Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SMT1500RMI2U 1500VA LCD 230V
Lượt xem : 6534
|Ngày đăng : 07-07-2024
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
Đôi Nét Về Sản Phẩm UPS APC Smart-UPS SMT1500RMI2U 1500VA
Chế độ Green (Green Mode) hiệu quả cao: Hiệu quả tối ưu về mặt tiết kiệm chi phí làm mát và hiệu năng. |
Nguồn phân cấp mạng: Cung cấp các điều kiện nguồn ổn định nhất bằng bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR, bộ lọc nhiễu và chống sốc điện. |
Cắt nguồn khẩn cấp EPO: Cung cấp chế độ shutdown UPS từ xa khi gặp các sự cố cháy hoặc trường hợp khẩn cấp khác (2,200VA hoặc hơn) | Cổng giao tiếp: Serial, USB và SmartSlot cho các card rời. |
Màn hình LCD anpha: Giao diện trực quan cung cấp thông tin chi tiết và chính xác với khả năng cấu hình cục bộ. | Quản lý Ắc quy cải tiến: Bộ sạc bù nhiệt kéo dài tuổi thọ và thời hạn thay thế theo khuyến nghị. |
Bộ ngắt kết nối Ắc quy: Là cách thuận tiện để ngắt nối nối Ắc quykhi vận chuyển. | |
Màn hình hiển thị LCD: Thông tin rõ ràng, trực quan và chi tiết khi lựa chọn menu cơ bản hoặc nâng cao. |
Nhật ký: Xem được lời giải thích của 10 lỗi và quá trình chuyển đổi gần nhất. |
Trạng thái nguồn:
|
Menu About: Hiển thị part number, số serial của ắc quy thay thế và UPS, ngày thay thế và lắp đặt ắc quy. |
Điều khiển: Cài đặt nhóm ngõ ra và UPS. | Các đèn chỉ thị trạng thái nhanh: Online, On battery, Lỗi, các LED ắc quy thay thế dành cho việc nhận dạng trạng thái nhanh. |
Cấu hình:
|
Nút Escape (ESC): Thoát khỏi menu trước hoặc màn hình trước đó. |
Kiểm tra và chẩn đoán: Kiểm tra thời gian hoạt động và khởi động ắc quy. | Nút trở về (Return): Sử dụng để nhập hoặc xác nhận cài đặt. |
Bộ đo mức tải: Theo dõi mức sử dụng năng lượng theo đơn vị KWh | Mũi tên: Cho phép chỉnh cài đặt nhanh. |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SMT1500RMI2U |
NGÕ RA | |
Công suất | 1500VA / 1000W |
Điện áp danh định | 230V (Có thể cấu hình mức điện áp danh định 220V hoặc 240V) |
Tần số | 47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz |
Kết nối ngõ ra (NEMA) | 4 cổng IEC320 C13 |
Nhóm ngõ ra chuyển mạch | 1 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính (Dãi có thể canh chỉnh cực đại) | 170 - 304V |
Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz (Tự động nhận dạng) |
Kết nối ngõ vào | IEC320 C14 |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Ắc quy thay thế | RBC133 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 27 phút |
500 W | 12 phút |
600 W | 9 phút |
700 W | 7 phút |
1000 W/td> | 4 phút |
Full tải | 4 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), USB và khe cắm thông minh SmartSlot |
Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Màn hình LCD anpha số với các đèn chỉ thị trạng thái LED, cảnh báo Ắc quy, trạng thái ắc quy thấp và trễ cấu hình |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) (HxWxD) | 89 x 432 x 457 |
Trọng lượng (kg) | 28.64 |
UPS APC 500VA
UPS APC 550VA
UPS APC 625VA
UPS APC 650VA
UPS APC 700VA
UPS APC 750VA
UPS APC 800VA
UPS APC 900VA
UPS APC 950VA
UPS APC 1KVA
UPS APC 1,1KVA
UPS APC 1,2KVA
UPS APC 1,4KVA
UPS APC 1,5KVA
UPS APC 1,6KVA
UPS APC 2KVA
UPS APC 2.2KVA
UPS APC 3KVA
UPS APC 5KVA
UPS APC 6KVA
UPS APC 8KVA
UPS APC 10KVA
UPS APC 15KVA
UPS APC 20KVA
UPS APC 30KVA
APC Accessories
Tủ rack APC
Thiết bị chống sét APC
Thiết bị ổn áp APC
Thanh phân phối nguồn PDU APC
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận