Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V
Lượt xem : 5662
|Ngày đăng : 03-07-2024
BẠN MUỐN TĂNG THỜI GIAN LƯU ĐIỆN ? ==> MUA PACK PIN MỞ RỘNG NÀY
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
- Tải catalogue
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, sản phẩm được thiết kế lưu điện dự phòng trong các trường hợp nguồn điện xảy ra sự cố hay bị cắt đột ngột. Thích hợp cho máy vi tính, server lưu trữ, máy văn phòng, máy tính tiền, cùng các thiết bị công nghệ thông tin, điện tử có công suất phù hợp khác.
Màn hình LCD hiển thị
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V được trang bị màn hình LCD trực quan hiển thị các trạng thái, thông số nguồn trên sản phẩm. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác về về các thông số trạng thái thiết bị, các phím điều hướng của sản phẩm cực kỳ dễ sử dụng, hỗ trợ trên nhiều ngôn ngữ, tiện dụng dễ dàng thao tác và theo dõi quá trình lưu điện tốt nhất.
Công suất 8000W
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V có công suất hoạt động lên đến 8000W cho hiệu quả hoạt động một cách tối ưu. Sản phẩm có khả năng tạo ra nguồn điện sạch, các sự cố trên điện lưới đều được giải quyết nhanh chóng mang đến cho người sử dụng nguồn điện chống nhiễu hoàn toàn.
Thời gian lưu điện kéo dài
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V với thời gian lưu điện tại 200W là 5 giờ 37 phút giúp bảo vệ thiết bị cũng như các dữ liệu của bạn một cách hiệu quả hơn trong trường hợp bị đột ngột mất điện.
Đa kết nối
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V có các cổng Serial, USB và SmartSlot, khe cắm card kết nối máy tính, giúp bạn dễ dàng kế nối bộ lưu điện với các thiết bị khác. Ngoài ra phần mềm giám sát, tắt thiết bị tương thích hệ điều hành Window, Linux, ESX, VMware, U.
Tự khởi động lại tải sau khi tắt máy
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT8KRMXLI 8000VA 230V có khả năng tự động khởi động lại các thiết bị được kết nối khi có nguồn điện lưới trở lại mà bạn không phải mất thời gian khởi động lại máy cực kỳ tiện lợi.
==> Xem thêm các sản phẩm bộ lưu điện APC khác tại đây
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT8KRMXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 8000VA / 8000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V, 400V 3PH |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào |
Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới |
100V - 275V (nửa tải) 173V - 476V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 2 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1728 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 5 giờ 37 phút |
500 W | 2 giờ 27 phút |
700 W | 1 giờ 45 phút |
900 W | 1 giờ 21 phút |
1000 W | 1 giờ 12 phút |
1300 W | 55 phút |
1600 W | 44 phút |
2000W | 34 phút |
2500W | 26 phút |
3000W | 21 phút |
3400W | 18 phút |
4000W | 15 phút |
6000W | 8 phút |
8000W | 5 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 15 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 263 x 432 x 715 |
Trọng lượng (kg) | 130 |
Chiều cao rack | 6U |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT8KRMXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 8000VA / 8000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V, 400V 3PH |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào |
Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) Dây cứng 5 sợi (3PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới |
100V - 275V (nửa tải) 173V - 476V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V, 380V, 415V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 2 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 1728 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 5 giờ 37 phút |
500 W | 2 giờ 27 phút |
700 W | 1 giờ 45 phút |
900 W | 1 giờ 21 phút |
1000 W | 1 giờ 12 phút |
1300 W | 55 phút |
1600 W | 44 phút |
2000W | 34 phút |
2500W | 26 phút |
3000W | 21 phút |
3400W | 18 phút |
4000W | 15 phút |
6000W | 8 phút |
8000W | 5 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 15 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 263 x 432 x 715 |
Trọng lượng (kg) | 130 |
Chiều cao rack | 6U |
- Product datasheet Smart-UPS Online SRT8KRMXLI
- Brochure Smart-UPS SRT 1kVA-10kVA
- Operation Manual Smart-UPS On-Line SRT 8kVA-10kVA
- Installation Guide Smart-UPSTM On-Line SRT8K/SRT10K Tower/Rack-Mount 6U
- Hardwire Instructions Smart-UPS™On-Line SRT8K/SRT10K Tower/Rack-Mount 6U
- CSI 2004 Smart-UPS On-Line SRT 5 to 10kVA 230V Guide Specification (Dùng Cho Đấu Thầu)
TAGS:
UPS APC 500VA
UPS APC 550VA
UPS APC 625VA
UPS APC 650VA
UPS APC 700VA
UPS APC 750VA
UPS APC 800VA
UPS APC 900VA
UPS APC 950VA
UPS APC 1KVA
UPS APC 1,1KVA
UPS APC 1,2KVA
UPS APC 1,4KVA
UPS APC 1,5KVA
UPS APC 1,6KVA
UPS APC 2KVA
UPS APC 2.2KVA
UPS APC 3KVA
UPS APC 5KVA
UPS APC 6KVA
UPS APC 8KVA
UPS APC 10KVA
UPS APC 15KVA
UPS APC 20KVA
UPS APC 30KVA
APC Accessories
Tủ rack APC
Thiết bị chống sét APC
Thiết bị ổn áp APC
Thanh phân phối nguồn PDU APC
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận