Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SUA1500RMI2U 1500VA USB Serial
Lượt xem : 6953
|Ngày đăng : 06-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Chế độ Green (Green Mode) hiệu quả cao: Hiệu quả tối ưu về mặt tiết kiệm chi phí làm mát và hiệu năng. |
Nguồn phân cấp mạng: Cung cấp các điều kiện nguồn ổn định nhất bằng bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR, bộ lọc nhiễu và chống sốc điện. |
Cắt nguồn khẩn cấp EPO: Cung cấp chế độ shutdown UPS từ xa khi gặp các sự cố cháy hoặc trường hợp khẩn cấp khác (2,200VA hoặc hơn) | Cổng giao tiếp: , DB-9, RS-232, USB và SmartSlot cho các card rời. |
Hệ thống cảnh báo LED : Giao diện trực quan cung cấp thông tin chi tiết và chính xác | Quản lý Ắc quy cải tiến: Bộ sạc bù nhiệt kéo dài tuổi thọ và thời hạn thay thế theo khuyến nghị. |
Bộ ngắt kết nối Ắc quy: Là cách thuận tiện để ngắt nối nối Ắc quy khi vận chuyển. | |
Nguồn cung cấp điện liên tục của APC Smart-UPS không chỉ cung cấp pin dự phòng đáng tin cậy cho máy chủ và các thiết bị mạng khác trong trường hợp bị cắt điện, đảm bảo cung cấp nguồn điện phù hợp giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị nhạy cảm và chống sốc điện. Không giống như các hệ thống bộ lưu điện rẻ tiền hơn, Smart-UPS tạo ra một làn sóng sin tinh khiết về điện pin để đảm bảo kết quả tốt nhất với các thiết bị điện tử nhạy cảm. Với 4 đầu nối nguồn C13, nó cung cấp bảo vệ nặng cho các máy chủ, hub, thiết bị chuyển mạch, bộ định tuyến và nhiều hơn nữa. Cổng USB cung cấp chức năng quản lý toàn diện, và bảng điều khiển phía trước có đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động. Thêm vào đó, với SmartSlot của APC, bạn có thể thêm các thẻ mở rộng tùy chọn để quản trị mạng và các chức năng hữu ích khác.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SUA1500RMI2U |
NGÕ RA | |
Công suất | 1500VA / 980W |
Điện áp danh định | 230V (Có thể cấu hình mức điện áp danh định 220V hoặc 240V) |
Méo điện áp ngõ ra | < 5% ở chế độ full tải. |
Tần số ngõ ra |
47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz |
Hệ số nén | Lên đến 5:1 |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC320 C13, 2 IEC Jumpers |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Chế độ hoạt động chính | 160 - 286V |
Dãi có thể canh chỉnh cực đại | 151 - 302V |
Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz (Tự động nhận dạng) |
Kết nối ngõ vào | IEC320 C14 |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Ắc quy thay thế | RBC24 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 26.5 phút (490W) |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 7.4 phút (980W) |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | DB-9, RS-232, USB và khe cắm thông minh SmartSlot |
Bảng điều khiển | Màn hình hiển thị trạng thái LED với biểu đồ tải và ắc quy ở dạng thanh dọc, gồm các đèn chỉ thị On-Line, On-Battery, Replace Battery và Overload |
Cảnh báo âm thanh | Cảnh báo ở chế độ ắc quy, cảnh báo khi ắc quy yếu |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) (HxWxD) | 89 x 432 x 457 |
Trọng lượng (kg) | 28.64 |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SUA1500RMI2U |
NGÕ RA | |
Công suất | 1500VA / 980W |
Điện áp danh định | 230V (Có thể cấu hình mức điện áp danh định 220V hoặc 240V) |
Méo điện áp ngõ ra | < 5% ở chế độ full tải. |
Tần số ngõ ra |
47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz |
Hệ số nén | Lên đến 5:1 |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC320 C13, 2 IEC Jumpers |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Chế độ hoạt động chính | 160 - 286V |
Dãi có thể canh chỉnh cực đại | 151 - 302V |
Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz (Tự động nhận dạng) |
Kết nối ngõ vào | IEC320 C14 |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Ắc quy thay thế | RBC24 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 26.5 phút (490W) |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 7.4 phút (980W) |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | DB-9, RS-232, USB và khe cắm thông minh SmartSlot |
Bảng điều khiển | Màn hình hiển thị trạng thái LED với biểu đồ tải và ắc quy ở dạng thanh dọc, gồm các đèn chỉ thị On-Line, On-Battery, Replace Battery và Overload |
Cảnh báo âm thanh | Cảnh báo ở chế độ ắc quy, cảnh báo khi ắc quy yếu |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) (HxWxD) | 89 x 432 x 457 |
Trọng lượng (kg) | 28.64 |
UPS APC 500VA
UPS APC 550VA
UPS APC 625VA
UPS APC 650VA
UPS APC 700VA
UPS APC 750VA
UPS APC 800VA
UPS APC 900VA
UPS APC 950VA
UPS APC 1KVA
UPS APC 1,1KVA
UPS APC 1,2KVA
UPS APC 1,4KVA
UPS APC 1,5KVA
UPS APC 1,6KVA
UPS APC 2KVA
UPS APC 2.2KVA
UPS APC 3KVA
UPS APC 5KVA
UPS APC 6KVA
UPS APC 8KVA
UPS APC 10KVA
UPS APC 15KVA
UPS APC 20KVA
UPS APC 30KVA
APC Accessories
Tủ rack APC
Thiết bị chống sét APC
Thiết bị ổn áp APC
Thanh phân phối nguồn PDU APC
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận