Bộ lưu điện APC SRT3000RMXLI 3000VA
BẠN MUỐN TĂNG THỜI GIAN LƯU ĐIỆN ? ==> MUA PACK PIN MỞ RỘNG NÀY
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
- Tải catalogue
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT3000RMXLI | 
|  NGÕ RA | |
| Công suất | 3000VA / 2700W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 3% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | 
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
|  NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P | 
| Chiều dài dây | 2.44m | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V | 
| Số lượng dây nguồn | 1 | 
| Điện áp vào khác | 220V, 240V | 
|  ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Số Ắc quy đi kèm | 1 | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ | 
| Điện áp ắc quy danh định | 96V | 
| Ắc quy thay thế | APCRBC152 | 
| Tuổi thọ ắc quy | 3 - 5 | 
| Số lượng RBC | 1 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 505 | 
|  ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 1 giờ 39 phút | 
| 500 W | 39 phút | 
| 700 W | 27 phút | 
| 900 W | 20 phút | 
| 1000 W | 17 phút | 
| 1300 W | 12 phút | 
| 1600 W | 9 phút | 
| 2000W | 7 phút | 
| 2500W | 5 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 12 phút | 
|  GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
|  VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 85 x 432 x 635 | 
| Trọng lượng (kg) | 31.3 | 
| Chiều cao rack | 2U | 
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT3000RMXLI | 
| NGÕ RA | |
| Công suất | 3000VA / 2700W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 3% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | 
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P | 
| Chiều dài dây | 2.44m | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V | 
| Số lượng dây nguồn | 1 | 
| Điện áp vào khác | 220V, 240V | 
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Số Ắc quy đi kèm | 1 | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ | 
| Điện áp ắc quy danh định | 96V | 
| Ắc quy thay thế | APCRBC152 | 
| Tuổi thọ ắc quy | 3 - 5 | 
| Số lượng RBC | 1 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 505 | 
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 1 giờ 39 phút | 
| 500 W | 39 phút | 
| 700 W | 27 phút | 
| 900 W | 20 phút | 
| 1000 W | 17 phút | 
| 1300 W | 12 phút | 
| 1600 W | 9 phút | 
| 2000W | 7 phút | 
| 2500W | 5 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 12 phút | 
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 85 x 432 x 635 | 
| Trọng lượng (kg) | 31.3 | 
| Chiều cao rack | 2U | 
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT3000RMXLI | 
| NGÕ RA | |
| Công suất | 3000VA / 2700W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Ghi chú điện áp ngõ ra | Có thể cấu hình điện áp danh định ngõ ra tại các mức 220V, 230V hoặc 240V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 3% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz, user có thể chỉnh +/- 0.1 | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 2 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 8 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | 
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | British BS1363A, IEC-320 C20, Schuko CEE 7/EU1-16P | 
| Chiều dài dây | 2.44m | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V | 
| Số lượng dây nguồn | 1 | 
| Điện áp vào khác | 220V, 240V | 
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Số Ắc quy đi kèm | 1 | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 3 giờ | 
| Điện áp ắc quy danh định | 96V | 
| Ắc quy thay thế | APCRBC152 | 
| Tuổi thọ ắc quy | 3 - 5 | 
| Số lượng RBC | 1 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 505 | 
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 1 giờ 39 phút | 
| 500 W | 39 phút | 
| 700 W | 27 phút | 
| 900 W | 20 phút | 
| 1000 W | 17 phút | 
| 1300 W | 12 phút | 
| 1600 W | 9 phút | 
| 2000W | 7 phút | 
| 2500W | 5 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 12 phút | 
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 85 x 432 x 635 | 
| Trọng lượng (kg) | 31.3 | 
| Chiều cao rack | 2U | 
- Product datasheet Smart-UPS Online SRT3000RMXLI
- Brochure Rackmount and Tower SRT 2.2kVA - 10kVA
- Operation Manual Smart-UPS Online SRT 2200VA - 3000VA
- Installation Guide Smart-UPS On-Line SRT2200/SRT3000 Tower/Rack-Mount 2U
- Installation Guide Smart-UPS Online SRTRK4 Tower to Rack-Mount Conversion
TAGS:
- UPS APC 500VA
- UPS APC 550VA
- UPS APC 625VA
- UPS APC 650VA
- UPS APC 700VA
- UPS APC 750VA
- UPS APC 800VA
- UPS APC 900VA
- UPS APC 950VA
- UPS APC 1KVA
- UPS APC 1,1KVA
- UPS APC 1,2KVA
- UPS APC 1,4KVA
- UPS APC 1,5KVA
- UPS APC 1,6KVA
- UPS APC 2KVA
- UPS APC 2.2KVA
- UPS APC 3KVA
- UPS APC 5KVA
- UPS APC 6KVA
- UPS APC 8KVA
- UPS APC 10KVA
- UPS APC 15KVA
- UPS APC 20KVA
- UPS APC 30KVA
- APC Accessories
- Tủ rack APC
- Thiết bị chống sét APC
- Thiết bị ổn áp APC
- Thanh phân phối nguồn PDU APC



 
											 
											 
											 
											 
											
 
											 
											 
											 
											![[SRTRK4] - APC Smart-UPS SRT 19inch Rail Kit for SRT 2.2/3kVA [SRTRK4] - APC Smart-UPS SRT 19inch Rail Kit for SRT 2.2/3kVA](https://upschinhhang.com/data/upload/thanh-truot-apc-srtrk4.jpg) 
											 
											 
											 
											 
											





BÌNH LUẬN :
Có 1 bình luận:
a huy
mình đang không tắt máy thì có thể thay pin ups này không
Quản Trị Viên
Các dòng Smart-UPS của APC (gồm SMC, SMT, SRT,...) cho phép anh rút Module pin để thay thế "nóng" mà không cần tắt máy nhé !
Brgds,