UPS Santak True Online C6KR chính hãng
Lượt xem : 5539
|Ngày đăng : 15-11-2023
- Mô tả
- UPS Santak C6KR có dạng Rackmount 19", phù hợp với tủ Rack, được bố trí chung với các Server trong tủ, tạo nên hệ thống hoàn chỉnh đảm bảo kỹ thuật và mỹ thuật của hệ thống.
- UPS Santak C6KR tiêu chuẩn gồm 02 mô đun, một mô đun chứa bộ xử lý và một mô đun chứa ắc qui.
- Với nhu cầu lưu điện dài hơn qui khách có thể mua bổ xung 01 hoặc tối đa 2 mô đun ắc qui gắn thêm vào hệ thống để tăng thời gian lưu điện.
NGUỒN VÀO |
|
Điện áp danh định |
220 VAC |
Ngưỡng điện áp |
176 ~ 276 VAC |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định |
50 Hz (46 ~ 54 Hz) |
Hệ số công suất |
>= 0.98 |
Tương thích máy phát điện |
Có |
NGUỒN RA |
|
Công suất |
6 KVA / 4.2 KW |
Điện áp |
220 VAC ± 1% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số |
50 Hz ± 0.05Hz |
Hiệu suất |
85% (Chế độ điện lưới, Ắc quy) |
Khả năng chịu quá tải |
> 105% trong vòng 10 phút |
Cấp điện ngõ ra |
4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A và hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
|
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi |
Công tắc bảo dưỡng |
Không |
ẮC QUI |
|
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện |
7 phút với 100% tải, 20 phút với 50% tải |
Thời gian nạp điện cho Ắc quy |
8 giờ nạp được 90% dung lượng bình. |
GIAO DIỆN |
|
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X |
Không |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 40oC |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát |
Quạt đối lưu không khí. |
TIÊU CHUẨN |
|
Độ ồn khi máy hoạt động |
55 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI |
IEC 62040-2, với dòng điện vào >= 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước (R x D x C) (mm) |
482.6 x 600 x 130 (3U) dạng rackmount 19inch |
Trọng lượng tịnh (kg) |
18,3 |
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận