | 6KVA/4.2KW | |
| Đầu vào | Điện áp danh định | 220VAC |
| Dải điện áp | 160-300VAC (70% - 100% tải), 140-300VAC (50% - 70% tải), 118-300VAC (0% - 50% tải) | |
| Dải tần số | 50Hz +/- 8% | |
| Hệ số công suất | ≥ 0.95 | |
| Đầu ra | Điện áp danh định | 220VAC +/- 1% (230V hoặc 240V có thể cài đặt thông qua bản điều khiển LCD) |
| Tần số | Đồng bộ với tần số đầu vào | |
| Dạng sóng | Sóng hình sin | |
| Độ méo | (Tuyến tính) ≤ 6% (Tải tuyến tính) | |
| Khả năng chịu quá tải | Từ 105% ÷ 150% trong 30s ; 150% trong 300ms | |
| Crest Ratio | 3:1 | |
| Ắc quy | Loại | Ắc quy khô axit chì, không cần bảo dưỡng |
| Công suất | 12V / 7Ah * 20pc | |
| Thời gian lưu điện | (đầy tải/nửa tải) 10 phút/20 phút | |
| Bộ nạp bên trong | 2A | |
| Lựa chọn thêm | Bộ nạp trong 9A | |
| Thời gian nạp | 5 giờ đạt 90%, tự động dừng lại khi ắc quy đầy | |
| Chế độ Bypass | Tự động chuyển | Do quá tải và do lỗi của bộ lưu điện |
| Cài đặt | Dải điện áp: 176 - 253 +/-20% (có thể hiệu chỉnh thông qua LCD) | |
| Thời gian chuyển mạch | 0 ms chuyển sang chế độ Bypass | |
| Trạng thái hiển thị (loại hiển thị LCD) | LCD | Trạng thái hoạt động UPS; điện áp và tần số ngõ vào, ngõ ra; Tình trạng tải %; Điện áp và hoạt động của Ắc quy %; Nhiệt độ bên trong UPS. |
| LED | Hoạt động bình thường (đèn màu xanh), ắc quy yếu (đèn màu vàng), lỗi (đèn màu đỏ) | |
| Bảng điều khiển từ xa | LCD | Điều khiển từ xa LCD với dây dài 6 feet (Lựa chọn thêm) |
| Dạng hiển thị (loại hiển thị LED) | LED | Thông thường (xanh lá cây), chuyển mạch (màu vàng), đổi nguồn (xanh lá cây), Nạp % (5LEDs), Ắc quy % (5LEDs), Lỗi (màu đỏ) |
| Cảnh báo bằng âm thanh | Tín hiệu PIN | Tiếng bip vang lên sau 4 giây nếu cần khởi động lại và sau mỗi giây nếu PIN yếu |
| Quá tải | Tiếng bip vang lên 2 lần sau mỗi giây | |
| Báo lỗi | Tiếng bip kéo dài liên tục | |
| Cổng ra | Kiểu ổ cắm | NEMA5-15R*3pcs hoặc IEC320*3pcs + Terminal Block |
| Giao diện | Cổng kết nối | RS-232 đi kèm phần mềm điều khiển UPSilon 2000/Linux |
| Khe cắm thông minh | Có. Sử dụng USB Card; SNMP Card; DB-9 Card; | |
| Mạng | Chống tăng đột ngột | Bảo vệ chống sốc đường mạng và fax |
| Môi trường | Nhiệt độ | 0-40oC; 32 - 104oF |
| Độ ẩm | 0 - 95% không ngưng tụ, đọng nước | |
| Độ ồn | <50dBA (tại khoảng cách 1m) | |
| Trọng lượng tịnh | 85 kgs | |
| Kích thước | 260 x 717 x 595 |
|
Lưu ý : nhà sản xuất có quyền thay đổi các đặc tính kỹ thuật trên mà không cần thông báo trước






BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận