UPS SELEC OFFLINE US500 chính hãng nhập khẩu
Lượt xem : 7370
|Ngày đăng : 07-10-2014
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Thông tin sản phẩm Bộ lưu điện UPS UP SECLEC OFFLINE US500
Hãng sản xuất : UPSELECT
Công nghệ Line Interactive
Công suất 500VA/300W
Điện áp vào 100-230 tích hợp A.V.R
Tần số 50 & 60Hz
Điện áp ra 220-240VA
Thời gian chuyển mạch 2-5ms
Thời gian lưu là 5-20 phút tùy thuộc phụ tải
Cổng kết nối RS232,DB hoặc USB
Chống sốc mạng: cổng RJ11 hoặc RJ45
Model |
||
Ngõ vào |
Điện áp |
100/110/120/220/230/240VAC Nominal -25%+25%(build-in A.V.R.) |
Tần số |
50Hz or 60Hz |
|
Ngõ ra |
Dạng sóng |
sóng sin mô phỏng PWM |
Tần số |
50Hz or 60Hz +/-1Hz |
|
Dung lượng |
500VA |
|
Độ biến đổi |
+/-3% |
|
Thời gian chuyển mạch |
thông thường 2ms; tối đa 5ms |
|
Ắc quy |
Loại |
axit chì, không cần bảo dưỡng |
DC Bus |
12V/7AH |
|
Số lượng |
1 PCE |
|
Thời gian nạp sạc |
8 giờ sạc được 90% |
|
Thời gian hoạt động |
10-30 phút, phụ thuộc vào phụ tải |
|
Bảo vệ |
Quá áp/sụt áp |
Chuyển sang chế độ Ắc quy dự phòng khi Main vượt quá dãi điện áp điều chỉnh. |
Quá tải/ngắn mạch |
Cầu chì & dòng điện được giới hạn đối với cả chế độ mains và Ắc quy. |
|
Ắc quy thấp |
02 giai đoạn; ắc quy không bị khô sau khi cắt nguồn |
|
Lọc nhiễu |
Triệt nhiễu toàn thời gian EMI/RFI |
|
Đặc tính cơ khí |
Loại khe cắm |
Khe cắm ngõ ra đa năng |
Số lượng khe cắm (pcs) |
2 khe cắm đa năng |
|
Kích thước (L*W*H)mm |
311×96×14.5 |
|
Khối lượng (kg) |
6 |
|
Khối lượng vậnc chuyển |
7 |
|
Môi trường |
Nhiệt độ không hoạt động |
0-400C, 0-90% |
Audible |
Nhỏ hơn 35 dBA (1khoảng cảch 1M) |
|
Cảnh báo |
Hiển thị bằng đèn báo |
AC bình thường: LED xanh lá sáng ổn định; Dự phòng : LED vàng nhấp nháy |
Tín hiệu |
Cảnh báo bằng âm thanh |
Chế độ dự phòng, Ắc quy thấp, quá tải |
Cổng giao tiếp |
DB9 hoặc USB |
|
Bảo vệ Tel/Fax/Modem |
RJ11 hoặc RJ45 |
|
Khởi động nguội |
Cho phép bật UPS mà không cần nguồn điện lưới |
Model |
||
Ngõ vào |
Điện áp |
100/110/120/220/230/240VAC Nominal -25%+25%(build-in A.V.R.) |
Tần số |
50Hz or 60Hz |
|
Ngõ ra |
Dạng sóng |
sóng sin mô phỏng PWM |
Tần số |
50Hz or 60Hz +/-1Hz |
|
Dung lượng |
500VA |
|
Độ biến đổi |
+/-3% |
|
Thời gian chuyển mạch |
thông thường 2ms; tối đa 5ms |
|
Ắc quy |
Loại |
axit chì, không cần bảo dưỡng |
DC Bus |
12V/7AH |
|
Số lượng |
1 PCE |
|
Thời gian nạp sạc |
8 giờ sạc được 90% |
|
Thời gian hoạt động |
10-30 phút, phụ thuộc vào phụ tải |
|
Bảo vệ |
Quá áp/sụt áp |
Chuyển sang chế độ Ắc quy dự phòng khi Main vượt quá dãi điện áp điều chỉnh. |
Quá tải/ngắn mạch |
Cầu chì & dòng điện được giới hạn đối với cả chế độ mains và Ắc quy. |
|
Ắc quy thấp |
02 giai đoạn; ắc quy không bị khô sau khi cắt nguồn |
|
Lọc nhiễu |
Triệt nhiễu toàn thời gian EMI/RFI |
|
Đặc tính cơ khí |
Loại khe cắm |
Khe cắm ngõ ra đa năng |
Số lượng khe cắm (pcs) |
2 khe cắm đa năng |
|
Kích thước (L*W*H)mm |
311×96×14.5 |
|
Khối lượng (kg) |
6 |
|
Khối lượng vậnc chuyển |
7 |
|
Môi trường |
Nhiệt độ không hoạt động |
0-400C, 0-90% |
Audible |
Nhỏ hơn 35 dBA (1khoảng cảch 1M) |
|
Cảnh báo |
Hiển thị bằng đèn báo |
AC bình thường: LED xanh lá sáng ổn định; Dự phòng : LED vàng nhấp nháy |
Tín hiệu |
Cảnh báo bằng âm thanh |
Chế độ dự phòng, Ắc quy thấp, quá tải |
Cổng giao tiếp |
DB9 hoặc USB |
|
Bảo vệ Tel/Fax/Modem |
RJ11 hoặc RJ45 |
|
Khởi động nguội |
Cho phép bật UPS mà không cần nguồn điện lưới |
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận