Bộ lưu điện UPS MAKELSAN SE 2000VA chính hãng
Lượt xem : 3108
|Ngày đăng : 19-04-2019
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
MODEL | SE-2000 |
Công suất | 2000VA/1800W |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220VAC |
Phạm vi điện áp | 160-300VAC +/- 5% |
Phạm vi tần số | 40Hz-70Hz |
Hệ số công suất | >= 0.98 |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Phạm vi điện áp | 220VAC +/- 1% |
Phạm vi tần số | 50Hz-60Hz |
Thời gian chuyển mạch |
Từ chế độ AC sang chế độ Ắc quy : 0ms Từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass : 4ms |
Khả năng chịu đựng quá tải |
105% - 150% : Chuyển sang chế độ Bypass sau 30s > 150% : Chuyển sang chế độ Bypass sau 300ms |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Hệ số nén | 3:1 |
ẮC QUY | |
Điện áp DC | 72V |
Số lượng và chủng loại | 6 x 7Ah |
Thời gian lưu điện | 8 phút (50% tải). |
Thời gian sạc | Dưới 8 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng nạp sạc | Mô hình tiêu chuẩn 1A, mô hình Long Time 6A |
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO | |
Lỗi sử dụng | Phát ra tiếng bíp sau mỗi 4s |
Ắc quy thấp | Phát ra tiếng bíp sau mỗi giây |
Quá tải | Phát ra tiếng bíp 2 lần / 1 giây |
Lỗi UPS | Phát ra tiếng bíp dài |
GIAO TIẾP KẾT NỐI | |
Khe cắm | RJ45 ; RS232 ; USB (tùy chọn) |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 190x452x341 |
Trọng lượng (kgs) | 23.5 |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Độ ẩm | 0-90% không hơi nước. |
Nhiệt độ | 00C - 400C |
(Ghi chú : Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng giai đoạn sản xuất)
MODEL | SE-2000 |
Công suất | 2000VA/1800W |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220VAC |
Phạm vi điện áp | 160-300VAC +/- 5% |
Phạm vi tần số | 40Hz-70Hz |
Hệ số công suất | >= 0.98 |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Phạm vi điện áp | 220VAC +/- 1% |
Phạm vi tần số | 50Hz-60Hz |
Thời gian chuyển mạch |
Từ chế độ AC sang chế độ Ắc quy : 0ms Từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass : 4ms |
Khả năng chịu đựng quá tải |
105% - 150% : Chuyển sang chế độ Bypass sau 30s > 150% : Chuyển sang chế độ Bypass sau 300ms |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn |
Hệ số nén | 3:1 |
ẮC QUY | |
Điện áp DC | 72V |
Số lượng và chủng loại | 6 x 7Ah |
Thời gian lưu điện | 8 phút (50% tải). |
Thời gian sạc | Dưới 8 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng nạp sạc | Mô hình tiêu chuẩn 1A, mô hình Long Time 6A |
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO | |
Lỗi sử dụng | Phát ra tiếng bíp sau mỗi 4s |
Ắc quy thấp | Phát ra tiếng bíp sau mỗi giây |
Quá tải | Phát ra tiếng bíp 2 lần / 1 giây |
Lỗi UPS | Phát ra tiếng bíp dài |
GIAO TIẾP KẾT NỐI | |
Khe cắm | RJ45 ; RS232 ; USB (tùy chọn) |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 190x452x341 |
Trọng lượng (kgs) | 23.5 |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Độ ẩm | 0-90% không hơi nước. |
Nhiệt độ | 00C - 400C |
(Ghi chú : Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng giai đoạn sản xuất)
Bộ lưu điện UPS DELTA
Bộ lưu điện UPS SANTAK
Bộ lưu điện UPS VERTIV
Bộ lưu điện UPS APC
Bộ lưu điện UPS APOLLO
Bộ lưu điện UPS CYBER
Bộ lưu điện UPS EATON
Bộ lưu điện UPS HYUNDAI
Bộ lưu điện UPS ARES
Bộ lưu điện UPS RIELLO
Bộ lưu điện UPS CyberPower
Bộ lưu điện UPS FREDTON
Bộ lưu điện UPS UP SELEC
Bộ lưu điện UPS MARUSON
Bộ lưu điện UPS PROLINK
Bộ lưu điện UPS ABB
Bộ lưu điện UPS SOCOMEC
Bộ lưu điện UPS KSTAR
Bộ lưu điện UPS DALE
Bộ lưu điện UPS INFOSEC
Bộ lưu điện UPS PROTECH
Bộ lưu điện UPS MAKELSAN
Bộ lưu điện UPS SOROTEC
Bộ lưu điện UPS INVT
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận