Bộ chuyển nguồn tự động ATS Eaton EATS16N 16A Netpack
- Mô tả
- Thông Số Kỹ Thuật
ATS Eaton EATS16N 16A Netpack
Thiết bị chuyển nguồn liền mạch (Không bị gián đoạn)
Eaton ATS được thiết kế để cung cấp nguồn điện dự phòng đối với thiết bị kết nối riêng biệt. Với ATS, dòng điện từ hai nguồn độc lập được cung cấp cho thiết bị CNTT đang kết nối tại ngõ ra của ATS, và tại mỗi thời điểm ATS chỉ sử dụng một trong hai nguồn điện đầu vào.
Mặt trước ATS Eaton EATS16N 16A Netpack
Khả năng dự phòng
Trong thực tế, chỉ những máy chủ cao cấp mới được trang bị sẵn hai nguồn điện ngõ vào. Phần lớn các thiết bị mạng và máy chủ cấp thấp thì chỉ có một đầu vào duy nhất kết nối với nguồn điện. Với giải pháp Eaton ATS, người dùng có thể kết nối các thiết bị quan trọng đến nguồn điện dự phòng.
Cả hai nguồn (chính và phụ) được kết nối thẳng hàng với ATS được lắp trong tủ rack.
Eaton ATS làm nhiệm vụ điều khiển, đảm bảo nguồn dự phòng liên tục. Nếu nguồn chính bị lỗi, ATS sẽ tự động chuyển mạch sang nguồn thứ cấp một cách tức thời.
Mặt sau ATS Eaton EATS16N 16A Netpack
Đơn giản và tiết kiệm chi phí
Nếu xét đến giải pháp thiết kế tiên tiến của Eaton ATS, các thiết bị này có giá cạnh tranh hơn hẳn so với việc chọn mua các thiết bị mạng tích hợp sẵn hai bộ nguồn kép (dual power supply).
Cao 1U, thiết bị có thể được lắp đặt dễ dàng vào tủ rack.
Bạn có thể cấu hình các thông số cơ bản, và theo dõi các thông số đo thông qua màn hình LCD của ATS.
Kết nối mạng
ATS 16 Netpack và ATS 30 cung cấp kết nối mạng. Điều này cho phép người dùng truy cập, cấu hình và quản lý các ATS từ các vị trí từ xa.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | ATS 16 Netpack (EATS16N) |
Cường độ dòng điện danh định | 16A |
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ | |
Thời gian chuyển mạch | 8ms |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62310-1, IEC/EN 60950-1 |
EMC | IEC/EN 62310-2 |
Marking | EC |
CÁC KẾT NỐI | |
Kết nối ngõ vào | 02 IEC C20 + 2 input cables |
Kết nối ngõ ra | 08 IEC C13 + 1 IEC C19 |
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG VÀ CỔNG GIAO TIẾP | |
Giao diện người dùng | LCD |
Cổng giao tiếp mạng | Có |
KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG | |
Kích thước H x W x D | 43 x 430 x 250 mm |
Khối lượng | 3.5kg |
ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG, TIÊU CHUẨN VÀ CHỨNG NHẬN | |
Nhiệt độ vận hành | 0 - 40oC |
Độ ồn | 35dB |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 62040-1, UL 1778 |
Tiêu chuẩn tương thích điện từ EMC, Hiệu suất |
IEC/EN 62040-2, IEC/EN 62040-3 |
Chứng nhận | CE, CB report (TUV) |
VẬT LÝ | |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 43.2 (1U) x 438 x 509 |
Trọng lượng (kg) | 13.8 kg |
BÌNH LUẬN :
Chưa có bình luận