Bộ lưu điện UPS APOLLO AP902RT 2000VA chính hãng - Rackmount
Lượt xem : 2286
|Ngày đăng : 06-09-2017
Sản phẩm mới, cấu hình tương đương thay thế : Bộ lưu điện APOLLO AP9102RT
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Sử dụng công nghệ chuyển đổi kép & tần số cao.
Sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP).
Tương quan hệ số công suất ngõ vào (PFC).
Dãi điện áp ngõ vào rộng (110 - 300VAC).
Hệ số công suất ngõ ra 0.9
Khởi động nguội (Cold Start).
Tự động nhận dạng tần số.
Hoạt động ở chế độ ECO mode để tiết kiệm năng lượng.
Có thể lựa chọn điện áp ngõ ra thông qua màn hình LCD.
Có thể thiết lập chế độ bypass ngõ ra thông qua màn hình LCD.
Tự kiểm tra bật nguồn.
Quản lý ắc quy cải tiến (ABM).
Bảo vệ ngắn mạch và quá tải.
Tự động sạc ở chế độ OFF.
Tự động điều khiển tốc độ quạt khi công suất tải thay đổi.
Cổng kết nối chuẩn RS232 và cổng bảo vệ chuẩn RJ45.
Cổng kết nối USB/SNMP tuỳ chọn.
Bộ cắt nguồn khẩn cấp (EPO) tuỳ chọn.
Dãi ắc quy mở rộng tuỳ chọn.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | AP902RT |
NGÕ VÀO | |
Công suất | 2000VA / 1800W |
Điện áp định mức | 208V / 220V / 230V / 240VAC |
Dãi điện áp |
110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load );
176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%)
110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load );176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%) |
Tần số |
40 ~ 70 Hz (auto-sense) |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 |
Dãi điện áp Bypass | -25% ~ +15% (có thể thiết lập) |
NGÕ RA | |
Điện áp vào danh định | 208V / 220V / 230V / 240VAC (có thể thiết lập qua màn hình LCD) |
Điều chỉnh điện áp | +1% |
Tần số | 45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (dãi đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (chế độ Ắc quy) |
Dạng sóng | Sóng sin |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Méo hài | ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến) |
Thời gian chuyển mạch |
Từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy : 0ms Từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass : 4ms |
Khả năng chịu quá tải |
105% ~ 125%: chuyển mạch sang bypass trong 1 phút; 125% ~ 150%: chuyển mạch sang bypass trong 30 s; > 150%: chuyển mạch sang bypass trong 300 ms |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ điện lưới | ≥ 91% |
Chế độ ắc quy | ≥ 86% |
Chế độ ECO | ≥ 96% |
ẮC QUY | |
Điện áp DC | 48V / 72V |
Ắc quy được lắp bên trong | 4 x 9Ah / 6 x 7Ah |
Dòng điện nạp sạc | 1A |
Thời gian sạc | 8 giờ |
CẢNH BÁO | |
Lỗi do mất điện lưới | Phát tín hiệu bíp 1 lần / 4 giây |
Lỗi do ắc quy yếu | Phát tín hiệu bíp 1 lần / 1 giây |
Lỗi do quá tải | Phát tín hiệu bíp 2 lần / 1 giây |
Lỗi UPS | Phát tín hiệu bíp dài. |
VẬT LÝ | |
Độ ồn | ≤ 50 dB (1m) |
Kích thước (W x D x H)(mm) | 440 x 658 x 88 |
Trọng lượng (kg) | 22.73 / 25.86 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | AP902RT |
NGÕ VÀO | |
Công suất | 2000VA / 1800W |
Điện áp định mức | 208V / 220V / 230V / 240VAC |
Dãi điện áp |
110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load );
176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%)
110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load );176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%) |
Tần số |
40 ~ 70 Hz (auto-sense) |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 |
Dãi điện áp Bypass | -25% ~ +15% (có thể thiết lập) |
NGÕ RA | |
Điện áp vào danh định | 208V / 220V / 230V / 240VAC (có thể thiết lập qua màn hình LCD) |
Điều chỉnh điện áp | +1% |
Tần số | 45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (dãi đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (chế độ Ắc quy) |
Dạng sóng | Sóng sin |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Méo hài | ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến) |
Thời gian chuyển mạch |
Từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy : 0ms Từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass : 4ms |
Khả năng chịu quá tải |
105% ~ 125%: chuyển mạch sang bypass trong 1 phút; 125% ~ 150%: chuyển mạch sang bypass trong 30 s; > 150%: chuyển mạch sang bypass trong 300 ms |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ điện lưới | ≥ 91% |
Chế độ ắc quy | ≥ 86% |
Chế độ ECO | ≥ 96% |
ẮC QUY | |
Điện áp DC | 48V / 72V |
Ắc quy được lắp bên trong | 4 x 9Ah / 6 x 7Ah |
Dòng điện nạp sạc | 1A |
Thời gian sạc | 8 giờ |
CẢNH BÁO | |
Lỗi do mất điện lưới | Phát tín hiệu bíp 1 lần / 4 giây |
Lỗi do ắc quy yếu | Phát tín hiệu bíp 1 lần / 1 giây |
Lỗi do quá tải | Phát tín hiệu bíp 2 lần / 1 giây |
Lỗi UPS | Phát tín hiệu bíp dài. |
VẬT LÝ | |
Độ ồn | ≤ 50 dB (1m) |
Kích thước (W x D x H)(mm) | 440 x 658 x 88 |
Trọng lượng (kg) | 22.73 / 25.86 |
UPS APOLLO 600VA
UPS APOLLO 650VA
UPS APOLLO 1KVA
UPS APOLLO 1.2KVA
UPS APOLLO 1.5KVA
UPS APOLLO 2KVA
UPS APOLLO 3KVA
UPS APOLLO 5KVA
UPS APOLLO 6KVA
UPS APOLLO 10KVA
UPS APOLLO 80KVA
Bộ kích điện APOLLO 600W
Bộ kích điện APOLLO 1000W
Bộ kích điện APOLLO 1200W
Bộ kích điện APOLLO 1500W
Bộ kích điện APOLLO 1800W
Bộ kích điện APOLLO 2500W
Bộ kích điện APOLLO 3500W
Bộ kích điện APOLLO 4200W
Bộ kích điện APOLLO 4800W
Bộ kích điện APOLLO 8000W
Bộ lưu điện thang máy APOLLO 1 pha
Bộ lưu điện thang máy APOLLO 3 pha
Bộ lưu điện APOLLO - Ngõ ra DC
Máy nạp Ắc quy Apollo
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận