Bộ lưu điện Santak True Online 3C3EX-20KS 20KVA chính hãng
Lượt xem : 3445
|Ngày đăng : 15-11-2023
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
Thông số | Chi Tiết |
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 380VAC (L-L) / 220 (L-N) |
Ngưỡng điện áp | 210 ~ 475VAC (L-L) / 121 ~ 274VAC (L-N) |
Số pha | 3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 40 ~ 70 Hz |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
---|---|
Công suất | 20 KVA/ 16 KW |
Điện áp | 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 2% |
Số pha | 3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc qui) |
Kiểu đối nối tải | 3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) |
Hiệu suất | 93% (Chế độ điện lưới, ắc qui) 98% (Chế độ ECO) |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 110% ~ 125% trong 10 phút, 125% ~ 150% trong vòng 1 phút |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian lưu điện | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài - Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD và các phím lập trình |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc qui |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) | Có |
Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 8 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 62 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện và phát xạ EMI | IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 420 x 643 x 956 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 82 |
Bảo vệ hiệu quả trong lĩnh vực công nghiệp
Lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng thuận lợi, dễ dàng
Hiệu suất cao
Màn hình LCD cung cấp tấc cả các thông tin liên quan đến nguồn điện và hoạt động UPS
Khả năng mở rộng và bảo vệ đa tầng sử dụng chung hệ thống ắc qui
Cung cấp sẵn các một số kết nối ngoại vi cho phép quản trị từ xa và giao tiếp với mạch ngoài tạo nên giải pháp quản trị nguồn tổng thể.
Dịch vụ sửa chữa, bảo trì, thay thế linh kiện tận nơi đặt máy với mức chi phí hợp lý, sự nhanh chóng trong xử lý sự cố là yêu cầu hàng đầu khi trang bị UPS công suất lớn và là đơn vị luôn đáp ứng được tất cả yêu cầu này.
Thông số | Chi Tiết |
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 380VAC (L-L) / 220 (L-N) |
Ngưỡng điện áp | 210 ~ 475VAC (L-L) / 121 ~ 274VAC (L-N) |
Số pha | 3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 40 ~ 70 Hz |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
---|---|
Công suất | 20 KVA/ 16 KW |
Điện áp | 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 2% |
Số pha | 3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc qui) |
Kiểu đối nối tải | 3 pha (Dạng sao - 4 dây + dây tiếp đất) |
Hiệu suất | 93% (Chế độ điện lưới, ắc qui) 98% (Chế độ ECO) |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 110% ~ 125% trong 10 phút, 125% ~ 150% trong vòng 1 phút |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian lưu điện | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài - Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD và các phím lập trình |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc qui |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) | Có |
Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 8 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 62 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện và phát xạ EMI | IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 420 x 643 x 956 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 82 |
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận