Bình ắc quy kín khí Globe 6V-5Ah (WP5-6)
Lượt xem : 1879
|Ngày đăng : 02-07-2024
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
| ỨNG DỤNG Nguồn dự phòng (Backup Power) |
||||
| WP5-6 | 6V-5Ah (20HR) VRLA AGM / Non-Spillable / Maintenance-Free |
|||
|
Dung lượng danh định
(Nominal capacity)
|
20 Hour Rate | 0.25A to 5.25V | 5Ah | |
| 10 Hour Rate | 0.475A to 5.25V | 4.75Ah | ||
| 5 Hour Rate | 0.85A to 5.1V | 4.25Ah | ||
| 1 C | 5A to 4.8V | 2.83Ah | ||
| 3 C | 15A to 4.8V | 2.0Ah | ||
| Nội trở (I.R) @1Khz | < 19 mΩ | Trọng lượng: 890g | ||
| Tuổi thọ thiết kế | 5 năm | Vật liệu vỏ, nắp: ABS | ||
| Kiểu điện cực | F1 Terminal (Faston Tab No. 187) | |||
| Kích thước (mm) | Dài 70 x Rộng 47 x Cao 102, Tổng cao 106 (±1) | |||
| Dòng lớn nhất | Sạc lớn nhất < 1.35A | Phóng tối đa 5 giây: 67.5A | ||
|
Phương pháp sạc @ 25°C
Hệ số bù nhiệt (Coefficient)
|
Chu kỳ (Cycle): 7.2V-7.5V
-5.0mV/°C/cell
|
Thường xuyên (Standby): 6.75V-6.9V
-3.0mV/°C/cell
|
||
| Nhiệt độ (lý tưởng = 20°C) | -15°C< Sạc <40°C | -15°C< Phóng <50°C | -15°C< Lưu kho <40°C | |
| Tự phóng điện | 1 tháng còn 98% | 3 tháng còn 94% | 6 tháng còn 85% | |
| Tiêu chuẩn chất lượng | TCVN7916:2008 | TL 9000-H:2016 (R6)/5.0 & ISO 9001:2015 | |||

.png)


| Tên sản phẩm | GLOBE WP5-6 6V 5Ah |
| Mã sản phẩm | WP5-6 |
| Loại ắc quy |
Khô, kín khí, không cần bảo dưỡng (AGM, VRLA) |
| Số lượng Cell | 3 |
| Điện áp | 6V |
| Dung lượng | 5Ah |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) (mm) |
70 x 47 x 102 (Total Height : 106 ± 1) |
| Khối lượng (kg) | 0.89 |
Sản phẩm theo công suất
Sản phẩm cùng danh mục






BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận