-
UPS APC 6KVA
- UPS APC 500VA
- UPS APC 550VA
- UPS APC 625VA
- UPS APC 650VA
- UPS APC 700VA
- UPS APC 750VA
- UPS APC 800VA
- UPS APC 900VA
- UPS APC 950VA
- UPS APC 1KVA
- UPS APC 1,1KVA
- UPS APC 1,2KVA
- UPS APC 1,4KVA
- UPS APC 1,5KVA
- UPS APC 1,6KVA
- UPS APC 2KVA
- UPS APC 2.2KVA
- UPS APC 3KVA
- UPS APC 5KVA
- UPS APC 6KVA
- UPS APC 8KVA
- UPS APC 10KVA
- UPS APC 15KVA
- UPS APC 20KVA
- UPS APC 30KVA
- APC Accessories
- Tủ rack APC
- Thiết bị chống sét APC
- Thiết bị ổn áp APC
- Thanh phân phối nguồn PDU APC
- Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT6KRMXLI 6000VA 230V
Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT6KRMXLI 6000VA 230V
Lượt xem : 7240
|Ngày đăng : 22-10-2019
BẠN MUỐN TĂNG THỜI GIAN LƯU ĐIỆN ? ==> MUA PACK PIN MỞ RỘNG NÀY
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
- Tải catalogue
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT6KRMXLI |
![]() |
|
Công suất | 6000VA / 6000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
![]() |
|
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
![]() |
|
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 902 |
![]() |
|
200 W | 2 giờ 41 phút |
500 W | 1 giờ 10 phút |
700 W | 50 phút |
900 W | 38 phút |
1000 W | 34 phút |
1300 W | 25 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
2500W | 11 phút |
3000W | 9 phút |
3400W | 7 phút |
4000W | 6 phút |
6000W | 2 phút |
Full tải | 2 phút |
Nửa tải | 9 phút |
![]() |
|
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
![]() |
|
Kích thước (mm) | 174 x 432 x 719 |
Trọng lượng (kg) | 60 |
Chiều cao rack | 4U |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT6KRMXLI |
![]() |
|
Công suất | 6000VA / 6000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
![]() |
|
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
![]() |
|
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 902 |
![]() |
|
200 W | 2 giờ 41 phút |
500 W | 1 giờ 10 phút |
700 W | 50 phút |
900 W | 38 phút |
1000 W | 34 phút |
1300 W | 25 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
2500W | 11 phút |
3000W | 9 phút |
3400W | 7 phút |
4000W | 6 phút |
6000W | 2 phút |
Full tải | 2 phút |
Nửa tải | 9 phút |
![]() |
|
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
![]() |
|
Kích thước (mm) | 174 x 432 x 719 |
Trọng lượng (kg) | 60 |
Chiều cao rack | 4U |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT6KRMXLI |
![]() |
|
Công suất | 6000VA / 6000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
![]() |
|
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
![]() |
|
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 902 |
![]() |
|
200 W | 2 giờ 41 phút |
500 W | 1 giờ 10 phút |
700 W | 50 phút |
900 W | 38 phút |
1000 W | 34 phút |
1300 W | 25 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
2500W | 11 phút |
3000W | 9 phút |
3400W | 7 phút |
4000W | 6 phút |
6000W | 2 phút |
Full tải | 2 phút |
Nửa tải | 9 phút |
![]() |
|
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
![]() |
|
Kích thước (mm) | 174 x 432 x 719 |
Trọng lượng (kg) | 60 |
Chiều cao rack | 4U |
UPS APC 500VA
UPS APC 550VA
UPS APC 625VA
UPS APC 650VA
UPS APC 700VA
UPS APC 750VA
UPS APC 800VA
UPS APC 900VA
UPS APC 950VA
UPS APC 1KVA
UPS APC 1,1KVA
UPS APC 1,2KVA
UPS APC 1,4KVA
UPS APC 1,5KVA
UPS APC 1,6KVA
UPS APC 2KVA
UPS APC 2.2KVA
UPS APC 3KVA
UPS APC 5KVA
UPS APC 6KVA
UPS APC 8KVA
UPS APC 10KVA
UPS APC 15KVA
UPS APC 20KVA
UPS APC 30KVA
APC Accessories
Tủ rack APC
Thiết bị chống sét APC
Thiết bị ổn áp APC
Thanh phân phối nguồn PDU APC
COMMENT:
Có bình luận: