Bộ lưu điện (UPS) DELTA SP315 3 PHA (3P/3P) 15KVA/15KW
Lượt xem : 3539
|Ngày đăng : 02-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Delta SP 300 SERIES 10-120kVA
Bộ lưu điện UPS DELTA SP315, 3 PHA VÀO / 3 PHA RA được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey). Với lợi thế là đại diện phân phối sản phẩm Delta chính hãng, chúng tôi mang đến cho quý khách:
Sản phẩm đảm bảo xuất xứ chính hãng, chất lượng cao, được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ.
Giá tốt nhất trên thị trường.
Hỗ trợ trực tiếp từ đại diện của hãng trong việc tư vấn, lắp đặt, bảo hành bảo trì...
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Tp.HCM, Hà Nội.
Bảo hành tại nơi sử dụng (Áp dụng với các Model UPS từ 6KVA trở lên).
Có cơ chế bảo vệ giá dự án.
Hỗ trợ đầy đủ các giấy tờ để tham gia dự án (CO, CQ, Packing list, inovice, Bill, Tờ khai hải quan, uỷ quyền bán hàng...)
Hiệu suất cao (96%) với IGBT rectifier và 3L Inverter.
Hiệu suất hoạt động cao ở chế độ Eco mode (98%)..
Hệ số công suất ngõ vào pf = 1
Độ méo hài dòng ngõ vào THDI < 4%.
Độ méo hài điện áp ngõ ra thấp THD < 2%.
Bộ sạc thông minh có thể tăng tuổi thọ ắc quy thêm 40%.
Hỗ trợ kết nối song song.
Có hỗ trợ hệ thống sạc ắc quy bù nhiệt độ.
Hoạt động tương thích với máy phát điện, tính năng bypass ngoại (tùy chọn).
Dễ dàng đồng bộ với nguồn điện bện ngoài.
Có phần mềm quản lý và giám sát từ xa, các tiếp điểm khô có thể lập trình.
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch bypass ngõ ra.
Chuẩn bypass non-maintenance.
Chiếm diện tích nhỏ với thiết kế nhỏ gọn.
Chi phí vận hành và lắp đặt thấp.
Điều khiển quạt thông minh (tùy thuộc vào nhiệt độ và tải)
Ngưỡng điện áp ngõ vào rộng.
Bộ nhớ trạng thái thời gian thực.
MODEL | SP315 |
Công suất (kVA) | 15 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 380/400/415V (Ph-Ph) 3Ph-N |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) (tại 50% tải) | Tối thiểu -35% / Tối đa +25% |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) (khi đầy tải và ắc quy đang sạc) | Tối thiểu -18% / Tối đa +18% |
Tần số | 50/60 Hz +/- 5% |
Độ méo hài dòng ngõ vào | < 5% |
Hệ số công suất | > 0.99 |
BYPASS | |
Điện áp danh định | 380/400/415V (Ph-Ph) 3Ph-N |
Độ biến thiên điện áp | ± 10% |
Độ biến thiên tần số (Hz) | ± 10% |
Thời gian chuyển mạch (ms) | < 0.01 |
NGÕ RA | |
Điện áp danh định (VAC) (Ph-Ph) | 380/400/415V (Ph-Ph - Có thể canh chỉnh được) |
Hệ số công suất | 1 |
Biến thiên điện áp (Static) | ± 1% |
Sự thay đổi điện áp ngõ ra khi tải không cần bằng | < 0.5% |
Tần số | 50 / 60Hz có thể tùy chỉnh |
Biến thiên tần số (Chế độ ắc quy) | 0.01% |
Dạng sóng | sin chuẩn |
Hiệu suất | Lên đến 96% |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải | 100% - 125% tải : 60 giây, 126 - 150% tải : 10 giây |
Độ biến thiên góc pha cực đại | < 0.1o |
THD | < 3% (với tải tuyến tính), < 5% (với tải phi tuyến) |
THÔNG SỐ ẮC QUY | |
Loại ắc quy | Axit chì, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số lượng ắc quy | 30 |
Các cơ chế bảo vệ | Bảo vệ quá tải, Nhiệt độ cao, Quá áp ngõ vào, Quá dòng ngõ vào & Ngõ ra, Bảo vệ hồi tiếp, Nguyên lý sạc thông minh - Bảo vệ xả sâu - Kiểm thử ắc quy (Tự động/Thủ công), Bảo vệ ngắn mạch. |
GIAO TIẾP | |
Giao diện chuẩn | RS232 – EPO – External cabinet temperature |
Các tùy chọn | Modbus - 4 Programmable Relay-Contacts - SNMP |
MÔI TRƯỜNG | |
Dãi nhiệt độ vận hành (°C) | 0 - 40 °C |
Dãi nhiệt độ ắc quy | 20 C - 25 °C (Recommended For Longer Battery Life) |
Độ ẩm | % 20-95 (Non-Condensing) |
Độ ồn | < 55 (at 1m) |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 855 x 300 x 715 |
Khối lượng (kg) | 53 Kg Pallet / 44 Kg net |
TIÊU CHUẨN | |
Safety | IEC/EN 62040-1 |
EMC | IEC/EN 62040-2 |
Performance | IEC/EN 62040-3 |
Design | ISO 9001:2008 - ISO 14001:2004 |
Protection Class | IP 20 (other IP as option) |
Hiệu suất cao (96%) với IGBT rectifier và 3L Inverter.
Hiệu suất hoạt động cao ở chế độ Eco mode (98%)..
Hệ số công suất ngõ vào pf = 1
Độ méo hài dòng ngõ vào THDI < 4%.
Độ méo hài điện áp ngõ ra thấp THD < 2%.
Bộ sạc thông minh có thể tăng tuổi thọ ắc quy thêm 40%.
Hỗ trợ kết nối song song.
Có hỗ trợ hệ thống sạc ắc quy bù nhiệt độ.
Hoạt động tương thích với máy phát điện, tính năng bypass ngoại (tùy chọn).
Dễ dàng đồng bộ với nguồn điện bện ngoài.
Có phần mềm quản lý và giám sát từ xa, các tiếp điểm khô có thể lập trình.
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch bypass ngõ ra.
Chuẩn bypass non-maintenance.
Chiếm diện tích nhỏ với thiết kế nhỏ gọn.
Chi phí vận hành và lắp đặt thấp.
Điều khiển quạt thông minh (tùy thuộc vào nhiệt độ và tải)
Ngưỡng điện áp ngõ vào rộng.
Bộ nhớ trạng thái thời gian thực.
MODEL | SP315 |
Công suất (kVA) | 15 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 380/400/415V (Ph-Ph) 3Ph-N |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) (tại 50% tải) | Tối thiểu -35% / Tối đa +25% |
Ngưỡng điện áp ngõ vào (VAC) (khi đầy tải và ắc quy đang sạc) | Tối thiểu -18% / Tối đa +18% |
Tần số | 50/60 Hz +/- 5% |
Độ méo hài dòng ngõ vào | < 5% |
Hệ số công suất | > 0.99 |
BYPASS | |
Điện áp danh định | 380/400/415V (Ph-Ph) 3Ph-N |
Độ biến thiên điện áp | ± 10% |
Độ biến thiên tần số (Hz) | ± 10% |
Thời gian chuyển mạch (ms) | < 0.01 |
NGÕ RA | |
Điện áp danh định (VAC) (Ph-Ph) | 380/400/415V (Ph-Ph - Có thể canh chỉnh được) |
Hệ số công suất | 1 |
Biến thiên điện áp (Static) | ± 1% |
Sự thay đổi điện áp ngõ ra khi tải không cần bằng | < 0.5% |
Tần số | 50 / 60Hz có thể tùy chỉnh |
Biến thiên tần số (Chế độ ắc quy) | 0.01% |
Dạng sóng | sin chuẩn |
Hiệu suất | Lên đến 96% |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Bảo vệ quá tải | 100% - 125% tải : 60 giây, 126 - 150% tải : 10 giây |
Độ biến thiên góc pha cực đại | < 0.1o |
THD | < 3% (với tải tuyến tính), < 5% (với tải phi tuyến) |
THÔNG SỐ ẮC QUY | |
Loại ắc quy | Axit chì, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số lượng ắc quy | 30 |
Các cơ chế bảo vệ | Bảo vệ quá tải, Nhiệt độ cao, Quá áp ngõ vào, Quá dòng ngõ vào & Ngõ ra, Bảo vệ hồi tiếp, Nguyên lý sạc thông minh - Bảo vệ xả sâu - Kiểm thử ắc quy (Tự động/Thủ công), Bảo vệ ngắn mạch. |
GIAO TIẾP | |
Giao diện chuẩn | RS232 – EPO – External cabinet temperature |
Các tùy chọn | Modbus - 4 Programmable Relay-Contacts - SNMP |
MÔI TRƯỜNG | |
Dãi nhiệt độ vận hành (°C) | 0 - 40 °C |
Dãi nhiệt độ ắc quy | 20 C - 25 °C (Recommended For Longer Battery Life) |
Độ ẩm | % 20-95 (Non-Condensing) |
Độ ồn | < 55 (at 1m) |
THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 855 x 300 x 715 |
Khối lượng (kg) | 53 Kg Pallet / 44 Kg net |
TIÊU CHUẨN | |
Safety | IEC/EN 62040-1 |
EMC | IEC/EN 62040-2 |
Performance | IEC/EN 62040-3 |
Design | ISO 9001:2008 - ISO 14001:2004 |
Protection Class | IP 20 (other IP as option) |
Bộ lưu điện UPS DELTA
Bộ lưu điện UPS SANTAK
Bộ lưu điện UPS VERTIV
Bộ lưu điện UPS APC
Bộ lưu điện UPS APOLLO
Bộ lưu điện UPS CYBER
Bộ lưu điện UPS EATON
Bộ lưu điện UPS HYUNDAI
Bộ lưu điện UPS ARES
Bộ lưu điện UPS RIELLO
Bộ lưu điện UPS CyberPower
Bộ lưu điện UPS FREDTON
Bộ lưu điện UPS UP SELEC
Bộ lưu điện UPS MARUSON
Bộ lưu điện UPS PROLINK
Bộ lưu điện UPS ABB
Bộ lưu điện UPS SOCOMEC
Bộ lưu điện UPS KSTAR
Bộ lưu điện UPS DALE
Bộ lưu điện UPS INFOSEC
Bộ lưu điện UPS PROTECH
Bộ lưu điện UPS MAKELSAN
Bộ lưu điện UPS SOROTEC
Bộ lưu điện UPS INVT
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận