Bộ lưu điện (UPS) ARES AR903PH 3KVA (2700W) True Online
Lượt xem : 1732
|Ngày đăng : 04-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Bộ Lưu Điện UPS ARES Model AR903PH 3KVA / 2700W không có ắc quy trong, mà sử dụng ắc quy gắn ngoài
Chức năng ổn áp, ổn tần tự động, chống xung, lọc nhiễu, chống sét lan truyền…
Công nghệ : Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
Công nghệ DSP tiên tiến cho khả năng tính toán nhanh với mạch điều khiển (giúp nâng cao độ ổn định)
Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
Nguồn điện vào: 220V (110V ~ 300Vac)
Hệ số công suất đầu vào cao (≥ 0.99) và méo hài thấp (THDi ≤ 6%) tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
Nguồn điện ra: 220V/230V/240VAC ± 1%
Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.1Hz
Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
Độ méo hài: ≤ 2% (tải tuyến tính); ≤ 5% (tải phi tuyến)
Khả năng chịu quá tải: 105% ~ 125% trong vòng 1 phút ; 125% ~ 150% trong vòng 30 giây
Thời gian lưu điện: phụ thuộc vào ắc quy gắn ngoài
Cổng kết nối điện ra: 4 ổ cắm Universal
Ắc quy: Không tích hợp sẵn ắc quy trong, mà sử dụng ắc quy gắn ngoài (khuyến nghị nên dùng ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0oC ~ 40oC
Độ ẩm môi trường hoạt động: 0 ~ 95% Không kết tụ hơi nước
Độ ồn khi máy hoạt động: ≤ 50dB
Kích thước (RxDxC): 191x418x335mm
Thích hợp sử dụng cho Cơ sở dữ liệu, máy chủ, máy ATM, máy xét nghiệm…
Sản phẩm ARES thương hiệu Đài Loan, xuất xứ Trung Quốc
Đầy đủ chứng từ nhập khẩu / CO / CQ / Chứng nhận ISO 9001/14001
Bảo hành: 2 năm
Bộ Lưu Điện UPS ARES AR903PH 3KVA/2700W không có ắc quy trong, mà sử dụng ắc quy gắn ngoài
- Công nghệ: Online (Chuyển đổi kép trực tuyến)
- Điện áp nguồn vào: 176Vac – 280Vac (đầy tải)
- Điện áp nguồn ra: 220V
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận)
- Dạng sóng: Sóng sine chuẩn
- Kết nối PC qua cổng USB + Khe cắm thông minh
- Phần mềm giám sát: miễn phí
- Cổng bảo vệ chống xung, chống sét đường dữ liệu
- Ổ cắm: 08 ổ cắm đầu ra chuẩn Universal
- Điện áp ắc quy: 96VDC
- Kích thước: R191*D418*C335 (mm)
MODEL | |||
Công suất |
3KVA / 2700W |
||
NGÕ VÀO | |||
Điện áp liên tục |
208 / 220 / 230 / 240 VAC |
||
Ngưỡng điện áp |
110 ~ 176 Vac (Giảm tuyến tính giữa 50% đến 100% tải ); 176 ~ 280 Vac (không giảm tải); 280 ~ 300 Vac (Giảm 50% tải) |
||
Tần số |
40 ~ 70 Hz (tự động nhận dạng) |
||
Hệ số công suất |
≥ 0.99 |
||
Ngưỡng điện áp Bypass |
-25% ~ +15% (Có thể thiết lập) |
||
Độ méo hài(THDi) |
≤ 6% |
||
NGÕ RA | |||
Điện áp |
208 / 220 / 230 / 240 Vac (Có thể thiết lập qua LCD) |
||
Độ biến thiên điện áp |
± 1% |
||
Tần số | 45 ~ 55 Hz hoặc 55 ~ 65 Hz (Ngưỡng đồng bộ); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (Chế độ ắc quy) | ||
Dạng sóng |
Sin chuẩn |
||
Hệ số công suất |
0.9 |
||
Độ méo hài (THDv) |
≤ 2% (tải tuyến tính), ≤ 5% (tải phi tuyến) |
||
Hệ số đỉnh |
3:1 |
||
Khả năng chịu quá tải |
105% ~ 125% khoảng 1 phút, 125% ~ 150% khoảng 30 s, > 150% khoảng 300 ms |
||
ẮC QUY | |||
Điện áp DC |
96 VDC |
||
Ắc quy tích hợp |
Không có sẵn ắc quy trong, sử dụng 6 bình ắc quy ngoài mắc nối tiếp |
||
Dòng sạc (cực đại) |
6 A |
||
Thời gian sạc | Khôi phục 90% dung lượng trong khoảng 3 giờ; | ||
HỆ THỐNG | |||
Hiệu suất |
≥ 92% (Chế độ lưới) |
||
≥ 87% (Chế độ ắc quy) |
|||
≥ 97% (Chế độ ECO) |
|||
Thời gian chuyển mạch |
Từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy: 0 ms Từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass: 4 ms (typical) |
||
Các tính năng bảo vệ | Ngắn mạch, quá tải, quá nhiệt, quá trình xả cạn ắc quy, kiểm tra quạt | ||
Cổng giao tiếp | RS232 (standard), USB / RS485 / dry contacts / SNMP (optional) | ||
Hiển thị |
LCD + LED |
||
Tiêu chuẩn | EN 62040-1, EN 62040-2, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, IEC 61000-4-2, IEC 61000-4-3, IEC 61000-4-4, IEC 61000-4-5, IEC 61000-4-6, IEC 61000-4-8, IEC 61000-4-11, IEC 61000-2-2, IEC 62040-2, IEC 62040-1, IEC 62040-3 | ||
OTHERS | |||
Nhiệt độ vận hành |
0℃ ~ 40℃ |
||
Nhiệt độ lưu giữ |
-25°C ~ 55°C (không ắc quy) |
||
Độ ẩm |
0 ~ 95% (không ngưng tụ hơi nước) |
||
Độ cao |
≤ 1000 m, giảm 1% khi thêm mỗi 100 m |
||
IP rating |
IP 20 |
||
Độ ồn với khoảng cách 1m |
≤ 50 dB |
||
Kích thước (W × D × H) (mm) |
191 × 418 × 335 |
||
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm) |
318 × 533 × 471 |
||
Khối lượng (kg) |
11 |
||
Khối lượng đóng kiện (kg) |
12.5 |
TAGS:
UPS ARES 650VA
UPS ARES 1KVA
UPS ARES 1.2KVA
UPS ARES 1.5KVA
UPS ARES 2KVA
UPS ARES 3KVA
UPS ARES 6KVA
UPS ARES 10KVA
UPS ARES 15KVA
Bộ kích điện ARES 600W
Bộ kích điện ARES 1000W
Bộ kích điện ARES 1600W
Bộ kích điện ARES 2500W
Bộ kích điện ARES 3500W
UPS ARES 600W (Cửa cuốn)
UPS ARES 700W (Cửa cuốn)
UPS ARES 1000W (Cửa cuốn)
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận