Bộ lưu điện (UPS) ARES AR610RT 1KVA (800W) Dạng Rack
Lượt xem : 1879
|Ngày đăng : 03-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Bộ Lưu Điện UPS ARES Model AR610RT 1000VA/800W, Sóng Sine Chuẩn
Chức năng AVR ổn định điện áp
Cổng USB kết nối phần mềm quản lý và theo dõi hoạt động UPS, lập lịch tắt mở máy.
Công nghệ: Line Interactive (DSP digital control)
Công suất: 1000VA/800W
Hệ số công suất đầu ra lên tới 0.8 cho công suất thực nhiều hơn.
Phương thức giao tiếp hoàn hảo thông qua màn hình LCD.
Nguồn điện vào: 220V (165 ~ 280VAC) / 230V (175 ~ 290VAC) / 240V (185 ~ 300VAC)
Nguồn điện ra: 220V/230V/240VAC ± 5%
Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 0.3Hz
Dạng sóng: Sóng Sine chuẩn
Thời gian chuyển mạch: ≤ 2 ~ 6ms (tối đa 10ms)
Thời gian lưu điện: 7 phút 50% tải
Cổng kết nối điện ra: 3 ổ cắm Universal + 1 ổ cắm C14
Ắc quy: 2x12V/7AH (ắc quy khô, kín khí, không cần bảo dưỡng)
Nhiệt độ môi trường hoạt động: 5oC ~ 40oC
Độ ẩm môi trường hoạt động: ≤ 93% Không kết tụ hơi nước
Độ ồn khi máy hoạt động: 50dB
Kích thước (RxDxC): 440x338x88mm (2U)
Tự động khởi động lại khi có điện lưới.
Tự động sạc ắc quy ngay cả khi UPS tắt.
Sản phẩm ARES thương hiệu Đài Loan, xuất xứ Trung Quốc
Đầy đủ chứng từ nhập khẩu / CO / CQ / Chứng nhận ISO 9001/14001
Bảo hành: 2 năm (kể cả bình ắc quy)
Ứng dụng UPS AR610RT:
Cho máy vi tính, máy in, máy fax.
Thiết bị mạng.
Tủ điều khiển thang máy, trạm cân.
Tổng đài điện thoại, hệ thống camera an ninh – đầu ghi.
Hệ thống báo cháy – báo động.
Cửa tự động, cửa cuốn, cửa từ.
BỘ LƯU ĐIỆN UPS AR610RT - DẠNG RACKMOUNT
- Công suất: 1000VA/800W
- Sóng sine chuẩn. Hệ số công suất 0.8.
- Thời gian chuyển mạch: ≤ 2 ~ 6ms (tối đa 10ms)
- Thời gian lưu điện: 7 phút 50% tải
- Cổng kết nối điện ra: 3 ổ cắm Universal + 1 ổ cắm C14
- Ắc quy: 2x12V/7AH
- Chức năng quản lý ắc-quy thông minh.
- Tự khởi động lại khi có điện lưới.
- Cho phép tắt/mở thiết bị thông qua phần mềm cài đặt trên máy tính.
- Kích thước (RxDxC): 440x338x88mm (2U)
MODEL | ||
Công suất |
1000 VA / 800 W |
|
DC INPUT | ||
Điện áp liên tục |
24 V |
|
Ngưỡng điện áp ngõ vào DC (default) |
20 ~ 30 V |
|
AC INPUT | ||
Ngưỡng điện áp ngõ vào AC (bypass mode) |
0 ~ 242 / 264 / 276 / 288 Vac for 200 / 220 / 230 / 240 Vac ± 10 Vac |
|
Ngưỡng điện áp ngõ vào AC (mains mode) | 200 V: 145 ~ 260 Vac 220 V: 165 ~ 280 Vac 230 V: 175 ~ 290 Vac 240 V: 185 ~ 300 Vac |
|
Ngưỡng tần số ngõ vào |
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 50 Hz / 60 Hz ± 5% ~ 15% |
|
Tương thích máy phát điện |
Có (Có thể thiết lập công suất ngõ vào của máy phát) |
|
OUTPUT | ||
Ngưỡng điện áp ngõ ra AC(chế độ Inverter) | 200 / 220 / 230 / 240 Vac ± 5% (settable) | |
Ngưỡng điện áp ngõ ra AC(bypass mode) |
0 ~ 242 / 264 / 276 / 288 Vac for 200 / 220 / 230 V / 240 Vac ± 10 Vac
|
|
Ngưỡng điện áp ngõ ra AC (mains mode) | 200 V: 166 ~226 Vac 220 V: 188 ~245 Vac, 230 V: 199 ~ 254 Vac 240 V: 210 ~ 264 Vac |
|
Tần số ngõ ra |
50 / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable) |
|
Dạng sóng |
Sóng sin chuẩn |
|
Hiệu suất Inverter |
Max. 80% |
|
Chế độ tiết kiệm điện năng |
Có thể thiết lập (< 3% load), shutdown trong 80 s |
|
Shutdown khi không có tải (tải nhỏ) |
Có thể thiết lập (< 3% load), shutdown trong 80 s |
|
Thời gian chuyển mạch |
≤ 10 ms |
|
THDV (tải thuần trở) |
≤ 5% |
|
Protections | Overload, short circuit (inverter), battery low voltage, battery over charge, over temperature | |
Overload (mains mode) | 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (transfer to bypass mode) | |
Overload (inverter mode) | 110% for 60 s, 125% for 10 s, 150% for 5 s (shut down directly) | |
Ngắt âm báo |
Tự động ngắt âm báo trong 60 giây hoặc tắt thủ công |
|
ẮC QUY | ||
Ắc quy tích hợp sẵn (standard model) | ||
Dòng sạc |
Standard model (S): 1 A (default) |
|
Long time model (H): 10 A (default); < 10 A, set step 1 A; ≥ 10 A, set step 5 A | ||
Max. 15 A (H) |
||
Equalizing charge voltage |
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
|
Floating charge voltage |
Single battery 13.5 Vdc (default),13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
|
Low voltage alarm point |
Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable |
|
Low voltage shutdown point |
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
|
OTHERS | ||
Cổng giao tiếp | USB & RJ45 (standard), dry contacts / SNMP (optional) | |
Nhiệt độ |
5℃ ~ 40℃ |
|
Độ ẩm |
Relative humidity ≤ 93% |
|
Độ ồn |
≤ 50 dB (1 m) |
|
Rack mount | Kích thước thiết bị (W × D × H) (mm) | 440 × 338 × 88 (S) |
Kích thước đóng kiện (W × D × H) (mm) | 611 × 448 × 208 (S) | |
Khối lượng thiết bị(kg) | 14.6 (S) | |
Khối lượng vận chuyển (kg) | 16.8 (S) |
UPS ARES 650VA
UPS ARES 1KVA
UPS ARES 1.2KVA
UPS ARES 1.5KVA
UPS ARES 2KVA
UPS ARES 3KVA
UPS ARES 6KVA
UPS ARES 10KVA
UPS ARES 15KVA
Bộ kích điện ARES 600W
Bộ kích điện ARES 1000W
Bộ kích điện ARES 1600W
Bộ kích điện ARES 2500W
Bộ kích điện ARES 3500W
UPS ARES 600W (Cửa cuốn)
UPS ARES 700W (Cửa cuốn)
UPS ARES 1000W (Cửa cuốn)
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận