BỘ LƯU ĐIỆN MARUSON ULT-1KRTGME CHÍNH HÃNG, THƯƠNG HIỆU MỸ
Lượt xem : 2512
|Ngày đăng : 03-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
MỘT SỐ TÍNH NĂNG CƠ BẢN
UPS sử dụng công nghệ online sóng sin chuẩn, chuyển đổi kép.
Hệ số công suất ngõ ra 0.9
Công nghệ điều khiển xử lý tín hiệu số DSP (có ở model từ 6KVA đến 10KVA)
Sử dụng chế độ ECO và ECO cải tiến để tiết kiệm năng lượng.
Dễ dàng chuyển đổi màn hình hiển thị LCD từ dạng rack sang dạng Tower và ngược lại.
Các cổng quản lý nguồn ngõ ra có thể được lập trình (có ở model từ 1KVA đến 3KVA)
Có cơ chế chuyển đổi tần số 50Hz/60Hz
Chức năng cắt nguồn khẩn cấp EPO.
Khe cắm thông minh được dùng cho card SNMP (optional) hỗ trợ quản lý nguồn từ xa.
Hỗ trợ đấu nối song song dự phòng lên đến 3 khối (chỉ áp dụng các model từ 6KVA đến 10KVA, và tính năng này thuộc dạng optional)
Bộ phân phối nguồn PDU / Maintenance bypass switch (Optional)
Tính năng mở rộng thời gian lưu điện (chỉ có ở model "L")
BẢNG ƯỚC TÍNH THỜI GIAN LƯU ĐIỆN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA UPS MARUSON ULT-1KRTGME
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ULT-1KRTGME |
NGÕ RA | |
Công suất | 1000VA / 900W |
Điện áp ngõ ra | 200 / 208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Tỉ lệ nén dòng điện | 3 : 1 (max) |
Độ méo hài | ≤ 2% THD (tải tuyến tính) |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy |
0ms |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass | 4 ms (typical) |
Dạng sóng (Chế độ ắc quy) | Sóng sin mô phỏng |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 200 / 208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Dãi điện áp | 100 - 300 VAC ± 5% |
Dãi tần số | 40 - 70 Hz |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ AC | 91% |
Chế độ Battery | 88% |
Chế độ ECO | 97% |
ẮC QUY | |
Loại Ắc quy và số lượng | 12V / 9Ah x 2 |
Thời gian sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng sạc | 1A |
Điện áp sạc | 27.4VDC ± 1% |
ĐÈN CHỈ THỊ / CHẾ ĐỘ BẢO VỆ / CỔNG QUẢN LÝ | |
Màn hình LCD | Hiển thị mức tải, mức ắc quy, chế độ AC, chế độ ắc quy, chế độ bypass và các tín hiệu lỗi |
Smart RS-232 / USB | Supports Windows® 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10, Linux, Unix and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |
VẬT LÝ | |
Kích thước (2U) (DxWxH) (mm) | 380 x 438 x 88 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
MỘT SỐ TÍNH NĂNG CƠ BẢN
UPS sử dụng công nghệ online sóng sin chuẩn, chuyển đổi kép.
Hệ số công suất ngõ ra 0.9
Công nghệ điều khiển xử lý tín hiệu số DSP (có ở model từ 6KVA đến 10KVA)
Sử dụng chế độ ECO và ECO cải tiến để tiết kiệm năng lượng.
Dễ dàng chuyển đổi màn hình hiển thị LCD từ dạng rack sang dạng Tower và ngược lại.
Các cổng quản lý nguồn ngõ ra có thể được lập trình (có ở model từ 1KVA đến 3KVA)
Có cơ chế chuyển đổi tần số 50Hz/60Hz
Chức năng cắt nguồn khẩn cấp EPO.
Khe cắm thông minh được dùng cho card SNMP (optional) hỗ trợ quản lý nguồn từ xa.
Hỗ trợ đấu nối song song dự phòng lên đến 3 khối (chỉ áp dụng các model từ 6KVA đến 10KVA, và tính năng này thuộc dạng optional)
Bộ phân phối nguồn PDU / Maintenance bypass switch (Optional)
Tính năng mở rộng thời gian lưu điện (chỉ có ở model "L")
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ULT-1KRTGME |
NGÕ RA | |
Công suất | 1000VA / 900W |
Điện áp ngõ ra | 200 / 208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Tỉ lệ nén dòng điện | 3 : 1 (max) |
Độ méo hài | ≤ 2% THD (tải tuyến tính) |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ điện lưới sang chế độ ắc quy |
0ms |
Thời gian chuyển mạch từ chế độ Inverter sang chế độ Bypass | 4 ms (typical) |
Dạng sóng (Chế độ ắc quy) | Sóng sin mô phỏng |
NGÕ VÀO | |
Điện áp vào danh định | 200 / 208 / 220 / 230 / 240 VAC |
Dãi điện áp | 100 - 300 VAC ± 5% |
Dãi tần số | 40 - 70 Hz |
HIỆU SUẤT | |
Chế độ AC | 91% |
Chế độ Battery | 88% |
Chế độ ECO | 97% |
ẮC QUY | |
Loại Ắc quy và số lượng | 12V / 9Ah x 2 |
Thời gian sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng |
Dòng sạc | 1A |
Điện áp sạc | 27.4VDC ± 1% |
ĐÈN CHỈ THỊ / CHẾ ĐỘ BẢO VỆ / CỔNG QUẢN LÝ | |
Màn hình LCD | Hiển thị mức tải, mức ắc quy, chế độ AC, chế độ ắc quy, chế độ bypass và các tín hiệu lỗi |
Smart RS-232 / USB | Supports Windows® 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10, Linux, Unix and MAC |
Optional SNMP | Power management from SNMP manager and web browser |
VẬT LÝ | |
Kích thước (2U) (DxWxH) (mm) | 380 x 438 x 88 |
Trọng lượng (kg) | 13.2 |
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận