UPS Santak True Online C3KE chính hãng
Lượt xem : 5108
|Ngày đăng : 30-08-2019
Sản phẩm mới, cấu hình tương đương thay thế : Bộ lưu điện Santak C3K (LCD)
- Mô tả
- Đặc Tính
Santak True Online C3KE - 3KVA
- SANTAK Online C3KE thuộc dòng bộ lưu điện 3KVA được đặc biệt thiết kế lưu trữ điện dự phòng cho hệ thống máy chủ, hệ thống mạng, ATM, thiết bị trong lĩnh vực y khoa, máy in màu, ....
- Công nghệ trực tuyến chuyển đổi kép được điều khiển bằng vi xử lý.
- Ngưỡng điện áp nguồn vào rộng.
- Thời gian chuyển mạch bằng không (=0)
- Tự kiểm tra hệ thống khi khởi động bộ lưu điện.
- Bảo vệ hầu hết các sự cố về nguồn điện.
- Cảnh báo khi dây tiếp đất không đạt tiêu chuẩn.
- Có thể khởi động bộ lưu điện bằng nguồn Ắc quy mà không cần đến điện lưới.
- Giao tiếp với máy tính theo chuẩn RS232 và khe cắm thông minh.
- Quản trị hệ thống bằng phần mềm Winpower/Webpower thông qua giao tiếp RS232 (hoặc khe cắm thông minh).
- Tự đổng chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải.
- Ắc quy chuyên dụng không cần bảo dưỡng.
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 220VAC |
Số pha | 1 pha với dây tiếp đất |
Hoạt động ở dãi điện áp | 115 - 300VAC |
Ngưỡng nhận biết mức thấp (Line Low Detection) |
110VAC ± 5%VAC, khi tải ≤ 55% |
130VAC ± 5%VAC, khi tải 56% ~ 65% | |
150VAC ± 5%VAC, khi tải 66% ~ 70% | |
160VAC ± 5%VAC, khi tải 71% ~ 90% | |
185VAC ± 5%VAC, khi tải >91% | |
Ngưỡng nhận biết mức cao (Line High Detection) |
300VAC ± 5%VAC |
Ngưỡng hồi phục mức thấp (Line Low Comback) |
175VAC ± 5%VAC |
Ngưỡng hồi phục mức cao (Line High Comback) |
285VAC ± 5%VAC |
Tần số danh định (Nominal Frequency) |
50Hz/60Hz |
Hoạt động ở dãi tần số (Range Frequency) |
Mặc định: 50Hz ~ 60Hz ± 0.2Hz Có thể hiệu chỉnh bằng phần mềm WinPower |
Ngưỡng nhận biết mức tần số thấp (Frequency Low Detection) |
Mặc định: 46Hz hoặc 56.4Hz |
Ngưỡng nhận biết mức tần số cao (Frequency High Detection) |
Mặc định: 54Hz hoặc 63.6Hz |
Ngưỡng hồi phục tần số mức thấp (Frequency Low Comback) |
Tần số nhận biết mức thấp + 0.5Hz |
Ngưỡng hồi phục tần số mức cao (Frequency High Comback) |
Tần số nhận biết mức thấp - 0.5Hz |
Hệ số công suất (Power Factor) |
0.98 |
Hệ số triệt nhiễu điện từ (Noise Suppression) |
Bộ lọc nhiễu điện toàn phần (Full time EMI filter) |
Dòng điện hiệu dụng danh định Nominal RSM Current |
13.6A |
Cơ chế bảo vệ Protection |
Cầu chị 16Amp ngắt điện tự động 7Amp re-settable Circuit Breaker |
Kết nối lưới điện Connection |
Ổ cắm điện vào chuẩn IEC320-16A IEC320-16A inlet |
Tương thích với máy phát điện Generator Compatibility |
Có |
NGÕ RA | |
Công suất định mức (Nominal Power Capacity) |
3000VA/2400W |
Điện áp danh định (Nominal Voltage) |
220VAC |
Mức ổn định (Regulation) |
± 2% |
Dạng sóng (Waveform) |
Sóng sin Sine wave |
Độ méo dạng (Distortion) |
Tải tuyến tính (Linear Load) : ≤ 4% Tải không tuyến tính (Non-Linear Load) : ≤ 7% |
Tần số (Frequency) |
Ở chế độ tự cấp điện bằng ắc quy (Battery Mode) : 50Hz ± 0.2Hz Ở chế độ điện lưới (Line Mode) : Giống tần số ngõ vào nếu tần số ngõ vào trong khoảng 46Hz ~ 54Hz (mặc định); 50Hz ± 0.2Hz nếu tần số ngõ vào < 46Hz hoặc > 54Hz |
Góc khóa pha Phase Lock |
≤ 3o |
Sự đáp ứng nhanh đối với tải (Load Transient Reponse) |
≤ 9% (100% tải thuần trở tháo ra / gắn vào) ≤ 6% (thuần tải thay đổi từ 20% - 100% rồi trở về 20%) < 150mili giây hồi phục được 90% điện áp danh định |
Tỉ lệ nhấp nhô (Crest Ratio) |
3:1 |
Dòng bù 1 chiều (DC offset) |
± 200mV |
Hiệu suất (Efficiency) |
- Ở chế độ điện lưới : >85% - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắc quy : >83% |
Khả năng chịu đựng quá tải (Overload Capacity) |
- Ở chế độ điện lưới : 108% ~ 150% ± 5% trong 47 ~ 25 giây; 150% ~ 200% ± 5% trong 25 giây ~ 300mili giây rồi chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp; Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải. - Ở chế độ tự cấp điện bằng ắcqui: 108% ~ 150% ± 5% trong 47 ~ 25 giây, > 150% ~ 200% ± 5% trong 25 giây ~ 300 mili giây rồi báo hiệu có hư hỏng |
Bảo vệ ngắn mạch (Protection against short-circuit) |
Ngắt điện sau 7 chu kỳ rồi báo hiệu có hư hỏng |
Kết nối lấy điện ngõ ra (Connections) |
4 ổ cắm chuẩn IEC320-10A (C13) và một khối có nhiều điểm nối dây (Terminal Block) |
BYPASS / CHẾ ĐỘ ĐIỆN LƯỚI TRỰC TIẾP | |
Điện áp ngõ ra trước khi mở máy (Output before UPS Power-on) |
Mặc định "KHÔNG", có thể hiệu chỉnh "CÓ" bằng phần mềm WinPower |
Hoạt động ở dãi điện áp (Voltage Range) |
- Mặc định : 80 - 264VAC - Có thể thiết lập : 80 - 285VAC |
Ngưỡng nhận biết điện áp (Bypass Detection) |
- Nhận biết mức thấp : Mặc định là 180VAC - Nhận biết mức cao : Mặc định là 264VAC |
Ngưỡng hồi phục điện áp (Bypass Comback) |
- Hồi phục mức thấp : Điện áp hồi phục ở mức thấp + 10VAC - Hồi phục mức cao : Điện áp hồi phục mức cao - 10VAC |
Cơ chế bảo vệ (Protection) |
Ngắt điện tự động |
ẮC QUY VÀ BỘ NẠP (BATTERY & CHARGER) | |
Loại (Type) |
Bình axit chì, khô và kín (không cần bảo dưỡng) Sealed, Maintenance Free, Lead-Acid |
Dung lượng (Rating) |
12V7.2Ah |
Số lượng (Quantity) |
8 bình Ắc quy |
Điện áp danh định Ắc quy (DC Voltage) |
96VDC |
Thời gian lưu điện (Backup Time) |
- Đầy tải không tuyến tính (Full RCD Load): > 5 phút - 50% tải không tuyến tính (Half RCD Load): > 14 phút |
Ngưỡng điện áp tự động tắt máy (Auto Shutdown Voltage) |
81.6VDC ± 2.5VDC khi mức tải ≤ 23% mức tải danh định. 76.8VDC ± 2.5VDC khi mức tải > 23% mức tải danh định. |
Bảo vệ Ắc quy không xả hết điện (Deep Discharge Prevention) |
Tắt máy trong 30 phút sau khi đã chạy ở chế độ bằng Ắc quy khoảng 14 giờ (Thông số này có thể được điều chỉnh bằng phần mềm Winpower) |
Cơ chế bảo vệ (Protection) |
Cầu chì tác động nhanh (Fast-action Fuse) |
Dòng nạp ban đầu (Inital Charging Current) |
1.0A |
Thời gian nạp Ắc quy (Recharge Time) |
Nạp 5 giờ được 90% dung lượng bình |
Bảo vệ quá điện áp (Over Voltage Protection) |
120VDC ± 0.8VDC |
Dòng rò (khi máy không hoạt động) Leakage Current (Power Off) |
< 150 uA |
THỜI GIAN CHUYỂN CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC / TRANSFER TIME | |
Điện lưới có hư hỏng (Utility Power Failure) |
0 mili giây (0ms) |
Trạng thái chuyển đổi từ chế độ Ắc quy sang chế độ điện lưới (Battery Mode to Utility Power Mode) |
0 mili giây (0ms) |
Chuyển tiếp từ chế độ điện lưới trực tiếp sang chế độ làm việc bình thường và ngược lại (Bypass to Inverter and vice versa) |
< 4mili giây (<4ms) |
GIAO DIỆN / INTERFACE | |
Báo hiệu bằng đèn (Indicators) |
Đèn chỉ thị các trạng thái: Chế độ điện lưới, Chế độ tự cấp điện bằng Ắc quy, Chế độ điện lưới trực tiếp, Chế độ làm việc bình thường, mức tải/dung lượng Ắc quy, Báo có hư hỏng. |
Chẩn đoán hệ thống (Diagnostics) |
Tự chẩn đoán toàn bộ hệ thống khi mở máy (Full system self test on power up) |
Mở máy khi không có điện lưới (DC power-on function) |
Có |
Tự động khởi động lại sau khi có điện lưới (Auto-restart) | Mặc định "CÓ", có thể thiết lập "KHÔNG" bằng phần mềm WinPower. |
Báo hiệu bằng âm thanh (Audible Alarm): - Chế độ tự cấp điện bằng Ắc quy (Battery mode) - Ắc quy yếu hoặc hỏng mạch nạp (Battery low or Charge fault) - Quá tải (Overload) - Fault (Có hư hỏng) - Chế độ điện lưới trực tiếp (Bypass mode or Site fault) |
- Bíp mỗi 4 giây.
- Bíp mỗi giây. - Bíp mỗi 0.5 giây. - Bíp liên tục.
- Bíp mỗi 2 phút.
|
Kết nối với máy tính (Communications) |
- Cổng DB-9, Chuẩn RS232 - Khe cắm thông minh mini, Có sẵn (tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc WinpowerCMC) |
Bảo vệ đột biến điện trên mạng (Network Surge Protection) |
Ổ cắm dây cáp mạng, fax, modem, tổng đài và điện thoại. |
Hệ thống làm mát (cooling) | Làm mát cưỡng ép bằng quạt gió (Force air cooling) |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / ENVIRONMENTAL | |
Nhiệt độ vận hành (Operation Temperature) |
0 ~ 40ºC (Độ cao từ 0 đến 1500m) 0 ~ 35ºC (Độ cao từ dưới 1500m đến 3000m) |
Độ ồn khi máy hoạt động (Audible Noise) |
50dB cách mặt trước UPS 1m
(không tính còi báo)
< 50dB cách mặt trước UPS 1m (không tính còi báo) |
Nhiệt độ bảo quản (Storage Temperature) |
- 15ºC ~ 45ºC, theo nhiệt độ bảo quản bình ắcqui |
Độ ẩm (Humidity) |
20% - 90%, Không tụ nước |
TIÊU CHUẨN AN TOÀN / STANDARD & SAFETY | |
Các tiêu chuẩn liên quan đến trường điện từ EMC |
IEC 61 000-4-2(ESD) Level 4 IEC 61 000-4-3(RS) Level 3 IEC 61 000-4-4(EFT) Level 4 IEC 61 000-4-5(ESD) Level 4 |
Chuẩn liên quan đến nhiễu điện từ EMI (Conducted & Radiated) | EN55022 Class B |
HÌNH THỨC ĐÓNG GÓI (MECHANICAL FEATURES) | |
Kích thước Rộng x Cao x Dài Dimension (W x H x D) (mm) |
190 x 318 x 433 mm |
Trọng lượng (Weight) |
28kg |
Một số các đặc tính kỹ thuật nêu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào từng khu vực địa lý hoặc từng kỳ đoạn sản xuất.
(Specifications are subject to change without notice)
50dB cách mặt trước UPS 1m (không tính còi báo)
COMMENT:
Có bình luận: