Bộ lưu điện UPS APC Smart-UPS SRT5KRMXLI 5000VA 230V
BẠN MUỐN TĂNG THỜI GIAN LƯU ĐIỆN ? ==> MUA PACK PIN MỞ RỘNG NÀY
- Mô tả
- Đặc Tính
- Thông Số Kỹ Thuật
- Tải catalogue
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT5000RMXLI | 
|  NGÕ RA | |
| Công suất | 5000VA / 4500W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 2% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | 
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
|  NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) | 
| Điện áp vào khác | 220V, 240V | 
|  ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Số Ắc quy đi kèm | 1 | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ | 
| Ắc quy thay thế | RBC140 | 
| Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 | 
| Số lượng RBC | 1 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 845 | 
|  ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 2 giờ 28 phút | 
| 500 W | 1 giờ 4 phút | 
| 700 W | 46 phút | 
| 900 W | 35 phút | 
| 1000 W | 31 phút | 
| 1300 W | 23 phút | 
| 1600 W | 18 phút | 
| 2000W | 14 phút | 
| 2500W | 10 phút | 
| 3000W | 8 phút | 
| 3400W | 6 phút | 
| 4000W | 5 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 12 phút | 
|  GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
|  VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 130 x 432 x 719 | 
| Trọng lượng (kg) | 54.43 | 
| Chiều cao rack | 3U | 
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT5000RMXLI | 
|  NGÕ RA | |
| Công suất | 5000VA / 4500W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 2% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | 
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
|  NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) | 
| Điện áp vào khác | 220V, 240V | 
|  ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Số Ắc quy đi kèm | 1 | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ | 
| Ắc quy thay thế | RBC140 | 
| Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 | 
| Số lượng RBC | 1 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 845 | 
|  ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 2 giờ 28 phút | 
| 500 W | 1 giờ 4 phút | 
| 700 W | 46 phút | 
| 900 W | 35 phút | 
| 1000 W | 31 phút | 
| 1300 W | 23 phút | 
| 1600 W | 18 phút | 
| 2000W | 14 phút | 
| 2500W | 10 phút | 
| 3000W | 8 phút | 
| 3400W | 6 phút | 
| 4000W | 5 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 12 phút | 
|  GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
|  VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 130 x 432 x 719 | 
| Trọng lượng (kg) | 54.43 | 
| Chiều cao rack | 3U | 
| Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT5000RMXLI | 
|  NGÕ RA | |
| Công suất | 5000VA / 4500W | 
| Điện áp danh định | 230V | 
| Méo điện áp ngõ ra | < 2% | 
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz | 
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V | 
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 | 
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép | 
| Dạng sóng | Sóng sin | 
| Kết nối ngõ ra | 4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) | 
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) | 
|  NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V | 
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) | 
| Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) | 
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V | 
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) | 
| Điện áp vào khác | 220V, 240V | 
|  ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng | 
| Số Ắc quy đi kèm | 1 | 
| Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ | 
| Ắc quy thay thế | RBC140 | 
| Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 | 
| Số lượng RBC | 1 | 
| Thời gian chạy mở rộng | 1 | 
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 845 | 
|  ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 2 giờ 28 phút | 
| 500 W | 1 giờ 4 phút | 
| 700 W | 46 phút | 
| 900 W | 35 phút | 
| 1000 W | 31 phút | 
| 1300 W | 23 phút | 
| 1600 W | 18 phút | 
| 2000W | 14 phút | 
| 2500W | 10 phút | 
| 3000W | 8 phút | 
| 3400W | 6 phút | 
| 4000W | 5 phút | 
| Full tải | 4 phút | 
| Nửa tải | 12 phút | 
|  GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB | 
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển | 
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng | 
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có | 
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 | 
|  VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 130 x 432 x 719 | 
| Trọng lượng (kg) | 54.43 | 
| Chiều cao rack | 3U | 
- Product datasheet Smart-UPS Online SRT5KRMXLI
- Brochure Smart-UPS SRT 1kVA-10kVA
- Operation Manual Smart-UPS On-Line SRT 5kVA-6kVA
- Installation Guide Smart-UPS On-Line SRT5K/6K Tower/Rack-Mount 3U/4U
- CSI 2004 Smart-UPS On-Line SRT 5 to 10kVA 230V Guide Specification (Dùng Cho Đấu Thầu)
TAGS:
- UPS APC 500VA
- UPS APC 550VA
- UPS APC 625VA
- UPS APC 650VA
- UPS APC 700VA
- UPS APC 750VA
- UPS APC 800VA
- UPS APC 900VA
- UPS APC 950VA
- UPS APC 1KVA
- UPS APC 1,1KVA
- UPS APC 1,2KVA
- UPS APC 1,4KVA
- UPS APC 1,5KVA
- UPS APC 1,6KVA
- UPS APC 2KVA
- UPS APC 2.2KVA
- UPS APC 3KVA
- UPS APC 5KVA
- UPS APC 6KVA
- UPS APC 8KVA
- UPS APC 10KVA
- UPS APC 15KVA
- UPS APC 20KVA
- UPS APC 30KVA
- APC Accessories
- Tủ rack APC
- Thiết bị chống sét APC
- Thiết bị ổn áp APC
- Thanh phân phối nguồn PDU APC



 
											 
											 
											 
											 
											
 
											 
											 
											 
											![[SRTRK4] - APC Smart-UPS SRT 19inch Rail Kit for SRT 2.2/3kVA [SRTRK4] - APC Smart-UPS SRT 19inch Rail Kit for SRT 2.2/3kVA](https://upschinhhang.com/data/upload/thanh-truot-apc-srtrk4.jpg) 
											 
											 
											 
											 
											





BÌNH LUẬN :
Có 2 bình luận:
nguyễn thị thu hoài
mã này còn hàng không ạ
Quản Trị Viên
Trần Văn Minh
Khi mất điện, UPS có phần mềm gửi email cảnh báo không ạ
Quản Trị Viên
Bạn tìm hiểu tài liệu hướng dẫn cấu hình liên quan đến mục "Configuring email alerting through SNMP traps" nhé !