Bộ lưu điện APC SURTD3000XLI 3000VA
Lượt xem : 4337
|Ngày đăng : 02-09-2019
Liên hệ
0
Sản phẩm mới, cấu hình tương đương thay thế : Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT 3000VA 230V (SRT3000XLI)
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SURTD3000XLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V |
Méo điện áp ngõ ra | < 3% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 5 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160V - 280V |
Số lượng dây nguồn | 1 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số Ắc quy đi kèm | 2 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 2.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC140 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 960 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 3 giờ 10 phút |
500 W | 1 giờ 18 phút |
700 W | 54 phút |
900 W | 41 phút |
1000 W | 36 phút |
1300 W | 27 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), khe cắm thông minh SmartSlot |
Bảng điều khiển | Màn hình trạng thái LED với tải và biểu đồ cột Ắc quy. Các trạng thái cảnh báo gồm Online, On battery, Thay thế Ắc quy, quá tải, và chỉ thị Bypass |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 43.2 x 13 x 66 |
Trọng lượng (kg) | 63.64 |
Chiều cao rack | 3U |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SURTD3000XLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V |
Méo điện áp ngõ ra | < 3% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 5 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160V - 280V |
Số lượng dây nguồn | 1 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số Ắc quy đi kèm | 2 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 2.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC140 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 960 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 3 giờ 10 phút |
500 W | 1 giờ 18 phút |
700 W | 54 phút |
900 W | 41 phút |
1000 W | 36 phút |
1300 W | 27 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), khe cắm thông minh SmartSlot |
Bảng điều khiển | Màn hình trạng thái LED với tải và biểu đồ cột Ắc quy. Các trạng thái cảnh báo gồm Online, On battery, Thay thế Ắc quy, quá tải, và chỉ thị Bypass |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 43.2 x 13 x 66 |
Trọng lượng (kg) | 63.64 |
Chiều cao rack | 3U |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SURTD3000XLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V |
Méo điện áp ngõ ra | < 3% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 5 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P |
Chiều dài dây | 2.44m |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160V - 280V |
Số lượng dây nguồn | 1 |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số Ắc quy đi kèm | 2 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 2.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC140 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 960 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 3 giờ 10 phút |
500 W | 1 giờ 18 phút |
700 W | 54 phút |
900 W | 41 phút |
1000 W | 36 phút |
1300 W | 27 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), khe cắm thông minh SmartSlot |
Bảng điều khiển | Màn hình trạng thái LED với tải và biểu đồ cột Ắc quy. Các trạng thái cảnh báo gồm Online, On battery, Thay thế Ắc quy, quá tải, và chỉ thị Bypass |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 43.2 x 13 x 66 |
Trọng lượng (kg) | 63.64 |
Chiều cao rack | 3U |
UPS APC 500VA
UPS APC 550VA
UPS APC 625VA
UPS APC 650VA
UPS APC 700VA
UPS APC 750VA
UPS APC 800VA
UPS APC 900VA
UPS APC 950VA
UPS APC 1KVA
UPS APC 1,1KVA
UPS APC 1,2KVA
UPS APC 1,4KVA
UPS APC 1,5KVA
UPS APC 1,6KVA
UPS APC 2KVA
UPS APC 2.2KVA
UPS APC 3KVA
UPS APC 5KVA
UPS APC 6KVA
UPS APC 8KVA
UPS APC 10KVA
UPS APC 15KVA
UPS APC 20KVA
UPS APC 30KVA
APC Accessories
Tủ rack APC
Thiết bị chống sét APC
Thiết bị ổn áp APC
Thanh phân phối nguồn PDU APC
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận