- UPS CyberPower 1500VA
- Bộ lưu điện UPS CyberPower OLS1500E 1500VA/1350W chính hãng
Bộ lưu điện UPS CyberPower OLS1500E 1500VA/1350W chính hãng
Lượt xem : 3076
|Ngày đăng : 20-08-2016
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
MODEL | OLS1500E |
Dung lượng | 1500VA/1350W |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Tiết kiệm năng lượng | ECO Mode Efficiency > 95% |
Energy Star Qualified | - |
Active PFC Compatible | Yes |
THÔNG TIN NGUỒN VÀO | |
Điện áp | 230 VAC |
Dãi điện áp đầu vào | 160 - 300 VAC |
Dãi tần số đầu vào | 40Hz - 70Hz |
Dòng điện ngõ vào liên tục | 10A |
Hệ số công suất đầu vào | >= 0.98 |
Cold Star | Có |
Chuẩn cắm điện đầu vào | IECC14 |
THÔNG SỐ NGUỒN RA | |
Dạng sóng ở chế độ Ắc quy dự phòng | Sóng sin |
Điện áp ở chế độ Ắc quy dự phòng | 208, 220, 230, 240VAC (có thể cấu hình) |
Bộ điều khiển điện áp tự động (AVR) | - |
Tần số ở chế độ Ắc quy dự phòng | 50/60Hz ± 0.5% (tự động nhận dạng hoặc tự cấu hình) |
Số lượng ngõ ra | 4 |
Loại ngõ ra | IEC 320 C13 |
Ngõ ra bảo vệ xung sét và Ắc quy | 4 |
Ngõ ra chỉ bảo vệ chống xung sét | 0 |
Ngõ ra dành cho tải quan trọng | 4 |
Ngõ ra dành cho tải không quan trọng | 0 |
Hệ số công suất liên tục | 0.9 |
Độ méo hài | THD < 3% với tải tuyến tính, THD < 5% với tải phi tính |
Thời gian chuyển mạch | 0ms |
ẮC QUY | |
Thời gian lưu điện với nửa tải | 14 phút |
Thời gian lưu điện full tải | 4 phút |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì, loại kín khí |
Dung lượng Ắc quy | 12V/9AH |
Số lượng Ắc quy | 3 |
Người dùng có thể tự thay thế | - |
Có thể thay thế "Nóng" - Hot Swap | - |
Thời gian sạc bình thường | 5 giờ |
Chế độ quản lý Ắc quy thông minh (SBM) | Có |
Khối ắc quy thay thế | BPSE36V45A |
Số lượng khối ắc quy thay thế | 1 |
Gói ắc quy thay thế | - |
Số lượng gói ắc quy thay thế | - |
QUẢN LÝ VÀ KẾT NỐI | |
Màn hình điều khiển LCD | Có |
Chức năng bảng điều khiển LCD đính kèm | - |
Cổng HID Compliant USB | Có |
Cổng Serial | Có |
Cổng cắt nguồn khẩn (EPO) | Có |
Các đèn chỉ thị LED | - |
Cảnh báo âm thanh | Có |
Phần mềm | PowerPanel Business Edition |
Giám sát từ xa qua giao thức HTTP, hoặc SNMP | Có, với card mở rộng RMCARD202/203 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH | 151 x 225 x 394 |
khối lượng | 15.3 kg |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 32°F to 104° F / 0° C to 40° C |
Độ ẩm hoạt động | 0% - 90% không ngưng tụ |
(Ghi chú : Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy từng giai đoạn sản xuất)
COMMENT:
Có bình luận: